Bảng xếp hạng card đồ họa dành cho máy tính để bàn

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng card đồ họa desktop theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark hoặc trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Năm phát hành
TDP
401
AMD Radeon HD 6290
Radeon HD 6290
Dành cho máy tính để bàn 0.24 2011 19 W
402
NVIDIA GeForce 9300 GS
GeForce 9300 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.24 2008
403
NVIDIA GeForce 8300
GeForce 8300
Dành cho máy tính để bàn 0.23 2007 40 W
404
ATI Radeon X1600 PRO
Radeon X1600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.23 2007 41 W
405
ATI Radeon X800 XT
Radeon X800 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.22 2004 54 W
406
NVIDIA GeForce 6700 XL
GeForce 6700 XL
Dành cho máy tính để bàn 0.22 2004
407
NVIDIA GeForce 9300 GE
GeForce 9300 GE
Dành cho máy tính để bàn 0.22 2008
408
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250
Dành cho máy tính để bàn 0.22 2011 19 W
409
NVIDIA GeForce 6610 XL
GeForce 6610 XL
Dành cho máy tính để bàn 0.20 2004
410
NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600
Dành cho máy tính để bàn 0.20 2004
411
ATI Radeon X1650 PRO
Radeon X1650 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2007 44 W
412
ATI Radeon X800
Radeon X800
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2004 30 W
413
ATI Radeon X1300 PRO
Radeon X1300 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2005 31 W
414
ATI Radeon X800 GT
Radeon X800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2005 40 W
415
NVIDIA GeForce 7500 LE
GeForce 7500 LE
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2006
416
ATI Radeon HD 3200
Radeon HD 3200
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2008
417
NVIDIA GeForce 9100
GeForce 9100
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2007 40 W
418
NVIDIA GeForce 9300 SE
GeForce 9300 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2008
419
ATI Radeon X850 XT
Radeon X850 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2004 69 W
420
ATI Radeon X800 XT Platinum
Radeon X800 XT Platinum
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2004 63 W
421
ATI Radeon X850 XT Platinum
Radeon X850 XT Platinum
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2004 67 W
422
NVIDIA GeForce 8400
GeForce 8400
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2007 25 W
423
NVIDIA GeForce 7300 LE
GeForce 7300 LE
Dành cho máy tính để bàn 0.19 2006
424
NVIDIA GeForce 7300 GS
GeForce 7300 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.18 2006 23 W
425
ATI Radeon X700 PRO
Radeon X700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.17 2004 33 W
426
NVIDIA GeForce 7350 LE
GeForce 7350 LE
Dành cho máy tính để bàn 0.17 2006
427
ATI Radeon X1650 GTO
Radeon X1650 GTO
Dành cho máy tính để bàn 0.17 2007
428
ATI Radeon X700
Radeon X700
Dành cho máy tính để bàn 0.17 2004 44 W
429
ATI Radeon X850 PRO
Radeon X850 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.17 2004
430
ATI Radeon X700 SE
Radeon X700 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2005
431
ATI Radeon X1650 SE
Radeon X1650 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2007 27 W
432
ATI Radeon X1650
Radeon X1650
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2007
433
ATI Radeon X800 XL
Radeon X800 XL
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2004 49 W
434
NVIDIA GeForce 8400 SE
GeForce 8400 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2008 50 W
435
ATI Radeon X600 PRO
Radeon X600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.16 2004 36 W
436
ATI Radeon X1550
Radeon X1550
Dành cho máy tính để bàn 0.15 2007 27 W
437
ATI Radeon X800 PRO
Radeon X800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.15 2004 48 W
438
NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.14 2003 74 W
439
ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.14 2003 47 W
440
ATI Radeon X1300
Radeon X1300
Dành cho máy tính để bàn 0.13 2005
441
NVIDIA GeForce 6800 XE
GeForce 6800 XE
Dành cho máy tính để bàn 0.13 2005
442
ATI Radeon 9800
Radeon 9800
Dành cho máy tính để bàn 0.13 2003 37 W
443
ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.13 2003 60 W
444
ATI Radeon 9700 PRO
Radeon 9700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.12 2002
445
ATI Radeon 9700
Radeon 9700
Dành cho máy tính để bàn 0.12 2002 37 W
446
NVIDIA GeForce 7100 GS
GeForce 7100 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.12 2006
447
NVIDIA GeForce 6200 TurboCache
GeForce 6200 TurboCache
Dành cho máy tính để bàn 0.12 2004
448
NVIDIA GeForce 6600 LE
GeForce 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 0.12 2005
449
ATI Radeon X550
Radeon X550
Dành cho máy tính để bàn 0.12 2005
450
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.11 2004 36 W
451
ATI Radeon X600
Radeon X600
Dành cho máy tính để bàn 0.11 2004 36 W
452
ATI Radeon X1600
Radeon X1600
Dành cho máy tính để bàn 0.11 2007 27 W
453
ATI Radeon X1050
Radeon X1050
Dành cho máy tính để bàn 0.11 2006 24 W
454
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.10 2003 18 W
455
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2003 59 W
456
ATI Radeon 9500 PRO
Radeon 9500 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2002
457
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2003 25 W
458
NVIDIA GeForce 7300 SE
GeForce 7300 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2006
459
NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2005
460
NVIDIA GeForce 6200
GeForce 6200
Dành cho máy tính để bàn 0.09 2004
461
ATI Radeon 9500
Radeon 9500
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003 12 W
462
ATI Radeon 9600 XT
Radeon 9600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003 22 W
463
ATI Radeon 9600
Radeon 9600
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003 12 W
464
NVIDIA GeForce PCX 5900
GeForce PCX 5900
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003
465
NVIDIA GeForce FX 5900
GeForce FX 5900
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003
466
ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2007
467
ATI Radeon 9550
Radeon 9550
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003
468
NVIDIA GeForce FX 5700 Ultra
GeForce FX 5700 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2003 46 W
469
NVIDIA GeForce PCX 5750
GeForce PCX 5750
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2004 50 W
470
NVIDIA GeForce 6150 LE
GeForce 6150 LE
Dành cho máy tính để bàn 0.08 2004
471
NVIDIA GeForce 6200 LE
GeForce 6200 LE
Dành cho máy tính để bàn 0.07 2005
472
NVIDIA GeForce 6100
GeForce 6100
Dành cho máy tính để bàn 0.06 2004
473
Matrox M9125 PCIe x16
Dành cho máy tính để bàn 0.06
474
ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.05 2003
475
NVIDIA GeForce 7200 GS
GeForce 7200 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.05 2006
476
NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150
Dành cho máy tính để bàn 0.05 2004
477
ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX
Dành cho máy tính để bàn 0.04 2003
478
NVIDIA GeForce FX 5600 Ultra
GeForce FX 5600 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.04 2003
479
NVIDIA GeForce FX 5600
GeForce FX 5600
Dành cho máy tính để bàn 0.03 2003 37 W
480
NVIDIA GeForce FX 5200 Ultra
GeForce FX 5200 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.03 2003
481
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500
Dành cho máy tính để bàn 0.02 2004
482
NVIDIA GeForce FX 5100
GeForce FX 5100
Dành cho máy tính để bàn 0.02 2003
483
NVIDIA GeForce FX 5200
GeForce FX 5200
Dành cho máy tính để bàn 0.02 2003
484
NVIDIA GeForce4 Ti 4400
GeForce4 Ti 4400
Dành cho máy tính để bàn 0.02 2002