Bảng xếp hạng card đồ họa dành cho máy tính để bàn

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng card đồ họa desktop theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark hoặc trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 100.00 2025 575 W
2
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 99.98 2025 575 W
3
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 96.17 2022 450 W
4
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 90.95 2025 360 W
5
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 86.54 2022 320 W
6
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 86.08 2024 320 W
7
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 82.46 2025 300 W
8
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 80.27 2023 425 W
9
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 79.79 2024 285 W
10
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 79.51 2023 285 W
11
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 78.32 2022 355 W
12
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 75.37 2024 220 W
13
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 74.15 2022 450 W
14
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 72.71 2022 300 W
15
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 72.71 2025 250 W
16
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 70.71 2022 335 W
17
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 67.98 2023 260 W
18
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 67.72 2023 200 W
19
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 67.67 2021 350 W
20
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 67.65 2025 304 W
21
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 67.23 2020 300 W
22
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
Dành cho máy tính để bàn 67.23 2020 255 W
23
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 66.99 2020 350 W
24
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 66.78 2022 350 W
25
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 63.16 2020 320 W
26
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 62.91 2025 220 W
27
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 62.85 2020 300 W
28
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 60.93 2023 263 W
29
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 58.78 2021 290 W
30
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 57.19 2023 165 W
31
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 57.11 2023 160 W
32
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 56.97 2025 180 W
33
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 56.46 2023 245 W
34
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700
Dành cho máy tính để bàn 56.46 2023 200 W
35
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 55.89 2020 220 W
36
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 55.58 2020 250 W
37
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 54.25 2018 250 W
38
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 53.68 2025 145 W
39
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 52.09 2022 250 W
40
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 51.54 2025 220 W
41
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 51.21 2020 200 W
42
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 50.16 2023 250 W
43
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.79 2021 230 W
44
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 49.52 2023 115 W
45
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 49.01 2019 250 W
46
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 48.82 2017 250 W
47
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
Dành cho máy tính để bàn 48.17 2021 175 W
48
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 47.40 2018 280 W
49
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 47.13 2018 215 W
50
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 46.74 2017 250 W
51
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 46.13 2023 250 W
52
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 46.13 2023 170 W
53
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 45.71 2019 215 W
54
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 43.10 2024 190 W
55
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 43.09 2022 176 W
56
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 43.04 2017 250 W
57
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 42.94 2021 170 W
58
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn 42.71 2025 165 W
59
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition
Dành cho máy tính để bàn 42.70 2018 250 W
60
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 41.75 2023 165 W
61
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 41.41 2021 160 W
62
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 41.38 2019 175 W
63
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 41.27 2019 225 W
64
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 41.10 2019 295 W
65
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 41.06 2019 225 W
66
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 40.46 2018 175 W
67
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 40.03 2021 184 W
68
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 39.65 2024 190 W
69
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 39.17 2016 180 W
70
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 38.67 2023 132 W
71
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
Dành cho máy tính để bàn 38.45 2016 300 W
72
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 38.30 2022 170 W
73
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 37.95 2021 132 W
74
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 36.89 2017 180 W
75
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
Dành cho máy tính để bàn 36.30 2023 100 W
76
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 36.02 2019 180 W
77
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 35.48 2019 160 W
78
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 35.42 2017 295 W
79
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 34.93 2025 150 W
80
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 34.54 2015 250 W
81
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 33.93 2016 150 W
82
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 33.88 2020 150 W
83
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 33.15 2022 225 W
84
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 32.88 2017 210 W
85
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 32.74 2016 250 W
86
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 32.44 2019 120 W
87
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
Dành cho máy tính để bàn 32.28 2020 150 W
88
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 32.11 2015 250 W
89
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 31.94 2019 125 W
90
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 31.70 2022 130 W
91
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 31.28 2022 225 W
92
Intel Arc A580
Arc A580
Dành cho máy tính để bàn 29.98 2023 175 W
93
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM
Dành cho máy tính để bàn 29.80 2022 130 W
94
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 29.30 2019 120 W
95
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 27.93 2014 220 W
96
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 26.97 2024 70 W
97
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 25.77 2016 120 W
98
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 25.59 2019 100 W
99
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 24.23 2014 150 W
100
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 24.14 2022 107 W
101
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 24.10 2016 120 W
102
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 23.98 2015 275 W
103
