Arc Pro B50: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Arc Pro B50 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 29.82% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Arc Pro B50 vào 5 Tháng 9 2025 với giá đề xuất $349. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Xe2 và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 167 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 70 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.45
Hiệu quả năng lượng34.32từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcXe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaBMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$349 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1700 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2600 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn19,600 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture332.8từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.65 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores16từ 188 (RTX PRO 6000)
L2 Cache4 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8
Chiều dài167 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Pro B50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Pro B50
29.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Pro B50 13186
Mẫu: 6

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc Pro B50, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Arc Pro B50 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


L20 101.84
Arc Pro B50 100
A10G 97.89

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Arc Pro B50.

Tất cả các so sánh với Arc Pro B50

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.