Arc A580: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Arc A580 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 30.01% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Arc A580 vào 10 Tháng 10 2023. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 12.7 và quy trình công nghệ 6 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 512.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 175 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất186
Vị trí theo mức độ phổ biến55
Hiệu quả năng lượng12.25từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512
LoạiDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1700 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2000 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn21,700 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture384.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs96từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs192từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores384từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores24từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A580 30.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A580 11949

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A580 35210

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A580 95677

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A580 27574

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A580 113974

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A580 593548

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc A580, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
1440p55
4K33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 98

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 83
Forza Horizon 4 258
Forza Horizon 5 80−85
Metro Exodus 134
Red Dead Redemption 2 60−65
Valorant 120−130

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 74
Dota 2 86
Far Cry 5 63
Fortnite 140−150
Forza Horizon 4 214
Forza Horizon 5 80−85
Grand Theft Auto V 86
Metro Exodus 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
Valorant 120−130
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 67
Far Cry 5 85−90
Forza Horizon 4 177
Forza Horizon 5 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 120−130

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
Dota 2 37
Grand Theft Auto V 37
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 27−30
World of Tanks 200−210

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Far Cry 5 95−100
Forza Horizon 4 130
Forza Horizon 5 50−55
Metro Exodus 91
The Witcher 3: Wild Hunt 55
Valorant 85−90

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
Dota 2 38
Grand Theft Auto V 38
Metro Exodus 37
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
Red Dead Redemption 2 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 38

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 10
Far Cry 5 40−45
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 73
Forza Horizon 5 27−30
Valorant 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Arc A580 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Arc B570 104.37
Arc A750 102.7
Arc A580 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Arc A580.

Tất cả các so sánh với Arc A580

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 339 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.