GeForce GTX 950: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 950 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 13.42% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 950 vào 20 Tháng 8 2015 với giá đề xuất $159 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 6.6 GB/s, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 105.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 202 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 90 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379
Vị trí theo mức độ phổ biến93
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.52
Hiệu quả năng lượng10.66từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM206
LoạiDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1024 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1188 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,940 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture57.02từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm
Chiều cao11.1 cm
Độ dày2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ6.6 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays
HDMI+
HDCP+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+
GeForce ShadowPlay+
GPU Boost2.0
GameWorks+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 950 13.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5342

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950 8351

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950 6208

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950 37454

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950 16715

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 950 15899

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 950 15806

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 950 41

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 950, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
4K23

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
4K6.91

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 35−40
Metro Exodus 35−40
Red Dead Redemption 2 30−35
Valorant 55−60

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 25
Far Cry 5 50−55
Fortnite 75−80
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 35−40
Grand Theft Auto V 37
Metro Exodus 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Red Dead Redemption 2 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 39
Valorant 55−60
World of Tanks 180−190

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 27−30
Dota 2 50−55
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 55−60

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
Dota 2 20−22
Grand Theft Auto V 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Red Dead Redemption 2 12−14
World of Tanks 95−100

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 21−24
Metro Exodus 30−33
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
Valorant 35−40

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Dota 2 28
Grand Theft Auto V 28
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 28

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 24−27
Far Cry 5 16−18
Fortnite 16−18
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 10−12
Valorant 14−16

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 950 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Arc A310 102.38
GeForce GTX 950 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 950 từ AMD là Radeon HD 7970, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 950 từ AMD:

Radeon R9 280 103.95
GeForce GTX 950 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 950.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 950

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2167 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.