Radeon Pro WX 7100: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro WX 7100 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 19.64% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro WX 7100 vào 10 Tháng 11 2016 với giá đề xuất $799 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 241 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 130 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất279
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.06
Hiệu quả năng lượng10.80từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmere
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1188 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1243 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,700 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture179.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 7100 19.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7818

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro WX 7100, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 40−45

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 40−45
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 50−55
Metro Exodus 55−60
Red Dead Redemption 2 45−50
Valorant 80−85

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 70−75
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 50−55
Grand Theft Auto V 70−75
Metro Exodus 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
Red Dead Redemption 2 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
Valorant 80−85
World of Tanks 230−240

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 70−75
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
Valorant 80−85

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Dota 2 30−35
Grand Theft Auto V 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 18−20
World of Tanks 130−140

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Cyberpunk 2077 16−18
Far Cry 5 55−60
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 30−35
Metro Exodus 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
Valorant 50−55

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Dota 2 35−40
Grand Theft Auto V 35−40
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
Red Dead Redemption 2 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 35−40
Far Cry 5 24−27
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 30−33
Forza Horizon 5 16−18
Valorant 24−27

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro WX 7100 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


CMP 30HX 104.02
Quadro K6000 102.9
Radeon Pro WX 7100 100
T1000 8 GB 97.96
T1000 97.45
Tesla M60 96.59

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro WX 7100 từ NVIDIA là T1000 8 GB, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro WX 7100 từ NVIDIA:

CMP 40HX 106.16
CMP 30HX 104.02
Quadro K6000 102.9
Radeon Pro WX 7100 100
T1000 8 GB 97.96
T1000 97.45
Tesla M60 96.59

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro WX 7100.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro WX 7100

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.