GeForce GTX 590: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 590 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.39% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 590 vào 24 Tháng 3 2011 với giá đề xuất $699 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fermi 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 3072 MB (1536 MB per GPU) bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.71 GHz, và kết hợp với giao diện 768-bit (384-bit per GPU), điều này tạo ra băng thông 327.7 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 279 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 365 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.76
Hiệu quả năng lượng1.64từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110
LoạiDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân607 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa97 °C
Tốc độ xử lý texture38.91từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs48từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm
Chiều cao11.1 cm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU)từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU)từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1707 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDMI+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.2từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 590 8.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 590, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
Full HD108
1200p112

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.47

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
Metro Exodus 21−24
Red Dead Redemption 2 24−27
Valorant 30−35

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 30−35
Far Cry 5 35−40
Fortnite 50−55
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
Red Dead Redemption 2 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 30−35
World of Tanks 120−130

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 30−35
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
Valorant 30−35

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
Dota 2 10−12
Grand Theft Auto V 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 7−8
World of Tanks 60−65

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 18−20
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 12−14
Metro Exodus 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 21−24

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
Dota 2 18−20
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Red Dead Redemption 2 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 18−20
Far Cry 5 10−11
Fortnite 9−10
Forza Horizon 4 10−12
Forza Horizon 5 6−7
Valorant 8−9

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 590 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 590 từ AMD là Radeon R7 260X, trung bình chậm hơn 4% và thấp hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 590 từ AMD:

Radeon R7 265 120.26
GeForce GTX 590 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 590.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 590

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.