GeForce GTX 1060 6 GB: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1060 6 GB mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 23.19% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1060 6 GB vào 19 Tháng 7 2016 với giá đề xuất $299. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 192.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 250 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 120 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255
Vị trí theo mức độ phổ biến7
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.30
Hiệu quả năng lượng15.57từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106
LoạiDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1506 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1709 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn4,400 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture136.7từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs80từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L1 Cache480 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache1536 KBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ2002 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 6 GB
23.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
Mẫu: 46842

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 17401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 55893

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 6 GB 12984

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 6 GB 77035

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 6 GB 437988

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1060 6 GB 9091

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1060 6 GB 103

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1060 6 GB 46

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1060 6 GB 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1060 6 GB 51

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1060 6 GB 35

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1060 6 GB 32

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1060 6 GB 64

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1060 6 GB 6

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1060 6 GB 64

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1060 6 GB 103

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1060 6 GB 51

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1060 6 GB 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1060 6 GB 6

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1060 6 GB 35

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1060 6 GB 32

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1060 6 GB 6

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
1440p49
4K32

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25
1440p6.10
4K9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 140−150
Cyberpunk 2077 55−60
Hogwarts Legacy 50−55

Full HD
Medium

Battlefield 5 106
Counter-Strike 2 140−150
Cyberpunk 2077 55−60
Far Cry 5 82
Fortnite 246
Forza Horizon 4 100
Forza Horizon 5 75−80
Hogwarts Legacy 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
Valorant 170−180

Full HD
High

Battlefield 5 86
Counter-Strike 2 140−150
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
Cyberpunk 2077 55−60
Dota 2 120−130
Far Cry 5 75
Fortnite 117
Forza Horizon 4 93
Forza Horizon 5 75−80
Grand Theft Auto V 90−95
Hogwarts Legacy 50−55
Metro Exodus 43
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
The Witcher 3: Wild Hunt 76
Valorant 170−180

Full HD
Ultra

Battlefield 5 78
Cyberpunk 2077 55−60
Dota 2 120−130
Far Cry 5 70
Forza Horizon 4 73
Hogwarts Legacy 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
The Witcher 3: Wild Hunt 44
Valorant 170−180

Full HD
Epic

Fortnite 91

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
Grand Theft Auto V 45−50
Metro Exodus 26
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 200−210

1440p
Ultra

Battlefield 5 58
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 47
Forza Horizon 4 57
Hogwarts Legacy 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45

1440p
Epic

Fortnite 54

4K
High

Counter-Strike 2 24−27
Grand Theft Auto V 45−50
Hogwarts Legacy 16−18
Metro Exodus 16
The Witcher 3: Wild Hunt 29
Valorant 140−150

4K
Ultra

Battlefield 5 31
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 80−85
Far Cry 5 23
Forza Horizon 4 38
Hogwarts Legacy 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19

4K
Epic

Fortnite 26

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1060 6 GB so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce GTX 1060 6 GB 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1060 6 GB từ AMD là Radeon RX 6500 XT, trung bình chậm hơn 6% và thấp hơn 14 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1060 6 GB từ AMD:

GeForce GTX 1060 6 GB 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1060 6 GB.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1060 6 GB

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 15938 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.