Radeon R9 Nano: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 Nano mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 21.23% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 Nano vào 27 Tháng 8 2015 với giá đề xuất $649. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 3.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ High Bandwidth Memory (HBM) với tốc độ 500 GHz, và kết hợp với giao diện 4096 Bit, điều này tạo ra băng thông 512 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 152 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 175 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.26
Hiệu quả năng lượng8.58từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaFiji
LoạiDesktop
Thiết kếreference
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096từ 24064 (RTX PRO 6000)
Số pipeline Compute64
Tần số Boost1000 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn8,900 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture256.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs256từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ512 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+
Số màn hình Eyefinity6
HDMI+
Hỗ trợ DisplayPort+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+
CrossFire+
FRTC+
FreeSync+
HD3D+
LiquidVR+
PowerTune+
TressFX+
TrueAudio+
ZeroCore+
VCE+
Âm thanh DDMA+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Shader Model6.3
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL2.0
Vulkan+
Mantle+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Nano 21.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 Nano 17282

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 Nano 43546

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Nano 14362

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Nano 81374

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Nano 402499

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 Nano 1732

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 Nano, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
4K46

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.13
4K14.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Hogwarts Legacy 40−45

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 65−70
Hogwarts Legacy 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
Valorant 150−160

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
Counter-Strike 2 110−120
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 110−120
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 65−70
Grand Theft Auto V 75−80
Hogwarts Legacy 40−45
Metro Exodus 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 150−160

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 110−120
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 80−85
Hogwarts Legacy 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 47
Valorant 150−160

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
Grand Theft Auto V 35−40
Metro Exodus 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 180−190

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 20−22
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 50−55
Hogwarts Legacy 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
Grand Theft Auto V 35−40
Hogwarts Legacy 12−14
Metro Exodus 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 35
Valorant 110−120

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 70−75
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 35−40
Hogwarts Legacy 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 Nano so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon RX 480 101.13
Radeon R9 Nano 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 Nano từ NVIDIA là GeForce GTX TITAN, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 Nano từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 Nano.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 Nano

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.