Bảng xếp hạng card đồ họa dành cho máy tính để bàn

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng card đồ họa desktop theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark hoặc trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Năm phát hành
TDP
201
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 5.47 2017 30 W
202
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
Dành cho máy tính để bàn 5.37 2022 15 W
203
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X
Dành cho máy tính để bàn 5.31 2018 50 W
204
ATI Radeon HD 5970
Radeon HD 5970
Dành cho máy tính để bàn 5.19 2009 294 W
205
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
Dành cho máy tính để bàn 5.14 2010 160 W
206
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X
Dành cho máy tính để bàn 5.13 2014 80 W
207
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
Dành cho máy tính để bàn 4.98 2010 151 W
208
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870
Dành cho máy tính để bàn 4.95 2009 188 W
209
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
Dành cho máy tính để bàn 4.92 2012 80 W
210
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
Dành cho máy tính để bàn 4.84 2016 55 W
211
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.82 2017 50 W
212
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
Dành cho máy tính để bàn 4.74 2018 35 W
213
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE
Dành cho máy tính để bàn 4.52 2010 150 W
214
ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
Dành cho máy tính để bàn 4.50 2009 151 W
215
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX
Dành cho máy tính để bàn 4.46 2020 25 W
216
NVIDIA GeForce GTX 460 v2
GeForce GTX 460 v2
Dành cho máy tính để bàn 4.42 2011 160 W
217
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
Dành cho máy tính để bàn 4.39 2010 127 W
218
AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X
Dành cho máy tính để bàn 4.35 2018 120 W
219
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE
Dành cho máy tính để bàn 4.18 2012 150 W
220
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics
Dành cho máy tính để bàn 4.05 15 W
221
Intel UHD Graphics P750
UHD Graphics P750
Dành cho máy tính để bàn 3.98 2021 15 W
222
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
Dành cho máy tính để bàn 3.97 2012 65 W
223
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750
Dành cho máy tính để bàn 3.92 2021 15 W
224
ATI Radeon HD 5830
Radeon HD 5830
Dành cho máy tính để bàn 3.92 2010 175 W
225
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
Dành cho máy tính để bàn 3.86 2009 108 W
226
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
Dành cho máy tính để bàn 3.85 2012 55 W
227
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E
Dành cho máy tính để bàn 3.79 2013 55 W
228
NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 3.77 2011 106 W
229
NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB
Dành cho máy tính để bàn 3.77
230
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730
Dành cho máy tính để bàn 3.63 2023 15 W
231
Intel Iris Pro Graphics P6300
Iris Pro Graphics P6300
Dành cho máy tính để bàn 3.58 2014 15 W
232
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
Dành cho máy tính để bàn 3.52 2011 116 W
233
AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
Dành cho máy tính để bàn 3.49 2011 150 W
234
ATI Radeon HD 4890
Radeon HD 4890
Dành cho máy tính để bàn 3.49 2009 190 W
235
NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285
Dành cho máy tính để bàn 3.39 2008 204 W
236
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
Dành cho máy tính để bàn 3.28 2014 64 W
237
AMD Radeon 550X
Radeon 550X
Dành cho máy tính để bàn 3.27 2019 50 W
238
AMD Radeon 540
Radeon 540
Dành cho máy tính để bàn 3.27 2017 50 W
239
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870
Dành cho máy tính để bàn 3.13 2008 150 W
240
NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
Dành cho máy tính để bàn 3.12 2009 219 W
241
NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 3.10 2013 49 W
242
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
Dành cho máy tính để bàn 3.02 2010 106 W
243
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2
Dành cho máy tính để bàn 2.96 2008 286 W
244
NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM
Dành cho máy tính để bàn 2.93 2012 130 W
245
NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280
Dành cho máy tính để bàn 2.91 2008 236 W
246
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
Dành cho máy tính để bàn 2.86 2021
247
AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770
Dành cho máy tính để bàn 2.86 2011 108 W
248
NVIDIA GeForce GT 1010
GeForce GT 1010
Dành cho máy tính để bàn 2.73 2021 30 W
249
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
Dành cho máy tính để bàn 2.73 2008 182 W
250
NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
Dành cho máy tính để bàn 2.71 2009 289 W
251
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
Dành cho máy tính để bàn 2.71 2016 15 W
252
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
Dành cho máy tính để bàn 2.70 2017 15 W
253
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
Dành cho máy tính để bàn 2.69 2013 47 W
254
AMD Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Dành cho máy tính để bàn 2.66 2014
255
NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM
Dành cho máy tính để bàn 2.65 2010 150 W
256
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750
Dành cho máy tính để bàn 2.64 2009 86 W
257
NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640
Dành cho máy tính để bàn 2.63 2012 65 W
258
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2
Dành cho máy tính để bàn 2.56 2008 250 W
259
NVIDIA GeForce GT 545
GeForce GT 545
Dành cho máy tính để bàn 2.52 2011 70 W
260
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710
Dành cho máy tính để bàn 2.49 2022 15 W
261
Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
Dành cho máy tính để bàn 2.43 2015 15 W
262
AMD Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Dành cho máy tính để bàn 2.40 2014
263
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Dành cho máy tính để bàn 2.39 2013 65 W
264
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
Dành cho máy tính để bàn 2.39 2011 86 W
265
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
Dành cho máy tính để bàn 2.33 2016 50 W
266
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Dành cho máy tính để bàn 2.32 2008 110 W
267
AMD Radeon R9 A375
Radeon R9 A375
Dành cho máy tính để bàn 2.32 2015
268
ATI Radeon HD 4770
Radeon HD 4770
Dành cho máy tính để bàn 2.05 2009 80 W
269
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
Dành cho máy tính để bàn 2.04 2013 30 W
270
AMD Radeon E6760
Radeon E6760
Dành cho máy tính để bàn 1.98 2011 45 W
271
ATI Radeon HD 4830
Radeon HD 4830
Dành cho máy tính để bàn 1.91 2008 95 W
272
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
Dành cho máy tính để bàn 1.87 2014 49 W
273
ATI Radeon HD 3850 X2
Radeon HD 3850 X2
Dành cho máy tính để bàn 1.86 2008 140 W
274
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
Dành cho máy tính để bàn 1.82 2010 64 W
275
ATI Radeon HD 4810
Radeon HD 4810
Dành cho máy tính để bàn 1.75 2009 95 W
276
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
Dành cho máy tính để bàn 1.74 2011 65 W
277
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 1.74 2008 140 W
278
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1.73 15 W
279
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670
Dành cho máy tính để bàn 1.64 2011 66 W
280
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
Dành cho máy tính để bàn 1.55 2012 65 W
281
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM
Dành cho máy tính để bàn 1.51 2012 50 W
282
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
Dành cho máy tính để bàn 1.49 2014 19 W
283
ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
Dành cho máy tính để bàn 1.49 2007 215 W
284
NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM
Dành cho máy tính để bàn 1.46 2012 50 W
285
NVIDIA GeForce 8800 Ultra
GeForce 8800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 1.45 2007 171 W
286
ATI Radeon HD 2900 PRO
Radeon HD 2900 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1.42 2007 200 W
287
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
Dành cho máy tính để bàn 1.40 2014 19 W
288
NVIDIA GeForce 9800 GX2
GeForce 9800 GX2
Dành cho máy tính để bàn 1.38 2008 197 W
289
AMD Radeon HD 7570
Radeon HD 7570
Dành cho máy tính để bàn 1.38 2012 60 W
290
Intel HD Graphics P4600
HD Graphics P4600
Dành cho máy tính để bàn 1.37 2013 84 W
291
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Dành cho máy tính để bàn 1.36 2010 49 W
292
ATI Radeon HD 3870 X2
Radeon HD 3870 X2
Dành cho máy tính để bàn 1.33 2008 165 W
293
Moore Threads MTT S30
Dành cho máy tính để bàn 1.31 40 W
294
AMD Radeon R5 A240
Radeon R5 A240
Dành cho máy tính để bàn 1.30 2014 50 W
295
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
Dành cho máy tính để bàn 1.29 2009 150 W
296
NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 1.27 2006 155 W
297
