Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
201
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 2.20 9999 USD 49.92 2018
202
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.20 549 USD 13.19 2012
203
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 2.19 899 USD 10.69 2012
204
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 1.99 180 USD 7.18 2011
205
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 1.96 2499 USD 47.40 2018
206
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 1.94 349 USD 9.86 2010
207
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 1.89 499 USD 11.64 2010
208
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.88 149 USD 6.35 2012
209
AMD FirePro S7000
FirePro S7000
Dành cho trạm làm việc 1.78 1249 USD 11.37 2012
210
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.69 199 USD 6.96 2011
211
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.66 249 USD 7.71 2011
212
AMD FirePro W5000
FirePro W5000
Dành cho trạm làm việc 1.58 599 USD 7.43 2012
213
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
Dành cho máy tính để bàn 1.54 289 USD 8.00 2011
214
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
Dành cho máy tính để bàn 1.50 499 USD 10.36 2010
215
NVIDIA GRID K240Q
GRID K240Q
Dành cho trạm làm việc 1.49 469 USD 6.39 2013
216
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.48 99 USD 9.20 2017
217
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
Dành cho máy tính để bàn 1.36 999 USD 13.99 2013
218
NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
Dành cho trạm làm việc 1.35 5265 USD 20.30 2013
219
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
Dành cho máy tính để bàn 1.33 999 USD 13.82 2012
220
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
Dành cho máy tính để bàn 1.30 159 USD 5.46 2012
221
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
Dành cho máy tính để bàn 1.24 349 USD 7.89 2010
222
AMD FirePro W8000
FirePro W8000
Dành cho trạm làm việc 1.23 1599 USD 10.70 2012
223
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
Dành cho máy tính để bàn 1.23 109 USD 4.40 2012
224
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
Dành cho trạm làm việc 1.21 9999 USD 27.57 2016
225
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
Dành cho máy tính để bàn 1.15 109 USD 4.25 2012
226
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
Dành cho máy tính để bàn 1.14 199 USD 5.71 2010
227
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 1.13 649 USD 10.25 2013
228
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E
Dành cho máy tính để bàn 1.13 109 USD 4.22 2013
229
AMD FirePro S9000
FirePro S9000
Dành cho trạm làm việc 1.12 2499 USD 12.72 2012
230
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 1.12 86 USD 10.28 2016
231
NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
Dành cho máy tính để bàn 1.11 279 USD 6.67 2010
232
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE
Dành cho máy tính để bàn 1.08 160 USD 5.00 2010
233
AMD FirePro W9000
FirePro W9000
Dành cho trạm làm việc 1.04 3999 USD 15.48 2012
234
NVIDIA GRID K260Q
GRID K260Q
Dành cho trạm làm việc 1.01 937 USD 7.41 2013
235
AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
Dành cho máy tính để bàn 0.98 299 USD 6.51 2010
236
AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
Dành cho máy tính để bàn 0.96 369 USD 7.14 2010
237
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 0.94 349 USD 6.88 2010
238
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
Dành cho máy tính để bàn 0.93 179 USD 4.90 2010
239
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
Dành cho máy tính để bàn 0.90 239 USD 5.55 2010
240
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
Dành cho máy tính để bàn 0.80 159 USD 4.29 2009
241
NVIDIA GeForce GTX 460 v2
GeForce GTX 460 v2
Dành cho máy tính để bàn 0.77 199 USD 4.69 2011
242
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.72 149 USD 3.92 2011
243
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
Dành cho máy tính để bàn 0.70 699 USD 8.40 2011
244
AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
Dành cho máy tính để bàn 0.70 149 USD 3.89 2011
245
AMD FirePro S10000
FirePro S10000
Dành cho trạm làm việc 0.69 3599 USD 11.98 2012
246
NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
Dành cho trạm làm việc 0.69 2499 USD 9.99 2012
247
AMD FirePro R5000
FirePro R5000
Dành cho trạm làm việc 0.69 1099 USD 6.65 2013
248
NVIDIA Tesla K20m
Tesla K20m
Dành cho trạm làm việc 0.67 3199 USD 11.14 2013
249
AMD FirePro S7150
FirePro S7150
Dành cho trạm làm việc 0.64 2399 USD 9.48 2016
250
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
Dành cho trạm làm việc 0.63 1269 USD 6.84 2013
251
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X
Dành cho máy tính để bàn 0.63 99 USD 5.70 2014
252
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
Dành cho máy tính để bàn 0.59 129 USD 3.31 2010
253
ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
Dành cho máy tính để bàn 0.58 299 USD 5.00 2009
254
AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
Dành cho máy tính để bàn 0.57 699 USD 7.57 2011
255
AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770
Dành cho máy tính để bàn 0.54 129 USD 3.17 2011
256
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870
Dành cho máy tính để bàn 0.53 399 USD 5.50 2009
257
AMD FirePro W600
FirePro W600
Dành cho trạm làm việc 0.51 599 USD 4.24 2012
258
NVIDIA GRID K280Q
GRID K280Q
Dành cho trạm làm việc 0.47 1875 USD 7.14 2013
259
NVIDIA Quadro K2000D
Quadro K2000D
Dành cho trạm làm việc 0.45 599 USD 4.00 2013
260
NVIDIA Quadro K2000
Quadro K2000
Dành cho trạm làm việc 0.45 599 USD 3.97 2013
261
ATI FirePro V5800
FirePro V5800
Dành cho trạm làm việc 0.45 479 USD 3.56 2010
262
NVIDIA GRID K140Q
GRID K140Q
Dành cho trạm làm việc 0.44 125 USD 1.83 2013
263
ATI Radeon HD 4890
Radeon HD 4890
Dành cho máy tính để bàn 0.42 249 USD 3.88 2009
264
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c
Dành cho trạm làm việc 0.40 3199 USD 8.65 2012
265
NVIDIA GRID K520
GRID K520
Dành cho trạm làm việc 0.37 3599 USD 8.84 2013
266
NVIDIA GeForce GT 545
GeForce GT 545
Dành cho máy tính để bàn 0.36 149 USD 2.79 2011
267
NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
Dành cho máy tính để bàn 0.34 249 USD 3.47 2009
268
ATI Radeon HD 5970
Radeon HD 5970
Dành cho máy tính để bàn 0.33 699 USD 5.72 2009
269
ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
Dành cho máy tính để bàn 0.33 109 USD 2.28 2009
270
NVIDIA GRID K160Q
GRID K160Q
Dành cho trạm làm việc 0.33 125 USD 1.58 2013
271
NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
Dành cho trạm làm việc 0.29 7699 USD 11.30 2013
272
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
Dành cho máy tính để bàn 0.28 299 USD 3.48 2008
273
NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
Dành cho trạm làm việc 0.28 199 USD 1.82 2013
274
NVIDIA Tesla K20Xm
Tesla K20Xm
Dành cho trạm làm việc 0.27 7699 USD 11.07 2012
275
NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285
Dành cho máy tính để bàn 0.27 359 USD 3.77 2008
276
ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
Dành cho máy tính để bàn 0.24 130 USD 2.12 2008
277
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
Dành cho máy tính để bàn 0.24 119 USD 2.01 2010
278
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Dành cho máy tính để bàn 0.23 199 USD 2.58 2008
279
NVIDIA GRID K180Q
GRID K180Q
Dành cho trạm làm việc 0.23 125 USD 1.34 2013
280
NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640
Dành cho máy tính để bàn 0.20 99 USD 2.93 2012
281
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
Dành cho trạm làm việc 0.19 1199 USD 3.71 2010
282
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
Dành cho máy tính để bàn 0.19 89 USD 3.68 2014
283
NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 0.19 89 USD 3.45 2013
284
NVIDIA GRID K220Q
GRID K220Q
Dành cho trạm làm việc 0.19 469 USD 2.29 2014
285
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
Dành cho máy tính để bàn 0.19 60 USD 2.07 2014
286
NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
Dành cho trạm làm việc 0.18 4399 USD 6.75 2010
