Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
201
AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
Dành cho trạm làm việc 1.46 199 USD 6.17 2017
202
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
Dành cho trạm làm việc 1.44 399 USD 8.67 2016
203
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
Dành cho máy tính để bàn 1.42 499 USD 9.65 2010
204
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 1.39 4200 USD 27.69 2015
205
NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
Dành cho trạm làm việc 1.36 396 USD 8.41 2014
206
NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
Dành cho trạm làm việc 1.32 2857 USD 22.20 2015
207
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
Dành cho máy tính để bàn 1.31 999 USD 13.08 2013
208
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
Dành cho máy tính để bàn 1.26 999 USD 12.86 2012
209
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
Dành cho máy tính để bàn 1.25 159 USD 5.11 2012
210
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 1.21 8999 USD 46.18 2018
211
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
Dành cho máy tính để bàn 1.19 349 USD 7.38 2010
212
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
Dành cho máy tính để bàn 1.19 109 USD 4.12 2012
213
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 1.18 4999 USD 27.77 2016
214
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E
Dành cho máy tính để bàn 1.15 109 USD 4.06 2013
215
NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
Dành cho trạm làm việc 1.14 322 USD 6.95 2015
216
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 1.12 86 USD 9.62 2016
217
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
Dành cho máy tính để bàn 1.11 109 USD 3.99 2012
218
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
Dành cho máy tính để bàn 1.10 199 USD 5.35 2010
219
NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
Dành cho máy tính để bàn 1.09 2999 USD 20.71 2014
220
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620
Dành cho trạm làm việc 1.09 190 USD 5.22 2014
221
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 1.08 649 USD 9.58 2013
222
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 1.07 5699 USD 28.25 2016
223
NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
Dành cho máy tính để bàn 1.06 279 USD 6.24 2010
224
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE
Dành cho máy tính để bàn 1.04 160 USD 4.68 2010
225
NVIDIA P102-100
P102-100
Dành cho trạm làm việc 1.00 599 USD 6.84 2018
226
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Dành cho trạm làm việc 0.99 149 USD 4.41 2017
227
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Dành cho trạm làm việc 0.96 120 USD 3.88 2017
228
AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
Dành cho máy tính để bàn 0.95 299 USD 6.09 2010
229
NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200
Dành cho trạm làm việc 0.94 1700 USD 14.44 2014
230
NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
Dành cho trạm làm việc 0.92 855 USD 10.18 2014
231
AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
Dành cho máy tính để bàn 0.92 369 USD 6.68 2010
232
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 0.91 349 USD 6.44 2010
233
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 0.90 9999 USD 46.53 2018
234
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
Dành cho máy tính để bàn 0.89 179 USD 4.57 2010
235
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 0.86 899 USD 10.04 2012
236
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
Dành cho máy tính để bàn 0.86 239 USD 5.18 2010
237
NVIDIA GeForce GTX 460 v2
GeForce GTX 460 v2
Dành cho máy tính để bàn 0.81 199 USD 4.59 2011
238
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
Dành cho máy tính để bàn 0.77 159 USD 4.01 2009
239
AMD FirePro S7000
FirePro S7000
Dành cho trạm làm việc 0.69 1249 USD 10.63 2012
240
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.68 149 USD 3.66 2011
241
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
Dành cho máy tính để bàn 0.67 699 USD 7.85 2011
242
AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
Dành cho máy tính để bàn 0.67 149 USD 3.63 2011
243
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X
Dành cho máy tính để bàn 0.63 99 USD 5.33 2014
244
AMD FirePro W5000
FirePro W5000
Dành cho trạm làm việc 0.62 599 USD 6.95 2012
245
NVIDIA GRID K240Q
GRID K240Q
Dành cho trạm làm việc 0.58 469 USD 5.97 2013
246
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
Dành cho máy tính để bàn 0.57 129 USD 3.12 2010
247
ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
Dành cho máy tính để bàn 0.56 299 USD 4.67 2009
248
AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
Dành cho máy tính để bàn 0.55 699 USD 7.08 2011
249
NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
Dành cho trạm làm việc 0.52 5265 USD 18.93 2013
250
AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770
Dành cho máy tính để bàn 0.52 129 USD 2.96 2011
251
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
Dành cho trạm làm việc 0.50 9999 USD 25.78 2016
252
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870
Dành cho máy tính để bàn 0.50 399 USD 5.14 2009
253
AMD FirePro W8000
FirePro W8000
Dành cho trạm làm việc 0.48 1599 USD 10.01 2012
254
AMD FirePro S9000
FirePro S9000
Dành cho trạm làm việc 0.43 2499 USD 11.89 2012
255
AMD FirePro W9000
FirePro W9000
Dành cho trạm làm việc 0.40 3999 USD 14.47 2012
256
ATI Radeon HD 4890
Radeon HD 4890
Dành cho máy tính để bàn 0.40 249 USD 3.63 2009
257
NVIDIA GRID K260Q
GRID K260Q
Dành cho trạm làm việc 0.39 937 USD 6.93 2013
258
NVIDIA GeForce GT 545
GeForce GT 545
Dành cho máy tính để bàn 0.35 149 USD 2.62 2011
259
NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
Dành cho máy tính để bàn 0.32 249 USD 3.24 2009
260
ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
Dành cho máy tính để bàn 0.32 109 USD 2.13 2009
261
ATI Radeon HD 5970
Radeon HD 5970
Dành cho máy tính để bàn 0.31 699 USD 5.35 2009
262
AMD FirePro S10000
FirePro S10000
Dành cho trạm làm việc 0.27 3599 USD 11.21 2012
263
NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
Dành cho trạm làm việc 0.27 2499 USD 9.33 2012
264
AMD FirePro R5000
FirePro R5000
Dành cho trạm làm việc 0.27 1099 USD 6.22 2013
265
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
Dành cho máy tính để bàn 0.27 299 USD 3.26 2008
266
NVIDIA Tesla K20m
Tesla K20m
Dành cho trạm làm việc 0.26 3199 USD 10.42 2013
267
NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285
Dành cho máy tính để bàn 0.26 359 USD 3.53 2008
268
AMD FirePro S7150
FirePro S7150
Dành cho trạm làm việc 0.25 2399 USD 8.86 2016
269
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
Dành cho trạm làm việc 0.25 1269 USD 6.40 2013
270
ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
Dành cho máy tính để bàn 0.23 130 USD 1.98 2008
271
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
Dành cho máy tính để bàn 0.23 119 USD 1.88 2010
272
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Dành cho máy tính để bàn 0.22 199 USD 2.41 2008
273
AMD FirePro W600
FirePro W600
Dành cho trạm làm việc 0.20 599 USD 3.96 2012
274
NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640
Dành cho máy tính để bàn 0.20 99 USD 2.74 2012
275
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
Dành cho máy tính để bàn 0.19 89 USD 3.43 2014
276
NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 0.19 89 USD 3.22 2013
277
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
Dành cho máy tính để bàn 0.19 60 USD 1.92 2014
278
NVIDIA GRID K280Q
GRID K280Q
Dành cho trạm làm việc 0.18 1875 USD 6.67 2013
279
NVIDIA Quadro K2000D
Quadro K2000D
Dành cho trạm làm việc 0.18 599 USD 3.74 2013
280
NVIDIA Quadro K2000
Quadro K2000
Dành cho trạm làm việc 0.18 599 USD 3.71 2013
281
ATI FirePro V5800
FirePro V5800
Dành cho trạm làm việc 0.18 479 USD 3.33 2010
282
NVIDIA GRID K140Q
GRID K140Q
Dành cho trạm làm việc 0.18 125 USD 1.71 2013
283
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c
Dành cho trạm làm việc 0.16 3199 USD 8.10 2012
284
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
Dành cho máy tính để bàn 0.16 59 USD 2.79 2013
285
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