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
Dành cho máy tính để bàn 1.26 2011 60 W
298
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
Dành cho máy tính để bàn 1.25 2007 106 W
299
NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512
Dành cho máy tính để bàn 1.24 2007 135 W
300
AMD Radeon HD 8670D
Radeon HD 8670D
Dành cho máy tính để bàn 1.21 2013 100 W
301
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000
Dành cho máy tính để bàn 1.17 2012 45 W
302
AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Dành cho máy tính để bàn 1.15 2012 100 W
303
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
Dành cho máy tính để bàn 1.13 2009 69 W
304
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+
Dành cho máy tính để bàn 1.10 2009 141 W
305
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
Dành cho máy tính để bàn 1.08 2008 125 W
306
ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
Dành cho máy tính để bàn 1.07 2010 39 W
307
NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
Dành cho máy tính để bàn 1.07 2008 95 W
308
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
Dành cho máy tính để bàn 1.03 2007 125 W
309
AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
Dành cho máy tính để bàn 1.02 2012 65 W
310
NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM
Dành cho máy tính để bàn 0.99 2013 29 W
311
ATI Radeon HD 3850 AGP
Radeon HD 3850 AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.98 2008 75 W
312
AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D
Dành cho máy tính để bàn 0.96 2013 65 W
313
Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
Dành cho máy tính để bàn 0.92 2021 4.8 W
314
ATI Radeon E4690
Radeon E4690
Dành cho máy tính để bàn 0.92 2009 30 W
315
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850
Dành cho máy tính để bàn 0.91 2007 75 W
316
AMD Radeon HD 6550D
Radeon HD 6550D
Dành cho máy tính để bàn 0.90 2011 65 W
317
NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.88 2006 84 W
318
NVIDIA GeForce GT 620
GeForce GT 620
Dành cho máy tính để bàn 0.87 2012 49 W
319
ATI Radeon HD 5550
Radeon HD 5550
Dành cho máy tính để bàn 0.87 2010 39 W
320
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670
Dành cho máy tính để bàn 0.86 2008 59 W
321
AMD Radeon HD 8470D
Radeon HD 8470D
Dành cho máy tính để bàn 0.85 2013 65 W
322
AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
Dành cho máy tính để bàn 0.84 2011 27 W
323
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.78 2006 65 W
324
NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.75 2008 105 W
325
NVIDIA GeForce 9600 GSO 512
GeForce 9600 GSO 512
Dành cho máy tính để bàn 0.74 2008 90 W
326
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
Dành cho máy tính để bàn 0.74 2012 29 W
327
NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230
Dành cho máy tính để bàn 0.73 2009 75 W
328
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520
Dành cho máy tính để bàn 0.73 2011 29 W
329
NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO
Dành cho máy tính để bàn 0.73 2008 84 W
330
Intel HD Graphics
HD Graphics
Dành cho máy tính để bàn 0.68 2012 35 W
331
ATI Radeon HD 2900 GT
Radeon HD 2900 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.66 2007 150 W
332
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 0.66 2005 86 W
333
Intel HD Graphics P3000
HD Graphics P3000
Dành cho máy tính để bàn 0.64 2011
334
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.64 2007 45 W
335
AMD Radeon HD 7480D
Radeon HD 7480D
Dành cho máy tính để bàn 0.64 2012 65 W
336
AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400
Dành cho máy tính để bàn 0.62 2013 25 W
337
AMD Radeon HD 8330
Radeon HD 8330
Dành cho máy tính để bàn 0.61 2013 15 W
338
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
Dành cho máy tính để bàn 0.61 2012
339
ATI Radeon HD 5470
Radeon HD 5470
Dành cho máy tính để bàn 0.61 2012 19 W
340
AMD Radeon HD 8280
Radeon HD 8280
Dành cho máy tính để bàn 0.59 2013 15 W
341
NVIDIA GeForce 7900 GT
GeForce 7900 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.58 2006 48 W
342
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.57 2006 49 W
343
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650
Dành cho máy tính để bàn 0.56 2008 48 W
344
AMD Radeon HD 8240
Radeon HD 8240
Dành cho máy tính để bàn 0.56 2013 15 W
345
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.55 2005 65 W
346
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.54 2006 40 W
347
ATI Radeon HD 4550
Radeon HD 4550
Dành cho máy tính để bàn 0.53 2008 25 W
348
NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
