Radeon HD 6970: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 6970 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 6.34% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 6970 vào 14 Tháng 12 2010 với giá đề xuất $369 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc TeraScale 3 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.38 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông .

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 550 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.92
Hiệu quả năng lượng2.02từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaCayman
LoạiDesktop
Thiết kếreference
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số Boost880 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,640 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture84.48từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs96từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1375 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity+
HDMI+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 6.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 6970, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 14−16

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 14−16
Far Cry 5 21−24
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Valorant 70−75

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 30−35
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 50−55
Far Cry 5 21−24
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
Valorant 70−75

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 50−55
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
Valorant 70−75

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
Grand Theft Auto V 9−10
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 75−80

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Cyberpunk 2077 6−7
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 35−40

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 24−27
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 6970 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R7 260 102.05
Radeon HD 6970 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 6970 từ NVIDIA là GeForce GTX 560, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 6970 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 6970.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 6970

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.