Quadro P4000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Quadro P4000 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 30.19% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán Quadro P4000 vào 6 Tháng 2 2017 với giá đề xuất $815 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.9 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 192 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 241 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 192 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.83 | |
Hiệu quả năng lượng | 19.79 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | |
Loại | Dành cho trạm làm việc | |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $815 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 1202 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1480 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 16 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 165.8 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.304 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 64 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 112 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | |
Chiều dài | 241 mm | |
Độ dày | 1-slot | |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1901 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | |
Display Port | 1.4 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | |
3D Stereo | + | |
Mosaic | + | |
nView Display Management | + | |
Optimus | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | |
Shader Model | 6.4 | |
OpenGL | 4.5 | từ 4.6 (GeForce RTX 4090) |
OpenCL | 1.2 | |
Vulkan | + | |
CUDA | 6.1 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Quadro P4000.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P4000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 69 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 11.81 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 55−60 | |
Cyberpunk 2077 | 60−65 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 85−90 | |
Counter-Strike 2 | 55−60 | |
Cyberpunk 2077 | 60−65 | |
Forza Horizon 4 | 130−140 | |
Forza Horizon 5 | 75−80 | |
Metro Exodus | 75−80 | |
Red Dead Redemption 2 | 60−65 | |
Valorant | 120−130 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 85−90 | |
Counter-Strike 2 | 55−60 | |
Cyberpunk 2077 | 60−65 | |
Dota 2 | 100−110 | |
Far Cry 5 | 85−90 | |
Fortnite | 140−150 | |
Forza Horizon 4 | 130−140 | |
Forza Horizon 5 | 75−80 | |
Grand Theft Auto V | 100−105 | |
Metro Exodus | 75−80 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | |
Red Dead Redemption 2 | 60−65 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 100−110 | |
Valorant | 120−130 | |
World of Tanks | 270−280 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90 | |
Counter-Strike 2 | 55−60 | |
Cyberpunk 2077 | 60−65 | |
Dota 2 | 100−110 | |
Far Cry 5 | 85−90 | |
Forza Horizon 4 | 130−140 | |
Forza Horizon 5 | 75−80 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | |
Valorant | 120−130 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 50−55 | |
Grand Theft Auto V | 50−55 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | |
Red Dead Redemption 2 | 27−30 | |
World of Tanks | 190−200 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60 | |
Counter-Strike 2 | 24−27 | |
Cyberpunk 2077 | 27−30 | |
Far Cry 5 | 90−95 | |
Forza Horizon 4 | 80−85 | |
Forza Horizon 5 | 45−50 | |
Metro Exodus | 65−70 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50 | |
Valorant | 85−90 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24 | |
Dota 2 | 55−60 | |
Grand Theft Auto V | 55−60 | |
Metro Exodus | 24−27 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95 | |
Red Dead Redemption 2 | 18−20 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35 | |
Counter-Strike 2 | 21−24 | |
Cyberpunk 2077 | 10−12 | |
Dota 2 | 55−60 | |
Far Cry 5 | 40−45 | |
Fortnite | 35−40 | |
Forza Horizon 4 | 45−50 | |
Forza Horizon 5 | 27−30 | |
Valorant | 40−45 |
Tương đương với AMD
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P4000 từ AMD là Radeon Pro 5700, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P4000 từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P4000.