287
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
Dành cho trạm làm việc 0.17 2499 USD 4.92 2011
288
NVIDIA Quadro 2000D
Quadro 2000D
Dành cho trạm làm việc 0.17 599 USD 2.45 2011
289
NVIDIA GRID K2
GRID K2
Dành cho trạm làm việc 0.16 5199 USD 6.88 2013
290
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
Dành cho máy tính để bàn 0.16 59 USD 2.99 2013
291
NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000
Dành cho trạm làm việc 0.16 599 USD 2.38 2010
292
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
Dành cho máy tính để bàn 0.16 69 USD 2.26 2013
293
NVIDIA Quadro 600
Quadro 600
Dành cho trạm làm việc 0.16 179 USD 1.32 2010
294
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
Dành cho máy tính để bàn 0.15 50 USD 2.60 2011
295
NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m
Dành cho trạm làm việc 0.14 7699 USD 7.90 2013
296
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.14 550 USD 3.29 2008
297
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
Dành cho máy tính để bàn 0.14 449 USD 3.04 2008
298
AMD Radeon E6760
Radeon E6760
Dành cho máy tính để bàn 0.14 240 USD 2.20 2011
299
NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
Dành cho trạm làm việc 0.13 3099 USD 4.83 2011
300
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.13 90 USD 4.64 2012
301
NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
Dành cho máy tính để bàn 0.13 500 USD 3.02 2009
302
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.13 420 USD 2.85 2008
303
NVIDIA Quadro 410
Quadro 410
Dành cho trạm làm việc 0.13 149 USD 1.10 2012
304
NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280
Dành cho máy tính để bàn 0.11 649 USD 3.21 2008
305
NVIDIA NVS 510
NVS 510
Dành cho trạm làm việc 0.11 449 USD 1.71 2012
306
AMD Radeon 540
Radeon 540
Dành cho máy tính để bàn 0.10 79 USD 3.55 2017
307
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Dành cho máy tính để bàn 0.10 89 USD 2.64 2013
308
NVIDIA Quadro FX 3800
Quadro FX 3800
Dành cho trạm làm việc 0.09 799 USD 2.08 2009
309
ATI Radeon HD 3850 X2
Radeon HD 3850 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.09 349 USD 2.07 2008
310
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.09 299 USD 1.93 2008
311
AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Dành cho máy tính để bàn 0.09 122 USD 1.28 2012
312
AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
Dành cho máy tính để bàn 0.09 101 USD 1.14 2012
313
NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO
Dành cho máy tính để bàn 0.09 50 USD 0.81 2008
314
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
Dành cho máy tính để bàn 0.08 79 USD 1.94 2011
315
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420
Dành cho trạm làm việc 0.08 97 USD 1.84 2014
316
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670
Dành cho máy tính để bàn 0.08 99 USD 1.83 2011
317
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
Dành cho máy tính để bàn 0.08 100 USD 1.72 2012
318
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
Dành cho máy tính để bàn 0.08 199 USD 1.48 2009
319
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
Dành cho máy tính để bàn 0.07 79 USD 1.40 2011
320
NVIDIA NVS 315
NVS 315
Dành cho trạm làm việc 0.07 159 USD 0.87 2013
321
NVIDIA GRID K120Q
GRID K120Q
Dành cho trạm làm việc 0.07 125 USD 0.74 2014
322
NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800
Dành cho trạm làm việc 0.06 1799 USD 2.50 2008
323
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.06 160 USD 1.20 2008
324
NVIDIA GRID K340
GRID K340
Dành cho trạm làm việc 0.05 3299 USD 3.01 2013
325
NVIDIA Quadro CX
Quadro CX
Dành cho trạm làm việc 0.05 1999 USD 2.38 2008
326
ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 399 USD 1.66 2007
327
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Dành cho máy tính để bàn 0.05 79 USD 1.51 2010
328
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
Dành cho máy tính để bàn 0.05 269 USD 1.38 2007
329
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+
Dành cho máy tính để bàn 0.05 229 USD 1.24 2009
