Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Hiệu suất
Năm phát hành
TDP
201
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 2.45 12.24 2012 200 W
202
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Dành cho trạm làm việc 2.44 4.24 2017 30 W
203
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.43 13.48 2011 250 W
204
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 2.38 22.02 2014 500 W
205
NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200
Dành cho trạm làm việc 2.33 15.66 2014 150 W
206
NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
Dành cho trạm làm việc 2.32 11.11 2014 108 W
207
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 2.31 6.30 2017 30 W
208
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 2.14 10.09 2010 219 W
209
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 2.13 10.92 2012 150 W
210
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 2.11 48.45 2018 280 W
211
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 2.11 7.20 2011 186 W
212
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.08 6.49 2012 110 W
213
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 2.07 11.85 2010 244 W
214
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 2.04 49.59 2018 260 W
215
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.87 7.11 2011 150 W
216
NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
Dành cho trạm làm việc di động 1.83 4.23 2012 75 W
217
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.82 7.85 2011 160 W
218
AMD FirePro S7000
FirePro S7000
Dành cho trạm làm việc 1.74 11.62 2012 150 W
219
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
Dành cho máy tính để bàn 1.70 8.17 2011 210 W
220
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
Dành cho máy tính để bàn 1.64 10.57 2010 250 W
221
AMD FirePro W5000
FirePro W5000
Dành cho trạm làm việc 1.58 7.68 2012 75 W
222
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
Dành cho máy tính để bàn 1.50 14.30 2013 375 W
223
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.48 9.38 2017 75 W
224
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
Dành cho máy tính để bàn 1.46 14.10 2012 300 W
225
NVIDIA GRID K240Q
GRID K240Q
Dành cho trạm làm việc 1.45 6.53 2013 225 W
226
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
Dành cho máy tính để bàn 1.44 5.58 2012 80 W
227
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
Dành cho máy tính để bàn 1.36 4.50 2012 65 W
228
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
Dành cho máy tính để bàn 1.35 8.00 2010 215 W
229
NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
Dành cho trạm làm việc 1.31 20.65 2013 225 W
230
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
Dành cho máy tính để bàn 1.27 4.34 2012 55 W
231
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 1.26 10.54 2013 250 W
232
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E
Dành cho máy tính để bàn 1.26 4.32 2013 55 W
233
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
Dành cho máy tính để bàn 1.25 5.82 2010 160 W
234
NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
Dành cho máy tính để bàn 1.22 6.82 2010 200 W
235
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE
Dành cho máy tính để bàn 1.19 5.10 2010 150 W
236
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
Dành cho trạm làm việc 1.16 28.18 2016 260 W
237
AMD FirePro W8000
FirePro W8000
Dành cho trạm làm việc 1.15 10.69 2012 225 W
238
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 1.12 10.54 2016 75 W
239
NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
Dành cho trạm làm việc di động 1.11 2.79 2013 45 W
240
AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
Dành cho máy tính để bàn 1.10 6.69 2010 200 W
241
AMD FirePro S9000
FirePro S9000
Dành cho trạm làm việc 1.09 13.00 2012 225 W
242
AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
Dành cho máy tính để bàn 1.06 7.29 2010 250 W
243
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 1.04 7.03 2010 219 W
244
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
Dành cho máy tính để bàn 1.04 5.04 2010 127 W
245
AMD FirePro W9000
FirePro W9000
Dành cho trạm làm việc 1.00 15.77 2012 274 W
246
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
Dành cho máy tính để bàn 0.99 5.68 2010 151 W
247
NVIDIA GRID K260Q
GRID K260Q
Dành cho trạm làm việc 0.98 7.58 2013 225 W
248
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
Dành cho máy tính để bàn 0.89 4.38 2009 108 W
249
NVIDIA GeForce GTX 460 v2
GeForce GTX 460 v2
