Radeon HD 7970: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 7970 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 11.74% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 7970 vào 22 Tháng 12 2011 với giá đề xuất $549 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.38 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 264 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 274 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.12
Hiệu quả năng lượng3.74từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahiti
LoạiDesktop
Thiết kếreference
Ngày phát hành22 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số Boost925 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn4,313 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture118.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài274 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1375 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ264 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity+
HDMI+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+
FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 11.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 7770

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 24757

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7970 6862

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7970 43795

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 7970 78

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

HD 7970 985

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 7970, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
Full HD93

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 24−27

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 40−45
Fortnite 70−75
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Valorant 110−120

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 70−75
Counter-Strike: Global Offensive 212
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 80−85
Far Cry 5 40−45
Fortnite 70−75
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 40−45
Grand Theft Auto V 45−50
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
Valorant 110−120

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 80−85
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
Valorant 110−120

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
Grand Theft Auto V 20−22
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 130−140

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 27−30
Forza Horizon 4 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
Counter-Strike 2 8−9
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
Valorant 65−70

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 45−50
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 7970 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 7970 từ NVIDIA là GeForce GTX 670, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 7970 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 7970.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 7970

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.