Radeon R9 295X2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 295X2 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 19.23% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 295X2 vào 29 Tháng 4 2014 với giá đề xuất $1,499 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 512 Bit, điều này tạo ra băng thông 640 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 307 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 500 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.09
Hiệu quả năng lượng3.06từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaVesuvius
LoạiDesktop
Thiết kếreference
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 295X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816 ×2từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số Boost1018 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn6,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture179.2 ×2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.733 TFLOPS ×2từ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs64 ×2từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs176 ×2từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài307 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×2từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×2từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1250 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ640 GB/s ×2từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort
Eyefinity+
HDMI+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+
FreeSync+
HD3D+
LiquidVR+
TressFX+
UVD+
Âm thanh DDMA+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 295X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Shader Model6.3
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 295X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 295X2 19.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 295X2 8598

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 295X2 21197

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 295X2, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 295X2 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R9 390 103.33
Radeon RX 580 102.81
Radeon R9 295X2 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 295X2 từ NVIDIA là GeForce GTX TITAN Z, trung bình nhanh hơn 4% và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 295X2 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 295X2.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 295X2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 295X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.