Dành cho máy tính để bàn 0.50 2009 58 W
349
AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230
Dành cho máy tính để bàn 0.50 2014 19 W
350
NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.49 2008 40 W
351
ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.48 2007 35 W
352
ATI Radeon HD 4650 AGP
Radeon HD 4650 AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.47 2008 48 W
353
NVIDIA GeForce 7950 GX2
GeForce 7950 GX2
Dành cho máy tính để bàn 0.45 2006 110 W
354
ATI Radeon HD 4570
Radeon HD 4570
Dành cho máy tính để bàn 0.45 2008 25 W
355
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450
Dành cho máy tính để bàn 0.45 2011 18 W
356
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.43 2005
357
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.41 2008 50 W
358
NVIDIA GeForce 8600 GTS
GeForce 8600 GTS
Dành cho máy tính để bàn 0.41 2007 60 W
359
AMD Radeon HD 6230
Radeon HD 6230
Dành cho máy tính để bàn 0.40 2011 19 W
360
NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.40 2008 50 W
361
NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.38 2007 30 W
362
NVIDIA GeForce 9200
GeForce 9200
Dành cho máy tính để bàn 0.38 2008 40 W
363
NVIDIA GeForce 7600 GS
GeForce 7600 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.38 2006 27 W
364
NVIDIA GeForce 8200
GeForce 8200
Dành cho máy tính để bàn 0.37 2008 40 W
365
NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.37 2007 40 W
366
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
Dành cho máy tính để bàn 0.36 2008 20 W
367
AMD Radeon HD 7340
Radeon HD 7340
Dành cho máy tính để bàn 0.35 2012 18 W
368
ATI Radeon X1950 CrossFire Edition
Radeon X1950 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 0.34 2006
369
ATI Radeon HD 3650
Radeon HD 3650
Dành cho máy tính để bàn 0.34 2008 65 W
370
ATI Radeon HD 3650 AGP
Radeon HD 3650 AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.34 2008 65 W
371
ATI Radeon X1900 GT
Radeon X1900 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.33 2006 75 W
372
NVIDIA GeForce 8600 GS
GeForce 8600 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.32 2007 47 W
373
NVIDIA GeForce 9400
GeForce 9400
Dành cho máy tính để bàn 0.32 2008 40 W
374
NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.32 2004
375
NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.32 2004 67 W
376
AMD Radeon HD 6350
Radeon HD 6350
Dành cho máy tính để bàn 0.32 2011 19 W
377
ATI Radeon X1800 GTO
Radeon X1800 GTO
Dành cho máy tính để bàn 0.32 2006 48 W
378
NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 0.31 2004 81 W
379
ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 0.31 2006 100 W
380
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450
Dành cho máy tính để bàn 0.31 2010 19 W
381
NVIDIA GeForce 210
GeForce 210
Dành cho máy tính để bàn 0.31 2009 31 W
382
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.30 2007 47 W
383
NVIDIA GeForce 7650 GS
GeForce 7650 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.30 2006
384
ATI Radeon X800 SE
Radeon X800 SE
Dành cho máy tính để bàn 0.29 2004
385
AMD Radeon HD 7310
Radeon HD 7310
Dành cho máy tính để bàn 0.29 2012 18 W
386
NVIDIA GeForce 7300 GT
GeForce 7300 GT
Dành cho máy tính để bàn 0.28 2006 24 W
387
ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250
Dành cho máy tính để bàn 0.28 2009 25 W
388
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450
Dành cho máy tính để bàn 0.27 2007 25 W
389
ATI Radeon HD 2400
Radeon HD 2400
Dành cho máy tính để bàn 0.27 2008 20 W
390
NVIDIA GeForce 6800 XT
GeForce 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.27 2005
391
ATI Radeon HD 2400 XT
Radeon HD 2400 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.27 2007 25 W
392
ATI Radeon HD 3470
Radeon HD 3470
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2008 30 W
393
NVIDIA GeForce 8300 GS
GeForce 8300 GS
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2007 40 W
394
ATI Radeon X1600 XT
Radeon X1600 XT
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2007 42 W
395
ATI Radeon X800 GTO
Radeon X800 GTO
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2007 49 W
396
ATI Radeon HD 2400 PRO
Radeon HD 2400 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2007 20 W
397
ATI Radeon X1950 PRO
Radeon X1950 PRO
Dành cho máy tính để bàn 0.25 2006 66 W
398
NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800
Dành cho máy tính để bàn 0.25 2004
399
ATI Radeon HD 4200
Radeon HD 4200
Dành cho máy tính để bàn 0.25 2009
400
ATI Radeon HD 2600 PRO AGP
Radeon HD 2600 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 0.25 2007 35 W