Radeon Pro Duo: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro Duo mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 20.55% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro Duo vào 26 Tháng 4 2016 với giá đề xuất $1,499 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 3.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ High Bandwidth Memory (HBM) với tốc độ 500 GHz, và kết hợp với giao diện 4096 Bit, điều này tạo ra băng thông 512 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 277 mm. Để kết nối cần 3 cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 350 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.70
Hiệu quả năng lượng4.20từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicin
LoạiDành cho trạm làm việc
Thiết kếreference
Ngày phát hành26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Số pipeline Compute128
Tần số Boost1000 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn8,900 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture256.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs64từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs256từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài277 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ3x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ512 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+
Số màn hình Eyefinity6
HDMI+
Hỗ trợ DisplayPort+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+
CrossFire+
Enduro+
FRTC+
FreeSync+
HD3D+
LiquidVR+
PowerTune+
TressFX+
TrueAudio+
ZeroCore+
UVD+
VCE+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Shader Model6.0
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL2.0
Vulkan+
Mantle+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Duo trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Duo 20.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Duo 8183

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Duo 27110

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro Duo, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro Duo so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Tesla P4 109.83
CMP 40HX 101.46
Radeon Pro Duo 100
CMP 30HX 99.42
Quadro K6000 98.35

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro Duo từ NVIDIA là CMP 30HX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro Duo từ NVIDIA:

Quadro P2200 114.31
Tesla P4 109.83
CMP 40HX 101.46
Radeon Pro Duo 100
CMP 30HX 99.42
Quadro K6000 98.35
T1000 8 GB 93.63

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro Duo.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro Duo

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4108 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Duo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.