Dành cho máy tính để bàn 0.85 4.79 2011 160 W
250
AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
Dành cho máy tính để bàn 0.82 4.08 2011 150 W
251
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.78 3.99 2011 116 W
252
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
Dành cho máy tính để bàn 0.77 8.58 2011 365 W
253
NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
Dành cho trạm làm việc 0.68 10.27 2012 122 W
254
AMD FirePro S10000
FirePro S10000
Dành cho trạm làm việc 0.67 12.25 2012 375 W
255
AMD FirePro R5000
FirePro R5000
Dành cho trạm làm việc 0.67 6.80 2013 150 W
256
NVIDIA Tesla K20m
Tesla K20m
Dành cho trạm làm việc 0.65 11.39 2013 225 W
257
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
Dành cho máy tính để bàn 0.65 3.38 2010 106 W
258
ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
Dành cho máy tính để bàn 0.64 5.11 2009 151 W
259
AMD FirePro S7150
FirePro S7150
Dành cho trạm làm việc 0.63 9.68 2016 150 W
260
AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
Dành cho máy tính để bàn 0.63 7.74 2011 375 W
261
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X
Dành cho máy tính để bàn 0.63 5.83 2014 80 W
262
NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M
Dành cho trạm làm việc di động 0.63 3.49 2013 55 W
263
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
Dành cho trạm làm việc 0.62 7.00 2013 80 W
264
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870
Dành cho máy tính để bàn 0.60 5.69 2009 188 W
265
AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770
Dành cho máy tính để bàn 0.59 3.22 2011 108 W
266
NVIDIA Quadro K4100M
Quadro K4100M
Dành cho trạm làm việc di động 0.54 7.10 2013 100 W
267
NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.51 1.99 2012 45 W
268
AMD FirePro W600
FirePro W600
Dành cho trạm làm việc 0.49 4.30 2012 75 W
269
ATI Radeon HD 4890
Radeon HD 4890
Dành cho máy tính để bàn 0.46 3.94 2009 190 W
270
NVIDIA GRID K280Q
GRID K280Q
Dành cho trạm làm việc 0.45 7.29 2013 225 W
271
NVIDIA Quadro K2000D
Quadro K2000D
Dành cho trạm làm việc 0.44 4.07 2013 51 W
272
NVIDIA Quadro K2000
Quadro K2000
Dành cho trạm làm việc 0.44 4.06 2013 51 W
273
ATI FirePro V5800
FirePro V5800
Dành cho trạm làm việc 0.44 3.64 2010 74 W
274
NVIDIA GRID K140Q
GRID K140Q
Dành cho trạm làm việc 0.43 1.87 2013 130 W
275
NVIDIA GeForce GT 545
GeForce GT 545
Dành cho máy tính để bàn 0.40 2.84 2011 70 W
276
NVIDIA Quadro K2000M
Quadro K2000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.40 2.59 2012 55 W
277
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c
Dành cho trạm làm việc 0.39 8.85 2012 225 W
278
NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.38 3.28 2011 100 W
279
NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
Dành cho máy tính để bàn 0.37 3.55 2009 219 W
280
NVIDIA GRID K520
GRID K520
Dành cho trạm làm việc 0.36 9.03 2013 225 W
281
ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
Dành cho máy tính để bàn 0.36 2.30 2009 80 W
282
ATI Radeon HD 5970
Radeon HD 5970
Dành cho máy tính để bàn 0.35 5.81 2009 294 W
283
NVIDIA GRID K160Q
GRID K160Q
Dành cho trạm làm việc 0.32 1.61 2013 130 W
284
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
Dành cho máy tính để bàn 0.31 3.55 2008 150 W
285
NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285
Dành cho máy tính để bàn 0.30 3.86 2008 204 W
286
NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
Dành cho trạm làm việc 0.28 11.54 2013 245 W
287
NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.28 2.00 2011 55 W
288
NVIDIA Tesla K20Xm
Tesla K20Xm
Dành cho trạm làm việc 0.27 11.31 2012 235 W
289
NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
Dành cho trạm làm việc di động 0.27 5.82 2013 75 W
290
ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
Dành cho máy tính để bàn 0.27 2.17 2008 95 W
291
NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
Dành cho trạm làm việc 0.27 1.88 2013 41 W
292
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2.64 2008 110 W
293
NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.26 2.55 2011 75 W
294
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2.06 2010 64 W
295
NVIDIA GRID K180Q
GRID K180Q
Dành cho trạm làm việc 0.23 1.37 2013 130 W
296
NVIDIA Quadro K610M
Quadro K610M
Dành cho trạm làm việc di động 0.22 1.83 2013 30 W
297
NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640
Dành cho máy tính để bàn 0.20 3.02 2012 65 W
298
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
Dành cho máy tính để bàn 0.19 3.80 2014 64 W
299
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
