Radeon R9 370: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 370 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 10.68% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 370 vào 5 Tháng 5 2015. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.4 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 179.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 221 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 110 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.82từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTrinidad
LoạiDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân925 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost975 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn2,800 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture78.00từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs80từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L1 Cache384 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache512 KBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1400 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 370
10.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 370 4722
Mẫu: 3

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 370 5249

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 370, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 370 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R9 370 100

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 370 từ NVIDIA là GeForce GTX 760, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 370 từ NVIDIA:

Radeon R9 370 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 370.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 370

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 447 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.