GeForce GTX 1660: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1660 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 26.07% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1660 vào 14 Tháng 3 2019 với giá đề xuất $219 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 192.1 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 229 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 120 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất196
Vị trí theo mức độ phổ biến49
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.59
Hiệu quả năng lượng17.30từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116
LoạiDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1530 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1785 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn6,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture157.1từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs88từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2001 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 26.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 11659

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 21064

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 71229

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 14164

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 81755

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 57946

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 570753

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 56067

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1660 60172

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1660 120

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1660 49

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1660 9

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1660 60

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1660 40

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1660 27

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1660 63

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1660 6

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1660 134

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1660, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
1440p52
4K28

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.61
1440p4.21
4K7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 111
Counter-Strike 2 271
Cyberpunk 2077 71

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 83
Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 223
Cyberpunk 2077 58
Far Cry 5 100
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 132
Forza Horizon 5 100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
Valorant 306

Full HD
High Preset

Atomic Heart 49
Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 107
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 47
Dota 2 219
Far Cry 5 92
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 123
Forza Horizon 5 88
Grand Theft Auto V 115
Metro Exodus 57
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 102
Valorant 287

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
Cyberpunk 2077 40
Dota 2 197
Far Cry 5 86
Forza Horizon 4 98
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 57
Valorant 115

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
Grand Theft Auto V 52
Metro Exodus 33
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
Valorant 226

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
Cyberpunk 2077 24
Far Cry 5 59
Forza Horizon 4 76
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
Counter-Strike 2 16
Grand Theft Auto V 49
Metro Exodus 20
The Witcher 3: Wild Hunt 35
Valorant 125

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 30−33
Cyberpunk 2077 10
Dota 2 87
Far Cry 5 30
Forza Horizon 4 50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1660 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Arc A750 105.83
Arc A580 102.42
GeForce GTX 1660 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1660 từ AMD là Radeon RX 5600 OEM, trung bình nhanh hơn 6% và cao hơn 16 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1660 từ AMD:

GeForce GTX 1660 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1660.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1660

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5669 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.