GeForce GTX 560 Ti 448: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 560 Ti 448 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.27% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 560 Ti 448 vào 29 Tháng 11 2011 với giá đề xuất $289 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fermi 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 1280 MB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.95 GHz, và kết hợp với giao diện 320 Bit, điều này tạo ra băng thông 152.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 210 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.72
Hiệu quả năng lượng2.71từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110
LoạiDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân732 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture40.99từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs40từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs56từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ950 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA2.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti 448 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 560 Ti 448 8.27

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 448 4210

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 560 Ti 448, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 560 Ti 448 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce GTX 560 Ti 448 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 560 Ti 448 từ AMD là Radeon RX 560X, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 560 Ti 448 từ AMD:

Radeon RX 560 114.87
GeForce GTX 560 Ti 448 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 560 Ti 448.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 560 Ti 448

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti 448, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.