Dành cho trạm làm việc 0.19 3.79 2010 142 W
300
NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 0.19 3.52 2013 49 W
301
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2.14 2014 49 W
302
NVIDIA GRID K220Q
GRID K220Q
Dành cho trạm làm việc 0.18 2.34 2014 225 W
303
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.18 1.45 2011 45 W
304
NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
Dành cho trạm làm việc 0.17 6.91 2010 204 W
305
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
Dành cho trạm làm việc 0.16 4.98 2011 152 W
306
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
Dành cho máy tính để bàn 0.16 3.12 2008 182 W
307
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
Dành cho máy tính để bàn 0.16 3.10 2013 47 W
308
AMD Radeon R9 M275
Radeon R9 M275
Dành cho máy tính xách tay 0.16 2.86 2014
309
NVIDIA Quadro 2000D
Quadro 2000D
Dành cho trạm làm việc 0.16 2.51 2011 62 W
310
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2.30 2013 30 W
311
NVIDIA Quadro 600
Quadro 600
Dành cho trạm làm việc 0.16 1.36 2010 40 W
312
NVIDIA GRID K2
GRID K2
Dành cho trạm làm việc 0.15 7.03 2013 225 W
313
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.15 3.36 2008 286 W
314
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.15 2.91 2008 250 W
315
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
Dành cho máy tính để bàn 0.15 2.67 2011 86 W
316
NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000
Dành cho trạm làm việc 0.15 2.43 2010 62 W
317
AMD Radeon E6760
Radeon E6760
Dành cho máy tính để bàn 0.15 2.25 2011 45 W
318
NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m
Dành cho trạm làm việc 0.14 8.07 2013 245 W
319
NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
Dành cho máy tính để bàn 0.14 3.10 2009 289 W
320
NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
Dành cho trạm làm việc 0.13 4.94 2011 225 W
321
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.13 4.92 2012 150 W
322
NVIDIA Quadro 410
Quadro 410
Dành cho trạm làm việc 0.13 1.13 2012 38 W
323
NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280
Dành cho máy tính để bàn 0.12 3.30 2008 236 W
324
AMD Radeon HD 7650A
Radeon HD 7650A
Dành cho máy tính xách tay 0.12 1.46 2012 33 W
325
NVIDIA NVS 510
NVS 510
Dành cho trạm làm việc 0.11 1.77 2012 35 W
326
NVIDIA Quadro FX 3500M
Quadro FX 3500M
Dành cho trạm làm việc di động 0.11 0.79 2007 45 W
327
AMD Radeon 540
Radeon 540
Dành cho máy tính để bàn 0.10 3.55 2017 50 W
328
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Dành cho máy tính để bàn 0.10 2.68 2013 65 W
329
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.10 1.98 2008 140 W
330
AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Dành cho máy tính để bàn 0.10 1.30 2012 100 W
331
AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
Dành cho máy tính để bàn 0.10 1.17 2012 65 W
332
NVIDIA Quadro FX 3800
Quadro FX 3800
Dành cho trạm làm việc 0.09 2.11 2009 108 W
333
ATI Radeon HD 3850 X2
Radeon HD 3850 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2.11 2008 140 W
334
NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO
Dành cho máy tính để bàn 0.09 0.84 2008 84 W
335
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
Dành cho máy tính để bàn 0.08 1.99 2011 65 W
336
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420
Dành cho trạm làm việc 0.08 1.90 2014 41 W
337
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670
Dành cho máy tính để bàn 0.08 1.86 2011 66 W
338
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
Dành cho máy tính để bàn 0.08 1.74 2012 65 W
339
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
Dành cho máy tính để bàn 0.08 1.52 2009 150 W
340
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
Dành cho máy tính để bàn 0.07 1.41 2011 60 W
341
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.07 1.23 2008 125 W
342
NVIDIA NVS 315
NVS 315
Dành cho trạm làm việc 0.07 0.89 2013 19 W
343
NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800
Dành cho trạm làm việc 0.06 2.53 2008 150 W
344
NVIDIA GeForce GT 640M LE
GeForce GT 640M LE
Dành cho máy tính xách tay 0.06 1.82 2012 32 W
345
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
Dành cho máy tính để bàn 0.06 1.43 2007 106 W
346
NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.06 1.23 2008 95 W
347
NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX
Dành cho máy tính xách tay 0.06 1.17 2008 75 W
348
NVIDIA GRID K120Q
GRID K120Q
Dành cho trạm làm việc 0.06 0.75 2014 130 W
349
NVIDIA Quadro CX
Quadro CX
