GeForce GT 1030: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GT 1030 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.48% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GT 1030 vào 17 Tháng 5 2017 với giá đề xuất $79 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 48.06 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x4. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 145 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 30 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588
Vị trí theo mức độ phổ biến26
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31
Hiệu quả năng lượng14.54từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108
LoạiDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1228 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1468 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,800 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture35.23từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs24từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4
Chiều dài145 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1502 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI
HDMI+
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 20192

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 22069

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9825

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 219163

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 1030 9585

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 1030 10307

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GT 1030 33

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GT 1030 25

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GT 1030 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GT 1030 18

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GT 1030 12

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GT 1030 10

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GT 1030 1

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GT 1030, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
1440p25
4K10

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
1440p3.16
4K7.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 15

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
Battlefield 5 31
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 11
Far Cry 5 19
Fortnite 47
Forza Horizon 4 27
Forza Horizon 5 17
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
Valorant 152

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
Battlefield 5 26
Counter-Strike 2 27−30
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
Cyberpunk 2077 7
Dota 2 45−50
Far Cry 5 17
Fortnite 36
Forza Horizon 4 24
Forza Horizon 5 13
Grand Theft Auto V 29
Metro Exodus 7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
The Witcher 3: Wild Hunt 21
Valorant 123

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 45−50
Far Cry 5 15
Forza Horizon 4 16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
The Witcher 3: Wild Hunt 12
Valorant 14

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
Grand Theft Auto V 7−8
Metro Exodus 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 65−70

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
Grand Theft Auto V 12
Metro Exodus 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
Valorant 30−33

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 21−24
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GT 1030 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GT 1030 từ AMD là Radeon HD 6850 X2, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GT 1030 từ AMD:

Radeon RX 550 110.95
GeForce GT 1030 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GT 1030.

Tất cả các so sánh với GeForce GT 1030

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.