Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Biểu đồ phân tán hiệu suất card đồ họa với giá

Sau đây là 50 GPU tốt nhất theo hiệu suất trên mỗi đô la. Card đồ họa máy tính xách tay không tham gia vì chúng thường không được bán riêng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
1
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 100.00 299 USD 49.38 2023
2
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 100.00 429 USD 33.42 2023
3
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 94.66 449 USD 34.37 2021
4
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 94.55 249 USD 39.25 2024
5
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 93.57 269 USD 41.57 2023
6
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 91.70 649 USD 43.61 2024
7
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 91.34 599 USD 39.95 2023
8
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 90.19 449 USD 34.02 2021
9
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 88.41 219 USD 34.39 2025
10
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 88.27 334 USD 49.31 2023
11
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 88.06 379 USD 56.78 2025
12
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 87.75 309 USD 44.93 2023
13
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 83.26 399 USD 56.95 2023
14
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 78.20 329 USD 42.95 2024
15
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 77.18 999 USD 57.97 2023
16
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 75.73 179 USD 26.81 2024
17
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 73.90 649 USD 38.52 2021
18
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 72.40 549 USD 72.31 2025
19
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 71.64 449 USD 56.23 2023
20
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 68.36 329 USD 42.78 2021
21
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.12 499 USD 60.61 2023
22
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 67.83 549 USD 67.75 2023
23
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 67.48 599 USD 75.07 2024
24
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 66.37 399 USD 51.05 2020
25
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 66.10 249 USD 31.58 2022
26
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 64.04 499 USD 56.98 2023
27
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 63.73 329 USD 37.81 2021
28
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 62.77 399 USD 42.94 2022
29
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 61.93 549 USD 61.86 2025
30
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 60.82 379 USD 41.26 2021
31
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 60.67 599 USD 67.49 2025
32
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 60.66 599 USD 67.48 2023
33
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 57.67 289 USD 31.01 2022
34
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 56.36 199 USD 24.04 2022
35
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 56.24 499 USD 55.72 2020
36
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 55.39 329 USD 32.99 2022
37
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 55.35 199 USD 23.68 2022
38
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 55.34 479 USD 49.64 2021
39
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 55.33 749 USD 82.10 2025
40
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 54.82 699 USD 32.84 2021
41
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 54.31 229 USD 31.83 2019
42
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 52.67 599 USD 58.60 2021
43
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 52.01 549 USD 51.95 2022
44
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 51.77 159 USD 19.16 2022
45
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 50.79 279 USD 33.78 2020
46
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.52 649 USD 62.63 2020
47
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 49.09 799 USD 79.47 2024
48
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 49.09 579 USD 55.39 2020
49
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.95 799 USD 79.24 2023
50
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 46.84 999 USD 44.05 2019
51
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 45.68 799 USD 36.67 2019
52
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 45.36 699 USD 62.95 2020
53
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 44.98 549 USD 44.93 2023
54
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 44.88 399 USD 41.26 2019
55
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.50 399 USD 40.94 2019
56
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.45 169 USD 22.79 2019
57
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 44.39 219 USD 29.20 2019
58
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 44.24 149 USD 15.65 2022
59
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
Dành cho trạm làm việc 44.22 399 USD 22.60 2020
60
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 41.40 349 USD 35.89 2019
61
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 41.10 799 USD 66.54 2022
62
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 40.89 279 USD 32.31 2019
63
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 40.59 999 USD 90.38 2025
64
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 39.71 449 USD 41.11 2019
65
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 39.64 499 USD 45.57 2019
66
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 38.55 999 USD 85.82 2024
67
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 37.89 899 USD 72.31 2022
68
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 37.31 349 USD 35.34 2019
69
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 37.14 899 USD 38.05 2018
70
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 35.49 149 USD 19.74 2019
71
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 35.02 999 USD 77.98 2022
72
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 33.29 2499 USD 70.37 2023
73
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 31.54 499 USD 40.34 2018
74
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 31.09 299 USD 20.35 2025
75
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 30.49 699 USD 48.84 2019
76
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Dành cho trạm làm việc 30.49 699 USD 22.88 2021
77
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 30.09 999 USD 66.99 2020
78
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 29.09 1199 USD 86.37 2022
79
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 28.37 399 USD 36.77 2017
80
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 27.29 1099 USD 70.35 2022
81
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 26.81 2249 USD 49.96 2021
82
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 25.90 699 USD 46.95 2018
83
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 24.46 999 USD 32.67 2018
84
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 24.03 699 USD 41.09 2019
85
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 22.84 379 USD 33.82 2016
86
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 22.71 1199 USD 67.43 2021
87
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 22.69 279 USD 23.47 2018
88
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
Dành cho trạm làm việc 22.63 799 USD 20.37 2021
89
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 21.92 199 USD 24.01 2016
90
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 21.70 399 USD 32.77 2017
91
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
Dành cho trạm làm việc 21.02 599 USD 18.41 2019
92
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20.88 999 USD 54.08 2018
93
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20.17 699 USD 46.57 2017
94
