Radeon R9 380X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 380X mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 13.82% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 380X vào 19 Tháng 11 2015 với giá đề xuất $229 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 3.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 970 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 182.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 221 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn ​2 x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 190 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.05
Hiệu quả năng lượng5.78từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaAntigua
LoạiDesktop
Thiết kếreference
Ngày phát hành19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 24064 (RTX PRO 6000)
Số pipeline Compute32
Tần số Boost970 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture124.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.973 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm
Độ dày2-slot
Form factorFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ​2 x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ970 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+
Số màn hình Eyefinity6
HDMI+
Hỗ trợ DisplayPort+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+
FRTC+
FreeSync+
HD3D+
LiquidVR+
PowerTune+
TrueAudio+
ZeroCore+
VCE+
Âm thanh DDMA+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Shader Model6.3
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL2.0
Vulkan+
Mantle+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380X 13.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380X 6177

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 380X 9510

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 380X, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 380X so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Arc A380 101.01
Radeon R9 380X 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 380X từ NVIDIA là GeForce GTX 960, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 380X từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 380X.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 380X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 187 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.