GeForce GTX 560 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
GeForce GTX 560 Ti mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 6.84% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 560 Ti vào 25 Tháng 1 2011 với giá đề xuất $249 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fermi 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 128.3 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 229 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 170 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 532 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.59 | |
Hiệu quả năng lượng | 3.20 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | |
Bộ xử lý đồ họa | GF114 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | từ 21760 (GeForce RTX 5090 D) |
Tần số nhân | 823 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 40 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 52.67 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.263 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090 D) |
ROPs | 32 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 64 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | |
Chiều dài | 229 mm | |
Độ dày | 2-slot | |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1002 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 128.3 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | |
HDMI | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | |
Shader Model | 5.1 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 1.1 | |
Vulkan | N/A | |
CUDA | 2.1 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Unigine Heaven 4.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với GeForce GTX 560 Ti.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 560 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 63 | |
Full HD | 65 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.83 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 18−20 | |
Counter-Strike 2 | 35−40 | |
Cyberpunk 2077 | 14−16 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 18−20 | |
Battlefield 5 | 30−35 | |
Counter-Strike 2 | 35−40 | |
Cyberpunk 2077 | 14−16 | |
Far Cry 5 | 24−27 | |
Fortnite | 45−50 | |
Forza Horizon 4 | 30−35 | |
Forza Horizon 5 | 21−24 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30 | |
Valorant | 75−80 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 18−20 | |
Battlefield 5 | 30−35 | |
Counter-Strike 2 | 35−40 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120 | |
Cyberpunk 2077 | 14−16 | |
Dota 2 | 55−60 | |
Far Cry 5 | 24−27 | |
Fortnite | 45−50 | |
Forza Horizon 4 | 30−35 | |
Forza Horizon 5 | 21−24 | |
Grand Theft Auto V | 27−30 | |
Metro Exodus | 14−16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22 | |
Valorant | 75−80 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35 | |
Cyberpunk 2077 | 14−16 | |
Dota 2 | 55−60 | |
Far Cry 5 | 24−27 | |
Forza Horizon 4 | 30−35 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22 | |
Valorant | 75−80 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60 | |
Grand Theft Auto V | 10−11 | |
Metro Exodus | 7−8 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45 | |
Valorant | 80−85 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16 | |
Cyberpunk 2077 | 6−7 | |
Far Cry 5 | 14−16 | |
Forza Horizon 4 | 18−20 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 14−16 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 6−7 | |
Grand Theft Auto V | 18−20 | |
Metro Exodus | 2−3 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | |
Valorant | 35−40 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 27−30 | |
Far Cry 5 | 8−9 | |
Forza Horizon 4 | 12−14 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 7−8 |
Tương đương với AMD
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 560 Ti từ AMD là Radeon HD 7790, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 560 Ti từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 560 Ti.