Dành cho máy tính để bàn 0.16 69 USD 2.12 2013
286
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
Dành cho máy tính để bàn 0.15 50 USD 2.46 2011
287
NVIDIA GRID K520
GRID K520
Dành cho trạm làm việc 0.14 3599 USD 8.26 2013
288
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
Dành cho máy tính để bàn 0.14 449 USD 2.83 2008
289
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.13 90 USD 4.34 2012
290
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.13 550 USD 3.08 2008
291
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.13 420 USD 2.66 2008
292
AMD Radeon E6760
Radeon E6760
Dành cho máy tính để bàn 0.13 240 USD 2.06 2011
293
NVIDIA GRID K160Q
GRID K160Q
Dành cho trạm làm việc 0.13 125 USD 1.48 2013
294
NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
Dành cho máy tính để bàn 0.12 500 USD 2.82 2009
295
NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
Dành cho trạm làm việc 0.11 7699 USD 10.56 2013
296
NVIDIA Tesla K20Xm
Tesla K20Xm
Dành cho trạm làm việc 0.11 7699 USD 10.35 2012
297
NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280
Dành cho máy tính để bàn 0.11 649 USD 3.00 2008
298
NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
Dành cho trạm làm việc 0.11 199 USD 1.71 2013
299
AMD Radeon 540
Radeon 540
Dành cho máy tính để bàn 0.10 79 USD 3.31 2017
300
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Dành cho máy tính để bàn 0.10 89 USD 2.48 2013
301
NVIDIA GRID K180Q
GRID K180Q
Dành cho trạm làm việc 0.09 125 USD 1.25 2013
302
AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Dành cho máy tính để bàn 0.09 122 USD 1.20 2012
303
NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO
Dành cho máy tính để bàn 0.09 50 USD 0.76 2008
304
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
Dành cho trạm làm việc 0.08 1199 USD 3.46 2010
305
ATI Radeon HD 3850 X2
Radeon HD 3850 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.08 349 USD 1.93 2008
306
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
Dành cho máy tính để bàn 0.08 79 USD 1.82 2011
307
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.08 299 USD 1.81 2008
308
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420
Dành cho trạm làm việc 0.08 97 USD 1.72 2014
309
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670
Dành cho máy tính để bàn 0.08 99 USD 1.71 2011
310
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
Dành cho máy tính để bàn 0.08 100 USD 1.61 2012
311
AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
Dành cho máy tính để bàn 0.08 101 USD 1.06 2012
312
NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
Dành cho trạm làm việc 0.07 4399 USD 6.31 2010
313
NVIDIA Quadro 2000D
Quadro 2000D
Dành cho trạm làm việc 0.07 599 USD 2.29 2011
314
NVIDIA GRID K220Q
GRID K220Q
Dành cho trạm làm việc 0.07 469 USD 2.14 2014
315
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
Dành cho máy tính để bàn 0.07 199 USD 1.37 2009
316
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
Dành cho máy tính để bàn 0.07 79 USD 1.32 2011
317
NVIDIA GRID K2
GRID K2
Dành cho trạm làm việc 0.06 5199 USD 6.43 2013
318
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
Dành cho trạm làm việc 0.06 2499 USD 4.61 2011
319
NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000
Dành cho trạm làm việc 0.06 599 USD 2.23 2010
320
NVIDIA Quadro 600
Quadro 600
Dành cho trạm làm việc 0.06 179 USD 1.23 2010
321
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.06 160 USD 1.12 2008
322
NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m
Dành cho trạm làm việc 0.05 7699 USD 7.39 2013
323
NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
Dành cho trạm làm việc 0.05 3099 USD 4.44 2011
324
ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 399 USD 1.55 2007
325
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Dành cho máy tính để bàn 0.05 79 USD 1.42 2010
326
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
Dành cho máy tính để bàn 0.05 269 USD 1.29 2007
327
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+
Dành cho máy tính để bàn 0.05 229 USD 1.17 2009
328
NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 179 USD 1.13 2008