330
NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 179 USD 1.19 2008
331
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.05 115 USD 0.87 2006
332
NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800
Dành cho trạm làm việc 0.04 3499 USD 3.04 2008
333
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
Dành cho máy tính để bàn 0.04 35 USD 1.56 2014
334
NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512
Dành cho máy tính để bàn 0.04 349 USD 1.38 2007
335
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850
Dành cho máy tính để bàn 0.04 179 USD 1.01 2007
336
NVIDIA NVS 310
NVS 310
Dành cho trạm làm việc 0.04 159 USD 0.67 2012
337
NVIDIA Tesla M2070-Q
Tesla M2070-Q
Dành cho trạm làm việc 0.03 5489 USD 3.28 2011
338
NVIDIA GeForce 9800 GX2
GeForce 9800 GX2
Dành cho máy tính để bàn 0.03 599 USD 1.54 2008
339
ATI Radeon HD 3870 X2
Radeon HD 3870 X2
Dành cho máy tính để bàn 0.03 449 USD 1.47 2008
340
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.03 349 USD 1.16 2007
341
NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
Dành cho trạm làm việc 0.03 489 USD 1.01 2009
342
NVIDIA Quadro FX 570
Quadro FX 570
Dành cho trạm làm việc 0.03 199 USD 0.62 2007
343
NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290
Dành cho trạm làm việc 0.03 149 USD 0.57 2007
344
NVIDIA Quadro FX 4700 X2
Quadro FX 4700 X2
Dành cho trạm làm việc 0.02 2999 USD 1.70 2008
345
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
Dành cho máy tính để bàn 0.02 49 USD 1.62 2014
346
NVIDIA GeForce 8800 Ultra
GeForce 8800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.02 829 USD 1.61 2007
347
NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.02 599 USD 1.44 2006
348
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620
Dành cho máy tính để bàn 0.02 40 USD 0.96 2012
349
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.02 199 USD 0.71 2007
350
NVIDIA Quadro FX 380
Quadro FX 380
Dành cho trạm làm việc 0.02 129 USD 0.43 2009
351
NVIDIA GRID K1
GRID K1
Dành cho trạm làm việc 0.01 4140 USD 1.63 2013
352
NVIDIA Quadro FX 5600
Quadro FX 5600
Dành cho trạm làm việc 0.01 2999 USD 1.32 2007
353
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
Dành cho máy tính để bàn 0.01 80 USD 1.26 2009
354
NVIDIA Quadro FX 4600
Quadro FX 4600
Dành cho trạm làm việc 0.01 1999 USD 1.04 2007
355
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670
Dành cho máy tính để bàn 0.01 67 USD 0.96 2008
356
NVIDIA Quadro FX 3700
Quadro FX 3700
Dành cho trạm làm việc 0.01 1599 USD 0.93 2008
357
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
Dành cho máy tính để bàn 0.01 40 USD 0.81 2012
358
NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230
Dành cho máy tính để bàn 0.01 44 USD 0.81 2009
359
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520
Dành cho máy tính để bàn 0.01 59 USD 0.80 2011
360
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.01 599 USD 0.73 2005
361
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 259 USD 0.64 2006
362
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 449 USD 0.61 2005
363
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 199 USD 0.60 2006
364
NVIDIA Quadro FX 1700
Quadro FX 1700
Dành cho trạm làm việc 0.01 699 USD 0.52 2007
365
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 249 USD 0.48 2005
366
NVIDIA Quadro FX 580
Quadro FX 580
Dành cho trạm làm việc 0.01 199 USD 0.43 2009
367
NVIDIA GeForce 8600 GTS
GeForce 8600 GTS
Dành cho máy tính để bàn 0.01 199 USD 0.42 2007
368
NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.01 129 USD 0.39 2007
369
NVIDIA Quadro 400
Quadro 400
Dành cho trạm làm việc 0.01 169 USD 0.37 2011
370
NVIDIA Quadro FX 3450
Quadro FX 3450
Dành cho trạm làm việc 0.01 136 USD 0.37 2005
371
NVIDIA Quadro FX 380 LP
Quadro FX 380 LP
Dành cho trạm làm việc 0.01 169 USD 0.36 2009
372
NVIDIA NVS 300
NVS 300
Dành cho trạm làm việc 0.01 109 USD 0.30 2011
373
NVIDIA Quadro NVS 420
Quadro NVS 420
Dành cho trạm làm việc 0.01 131 USD 0.30 2009
374
NVIDIA Quadro FX 370 LP
Quadro FX 370 LP
Dành cho trạm làm việc 0.01 129 USD 0.27 2008