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 23.80 2022 90 W
104
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 23.77 2013 250 W
105
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 23.72 2015 275 W
106
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 23.56 2018 175 W
107
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 23.52 2015 275 W
108
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 23.08 2014 250 W
109
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 22.85 2019 130 W
110
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB
Dành cho máy tính để bàn 22.84 2017 120 W
111
NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
Dành cho máy tính để bàn 22.38 2014 375 W
112
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 22.30 2015 300 W
113
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 22.17 2017 185 W
114
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
Dành cho máy tính để bàn 22.07 2019 110 W
115
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 21.82 2014 500 W
116
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 21.54 2016 150 W
117
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 21.33 2015 175 W
118
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 20.60 2013 250 W
119
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 20.35 2016 120 W
120
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 20.34 2013 275 W
121
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 20.08 2013 250 W
122
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 19.80 2019 75 W
123
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP
Dành cho máy tính để bàn 19.26 2018 150 W
124
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 19.26 2022 53 W
125
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300
Dành cho máy tính để bàn 19.07 2020 100 W
126
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X
Dành cho máy tính để bàn 18.94 2018 185 W
127
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 18.66 2013 350 W
128
AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Dành cho máy tính để bàn 17.54 2024 15 W
129
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 17.51 2017 120 W
130
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 16.79 2014 190 W
131
AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M
Dành cho máy tính để bàn 16.56 2018 15 W
132
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 15.94 2016 70 W
133
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 15.73 2022 75 W
134
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 15.45 2015 250 W
135
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 15.37 2015 100 W
136
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 15.24 2015 220 W
137
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 14.93 2013 230 W
138
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 14.67 2013 200 W
139
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 14.08 2012 195 W
140
AMD Radeon 760M
Radeon 760M
Dành cho máy tính để bàn 14.05 2024 15 W
141
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
Dành cho máy tính để bàn 13.99 2013 375 W
142
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 13.93 2014 200 W
143
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
Dành cho máy tính để bàn 13.82 2012 300 W
144
Intel Arc A310
Arc A310
Dành cho máy tính để bàn 13.65 2022 75 W
145
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
Dành cho máy tính để bàn 13.64 2013 170 W
146
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 13.43 2015 90 W
147
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 13.43 2012 170 W
148
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300
Dành cho máy tính để bàn 13.31 32 W
149
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 13.19 2012 250 W
150
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 12.86 2018 75 W
151
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 12.64 2016 60 W
152
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630
Dành cho máy tính để bàn 12.51 2022 75 W
153
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 12.24 2013 180 W
154
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 12.08 2013 170 W
155
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 11.97 2012 200 W
156
AMD Radeon R9 370
Radeon R9 370
Dành cho máy tính để bàn 11.87 2015 110 W
157
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 11.64 2010 244 W
158
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 11.57 2012 200 W
159
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 11.30 2015 100 W
160
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 11.23 2012 185 W
161
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 11.08 2012 150 W
162
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 10.82 2013 150 W
163
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
Dành cho máy tính để bàn 10.36 2010 250 W
164
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 10.28 2016 75 W
165
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 10.25 2013 250 W
166
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 10.13 2014 150 W
167
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 10.11 2012 140 W
168
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 9.86 2010 219 W
169
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 9.80 2014 75 W
170
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 9.77 2012 130 W
171
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 9.20 2017 75 W
172
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 8.52 2013 134 W
173
NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
Dành cho máy tính để bàn 8.40 2011 365 W
174
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 8.38 2014 55 W
175
AMD Radeon 740M
Radeon 740M
Dành cho máy tính để bàn 8.02 2024 45 W
176
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 8.02 2013 115 W
177
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
Dành cho máy tính để bàn 8.00 2011 210 W
178
AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X
Dành cho máy tính để bàn 7.96 2018 75 W
179
NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
Dành cho máy tính để bàn 7.89 2010 215 W
180
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 7.88 2015 80 W
181
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 7.77 2013 85 W
182
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 7.71 2011 160 W
183
AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
Dành cho máy tính để bàn 7.57 2011 375 W
184
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 7.27 2013 95 W
185
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 7.18 2011 186 W
186
AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
Dành cho máy tính để bàn 7.14 2010 250 W
187
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Dành cho máy tính để bàn 6.96 2011 150 W
188
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 6.88 2010 219 W
189
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 6.76 2017 50 W
190
NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
Dành cho máy tính để bàn 6.67 2010 200 W
191
AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
Dành cho máy tính để bàn 6.51 2010 200 W
192
AMD Radeon HD 6850 X2
Radeon HD 6850 X2
Dành cho máy tính để bàn 6.37 2011 254 W
193
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 6.35 2012 110 W
194
Intel Iris Plus Graphics 950
Iris Plus Graphics 950
Dành cho máy tính để bàn 6.33 15 W
195
Moore Threads MTT S80
Dành cho máy tính để bàn 6.32 255 W
196
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 6.10 2017 30 W
197
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
Dành cho máy tính để bàn 5.96 2022 15 W
198
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X
Dành cho máy tính để bàn 5.92 2018 50 W
199
ATI Radeon HD 5970
Radeon HD 5970
Dành cho máy tính để bàn 5.72 2009 294 W
200
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
Dành cho máy tính để bàn 5.71 2010 160 W