GeForce GTX 480: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 480 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 10.72% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 480 vào 26 Tháng 3 2010 với giá đề xuất $499 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fermi và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 1536 MB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.85 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 177.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.67
Hiệu quả năng lượng2.94từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcFermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100
LoạiDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân700 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,100 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa105 °C
Tốc độ xử lý texture42.06từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs60từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm
Chiều cao11.1 cm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDMI+
HDCP+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.2từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 10.72

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480 5014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 480 13144

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 480 54

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 480, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 21−24
Atomic Heart 24−27
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 21−24
Far Cry 5 30−35
Fortnite 60−65
Forza Horizon 4 40−45
Forza Horizon 5 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 90−95
Atomic Heart 24−27
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 18−20
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
Cyberpunk 2077 21−24
Dota 2 70−75
Far Cry 5 30−35
Fortnite 60−65
Forza Horizon 4 40−45
Forza Horizon 5 24−27
Grand Theft Auto V 35−40
Metro Exodus 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 90−95
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 21−24
Dota 2 70−75
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 40−45
Forza Horizon 5 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 90−95
Fortnite 60−65
Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
Grand Theft Auto V 14−16
Metro Exodus 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
Valorant 110−120
Battlefield 5 24−27
Cyberpunk 2077 8−9
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
Fortnite 21−24
Atomic Heart 8−9
Counter-Strike 2 4−5
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 50−55
Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 4−5
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 35−40
Far Cry 5 10−11
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
Fortnite 9−10

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 480 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R9 270 104.48
GeForce GTX 480 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 480 từ AMD là Radeon RX 460, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 480 từ AMD:

Radeon R7 370 109.14
Radeon R9 270 104.48
GeForce GTX 480 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 480.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 480

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
225 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.