Radeon RX 7400: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon RX 7400 vào 8 Tháng 8 2025. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 6 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.25 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 288.0 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 43 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2025) | |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 33 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 8 Tháng 8 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | từ 960 (GeForce GTX 660) |
Tần số nhân | 1452 MHz | từ 980 (GeForce GT 755M SLI) |
Tần số Boost | 2300 MHz | từ 1000 (HD Graphics (Haswell)) |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,300 million | từ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100) |
Quy trình công nghệ | 6 nm | từ 0.003 MB (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 43 Watt | từ 235 (FirePro S9150) |
Tốc độ xử lý texture | 257.6 | từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 16.49 TFLOPS | từ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell) |
ROPs | 64 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 112 | từ 896 (Data Center GPU Max 1350) |
Ray Tracing Cores | 28 | từ 188 (RTX PRO 6000) |
L0 Cache | 448 KB | từ 3 MB (Radeon RX 7900 XTX) |
L1 Cache | 512 KB | từ 64 MB (Data Center GPU Max 1550) |
L2 Cache | 2 MB | từ 408 MB (Data Center GPU Max 1350) |
L3 Cache | 64 MB | từ 256 MB (Radeon Instinct MI300X) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | |
Độ dày | 2-slot | |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 384 (GeForce GTX 980 Ti) |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | từ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | từ 983040 MB (GeForce RTX 5080) |
Resizable BAR | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 | |
HDMI | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | |
Shader Model | 6.8 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.2 | |
Vulkan | 1.3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon RX 7400.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon RX 7400.
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7400 từ NVIDIA là TITAN RTX.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7400.