329
NVIDIA Quadro 410
Quadro 410
Dành cho trạm làm việc 0.05 149 USD 1.03 2012
330
NVIDIA Quadro FX 3800
Quadro FX 3800
Dành cho trạm làm việc 0.04 799 USD 1.94 2009
331
NVIDIA NVS 510
NVS 510
Dành cho trạm làm việc 0.04 449 USD 1.60 2012
332
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
Dành cho máy tính để bàn 0.04 35 USD 1.46 2014
333
NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512
Dành cho máy tính để bàn 0.04 349 USD 1.29 2007
334
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850
Dành cho máy tính để bàn 0.04 179 USD 0.94 2007
335
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.04 115 USD 0.81 2006
336
NVIDIA GeForce 9800 GX2
GeForce 9800 GX2
Dành cho máy tính để bàn 0.03 599 USD 1.44 2008
337
ATI Radeon HD 3870 X2
Radeon HD 3870 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.03 449 USD 1.38 2008
338
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.03 349 USD 1.08 2007
339
NVIDIA NVS 315
NVS 315
Dành cho trạm làm việc 0.03 159 USD 0.81 2013
340
NVIDIA GRID K120Q
GRID K120Q
Dành cho trạm làm việc 0.03 125 USD 0.69 2014
341
NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800
Dành cho trạm làm việc 0.02 3499 USD 2.84 2008
342
NVIDIA GRID K340
GRID K340
Dành cho trạm làm việc 0.02 3299 USD 2.83 2013
343
NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800
Dành cho trạm làm việc 0.02 1799 USD 2.35 2008
344
NVIDIA Quadro CX
Quadro CX
Dành cho trạm làm việc 0.02 1999 USD 2.23 2008
345
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
Dành cho máy tính để bàn 0.02 49 USD 1.54 2014
346
NVIDIA GeForce 8800 Ultra
GeForce 8800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.02 829 USD 1.51 2007
347
NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.02 599 USD 1.33 2006
348
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620
Dành cho máy tính để bàn 0.02 40 USD 0.90 2012
349
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.02 199 USD 0.66 2007
350
NVIDIA NVS 310
NVS 310
Dành cho trạm làm việc 0.02 159 USD 0.64 2012
351
NVIDIA Tesla M2070-Q
Tesla M2070-Q
Dành cho trạm làm việc 0.01 5489 USD 3.07 2011
352
NVIDIA Quadro FX 4700 X2
Quadro FX 4700 X2
Dành cho trạm làm việc 0.01 2999 USD 1.59 2008
353
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
Dành cho máy tính để bàn 0.01 80 USD 1.17 2009
354
NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
Dành cho trạm làm việc 0.01 489 USD 0.94 2009
355
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670
Dành cho máy tính để bàn 0.01 67 USD 0.90 2008
356
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
Dành cho máy tính để bàn 0.01 40 USD 0.76 2012
357
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520
Dành cho máy tính để bàn 0.01 59 USD 0.76 2011
358
NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230
Dành cho máy tính để bàn 0.01 44 USD 0.76 2009
359
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.01 599 USD 0.68 2005
360
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 259 USD 0.59 2006
361
NVIDIA Quadro FX 570
Quadro FX 570
Dành cho trạm làm việc 0.01 199 USD 0.58 2007
362
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 449 USD 0.57 2005
363
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 199 USD 0.56 2006
364
NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290
Dành cho trạm làm việc 0.01 149 USD 0.54 2007
365
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 249 USD 0.45 2005
366
NVIDIA GeForce 8600 GTS
GeForce 8600 GTS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 199 USD 0.43 2007
367
NVIDIA Quadro FX 580
Quadro FX 580
Dành cho trạm làm việc 0.01 199 USD 0.41 2009
368
NVIDIA Quadro FX 380
Quadro FX 380
Dành cho trạm làm việc 0.01 129 USD 0.41 2009
369
NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 129 USD 0.39 2007
370
NVIDIA Quadro 400
Quadro 400
Dành cho trạm làm việc 0.01 169 USD 0.35 2011
371
NVIDIA Quadro FX 3450
Quadro FX 3450
Dành cho trạm làm việc 0.01 136 USD 0.35 2005
372
NVIDIA Quadro FX 380 LP
Quadro FX 380 LP
Dành cho trạm làm việc 0.01 169 USD 0.34 2009
373
NVIDIA NVS 300
NVS 300
Dành cho trạm làm việc 0.01 109 USD 0.28 2011