Radeon HD 7870: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 7870 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 12.02% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 7870 vào 5 Tháng 3 2012 với giá đề xuất $349 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.2 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 153.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 241 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 175 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.00
Hiệu quả năng lượng4.73từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairn
LoạiDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1000 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn2,800 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture80.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1200 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity+
HDMI+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7870 12.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4619

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

HD 7870 756

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 7870, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
Full HD66

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 24−27

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 24−27
Forza Horizon 4 45−50
Forza Horizon 5 30−35
Metro Exodus 30−35
Red Dead Redemption 2 30−35
Valorant 45−50

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 40−45
Far Cry 5 45−50
Fortnite 65−70
Forza Horizon 4 45−50
Forza Horizon 5 30−35
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
Red Dead Redemption 2 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
Valorant 45−50
World of Tanks 160−170

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 40−45
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 45−50
Forza Horizon 5 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
Valorant 45−50

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
Red Dead Redemption 2 10−11
World of Tanks 85−90

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 9−10
Far Cry 5 27−30
Forza Horizon 4 27−30
Forza Horizon 5 18−20
Metro Exodus 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
Valorant 30−33

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
Dota 2 21−24
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Red Dead Redemption 2 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 21−24
Far Cry 5 14−16
Fortnite 12−14
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 9−10
Valorant 12−14

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 7870 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R9 370 102.25
Radeon HD 7870 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 7870 từ NVIDIA là GeForce GTX 580, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 7870 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 7870.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 7870

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.