Dành cho trạm làm việc 0.05 2.43 2008 150 W
350
ATI Radeon HD 3870 X2
Radeon HD 3870 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.05 1.82 2008 165 W
351
ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 1.69 2007 215 W
352
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Dành cho máy tính để bàn 0.05 1.54 2010 49 W
353
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+
Dành cho máy tính để bàn 0.05 1.27 2009 141 W
354
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 0.89 2006 65 W
355
NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800
Dành cho trạm làm việc 0.04 3.14 2008 189 W
356
NVIDIA GRID K340
GRID K340
Dành cho trạm làm việc 0.04 3.06 2013 225 W
357
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
Dành cho máy tính để bàn 0.04 1.61 2014 19 W
358
NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512
Dành cho máy tính để bàn 0.04 1.42 2007 135 W
359
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850
Dành cho máy tính để bàn 0.04 1.01 2007 75 W
360
NVIDIA NVS 310
NVS 310
Dành cho trạm làm việc 0.04 0.66 2012 20 W
361
NVIDIA Tesla M2070-Q
Tesla M2070-Q
Dành cho trạm làm việc 0.03 3.35 2011 225 W
362
NVIDIA GeForce 9800 GX2
GeForce 9800 GX2
Dành cho máy tính để bàn 0.03 1.57 2008 197 W
363
NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.03 1.49 2006 155 W
364
AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260
Dành cho máy tính xách tay 0.03 1.30 2014
365
AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M
Dành cho máy tính xách tay 0.03 1.21 2012 20 W
366
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.03 1.20 2007 125 W
367
NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
Dành cho trạm làm việc 0.03 1.02 2009 59 W
368
NVIDIA Quadro FX 1600M
Quadro FX 1600M
Dành cho trạm làm việc di động 0.03 0.59 2007 50 W
369
NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290
Dành cho trạm làm việc 0.03 0.59 2007 21 W
370
NVIDIA Quadro FX 4700 X2
Quadro FX 4700 X2
Dành cho trạm làm việc 0.02 1.74 2008 226 W
371
NVIDIA GeForce 8800 Ultra
GeForce 8800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.02 1.65 2007 171 W
372
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
Dành cho máy tính để bàn 0.02 1.58 2014 19 W
373
NVIDIA Quadro FX 3700M
Quadro FX 3700M
Dành cho trạm làm việc di động 0.02 1.17 2008 75 W
374
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620
Dành cho máy tính để bàn 0.02 0.98 2012 49 W
375
NVIDIA Quadro FX 2700M
Quadro FX 2700M
Dành cho trạm làm việc di động 0.02 0.94 2008 65 W
376
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.02 0.72 2007 45 W
377
NVIDIA Quadro FX 570
Quadro FX 570
Dành cho trạm làm việc 0.02 0.57 2007 38 W
378
NVIDIA Quadro FX 380
Quadro FX 380
Dành cho trạm làm việc 0.02 0.40 2009 34 W
379
NVIDIA GRID K1
GRID K1
Dành cho trạm làm việc 0.01 1.67 2013 130 W
380
NVIDIA Quadro FX 5600
Quadro FX 5600
Dành cho trạm làm việc 0.01 1.35 2007 171 W
381
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
Dành cho máy tính để bàn 0.01 1.29 2009 69 W
382
NVIDIA Quadro FX 4600
Quadro FX 4600
Dành cho trạm làm việc 0.01 1.09 2007 134 W
383
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.97 2008 59 W
384
AMD Radeon HD 6490M
Radeon HD 6490M
Dành cho máy tính xách tay 0.01 0.97 2011
385
NVIDIA Quadro FX 3700
Quadro FX 3700
Dành cho trạm làm việc 0.01 0.96 2008 78 W
386
NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.83 2009 75 W
387
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.81 2012 29 W
388
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.81 2011 29 W
389
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.74 2005 86 W
390
NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce GT 520M
Dành cho máy tính xách tay 0.01 0.74 2011 12 W
391
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.65 2006 49 W
392
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.63 2005 65 W
393
AMD Radeon HD 6470M
Radeon HD 6470M
Dành cho máy tính xách tay 0.01 0.58 2011
394
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.58 2006 40 W
395
NVIDIA Quadro FX 770M
Quadro FX 770M
Dành cho trạm làm việc di động 0.01 0.57 2008 35 W
396
AMD Radeon HD 6380G
Radeon HD 6380G
Dành cho máy tính xách tay 0.01 0.51 2011 35 W
397
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.49 2005
398
NVIDIA GeForce 8600 GTS
GeForce 8600 GTS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.44 2007 60 W
399
NVIDIA Quadro FX 580
Quadro FX 580
Dành cho trạm làm việc 0.01 0.42 2009 40 W
400
NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 0.38 2007 30 W