GeForce GTX 1660 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1660 Ti mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 28.89% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1660 Ti vào 22 Tháng 2 2019 với giá đề xuất $279 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 288.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 229 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 120 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172
Vị trí theo mức độ phổ biến31
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.92
Hiệu quả năng lượng19.11từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116
LoạiDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1770 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn6,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture169.9từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs96từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 28.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12910

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti 22892

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti 61217

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti 16024

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti 93095

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Ti 60999

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti 483604

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Ti 58537

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1660 Ti 65308

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1660 Ti 90

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1660 Ti 52

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1660 Ti 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1660 Ti 51

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1660 Ti 40

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1660 Ti 27

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1660 Ti 7

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1660 Ti 123

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1660 Ti 163

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1660 Ti 159

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1660 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
1440p59
4K39

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68
1440p4.73
4K7.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
Counter-Strike 2 180−190
Cyberpunk 2077 78

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
Battlefield 5 129
Counter-Strike 2 180−190
Cyberpunk 2077 71
Far Cry 5 109
Fortnite 247
Forza Horizon 4 131
Forza Horizon 5 107
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
Valorant 190−200

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
Battlefield 5 112
Counter-Strike 2 180−190
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 57
Dota 2 181
Far Cry 5 99
Fortnite 143
Forza Horizon 4 122
Forza Horizon 5 94
Grand Theft Auto V 119
Metro Exodus 55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
The Witcher 3: Wild Hunt 116
Valorant 190−200

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
Cyberpunk 2077 46
Dota 2 168
Far Cry 5 94
Forza Horizon 4 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
The Witcher 3: Wild Hunt 62
Valorant 118

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
Grand Theft Auto V 62
Metro Exodus 33
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 230−240

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
Cyberpunk 2077 27
Far Cry 5 67
Forza Horizon 4 77
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60

1440p
Epic Preset

Fortnite 75

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 35−40
Grand Theft Auto V 56
Metro Exodus 21
The Witcher 3: Wild Hunt 43
Valorant 180−190

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 11
Dota 2 94
Far Cry 5 35
Forza Horizon 4 51
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39

4K
Epic Preset

Fortnite 25

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1660 Ti so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Arc A770 102.18
GeForce GTX 1660 Ti 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1660 Ti từ AMD là Radeon RX Vega 56, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1660 Ti từ AMD:

GeForce GTX 1660 Ti 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1660 Ti.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1660 Ti

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8392 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.