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 20.02 499 USD 35.35 2017
95
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 19.24 599 USD 39.02 2016
96
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 19.21 999 USD 32.59 2017
97
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 18.82 1599 USD 95.83 2022
98
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 18.79 3999 USD 72.64 2023
99
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 17.89 815 USD 28.89 2017
100
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 17.37 179 USD 20.27 2016
101
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 17.27 2199 USD 39.05 2019
102
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 17.15 1899 USD 32.76 2020
103
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 16.68 299 USD 25.67 2016
104
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 16.14 229 USD 22.10 2017
105
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 16.04 2799 USD 38.95 2021
106
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 15.23 229 USD 21.47 2016
107
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 14.99 1499 USD 66.78 2020
108
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 14.75 2299 USD 39.26 2018
109
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 14.36 1599 USD 73.13 2023
110
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 13.83 649 USD 34.44 2015
111
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 13.69 139 USD 15.86 2016
112
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 13.63 169 USD 17.45 2017
113
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 13.40 329 USD 24.14 2014
114
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 12.28 1199 USD 48.64 2017
115
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Dành cho trạm làm việc 12.19 199 USD 6.00 2019
116
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 11.86 4649 USD 56.83 2020
117
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 11.36 329 USD 22.22 2015
118
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 11.22 1999 USD 100.00 2025
119
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 11.00 109 USD 12.59 2016
120
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 10.81 1599 USD 30.76 2017
121
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 10.67 549 USD 27.82 2014
122
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 9.87 585 USD 18.20 2017
123
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 9.70 429 USD 23.45 2015
124
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 8.91 199 USD 15.31 2015
125
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 8.78 199 USD 15.20 2015
126
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 8.51 159 USD 13.37 2015
127
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 8.50 249 USD 16.73 2014
128
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 8.32 799 USD 19.52 2016
129
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 8.29 1999 USD 73.89 2022
130
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 8.16 4999 USD 43.60 2021
131
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 8.08 6799 USD 72.45 2022
132
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 7.89 549 USD 23.92 2015
133
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 7.88 229 USD 15.44 2015
134
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 7.79 399 USD 20.27 2013
135
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 7.73 999 USD 31.95 2015
136
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 7.29 4999 USD 38.95 2021
137
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 7.21 4399 USD 35.10 2019
138
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 7.02 2499 USD 31.69 2016
139
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 6.76 178 USD 8.33 2017
140
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 6.72 1199 USD 32.62 2016
141
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 6.60 499 USD 13.75 2016
142
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 6.53 649 USD 23.66 2015
143
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 6.44 149 USD 11.26 2015
144
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 6.16 791 USD 16.72 2015
145
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 6.08 699 USD 23.69 2013
146
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 5.95 6299 USD 46.37 2018
147
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 5.88 375 USD 11.26 2017
148
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 5.65 199 USD 12.19 2013
149
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 5.41 299 USD 14.62 2013
150
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 5.27 649 USD 21.25 2015
151
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 5.22 279 USD 13.88 2014
152
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 5.16 149 USD 10.08 2014
153
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 5.03 1499 USD 20.78 2016
154
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 4.91 179 USD 10.78 2013
155
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.85 149 USD 9.77 2014
156
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 4.76 549 USD 18.59 2013
157
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 4.67 649 USD 20.02 2013
158
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 4.44 119 USD 8.36 2014
159
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 4.39 249 USD 12.02 2013
160
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.37 79 USD 5.29 2017
161
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 4.35 5999 USD 38.65 2016
162
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 4.29 109 USD 7.86 2015
163
AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
Dành cho trạm làm việc 4.20 199 USD 6.58 2017
164
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 4.19 399 USD 14.87 2013
165
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 4.00 999 USD 22.98 2014
166
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Dành cho trạm làm việc 3.98 438 USD 10.02 2016
167
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
Dành cho trạm làm việc 3.71 399 USD 9.23 2016
168
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 3.64 109 USD 7.24 2013
169
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 3.61 4200 USD 29.47 2015
170
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 3.51 270 USD 11.19 2012
171
NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
Dành cho trạm làm việc 3.51 396 USD 8.95 2014
172
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 3.47 139 USD 7.99 2013
173
NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
Dành cho trạm làm việc 3.42 2857 USD 23.64 2015
174
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 3.39 399 USD 13.37 2012
175
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 3.34 229 USD 10.06 2012
176
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 3.22 169 USD 8.48 2013
177
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 3.20 999 USD 20.54 2013
178
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 3.11 4999 USD 29.85 2016
179
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 3.08 299 USD 11.04 2012
180
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 3.04 149 USD 7.74 2013
181
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 2.99 8999 USD 49.64 2018
182
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 2.97 499 USD 14.00 2012
183
NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
Dành cho trạm làm việc 2.94 322 USD 7.39 2015
184
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 2.92 79 USD 6.73 2017
185
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 2.89 5699 USD 30.72 2016
186
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 2.88 349 USD 11.52 2012
187
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 2.87 249 USD 9.72 2012
188
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Dành cho trạm làm việc 2.86 149 USD 4.69 2017
189
NVIDIA P102-100
P102-100
Dành cho trạm làm việc 2.84 599 USD 7.29 2018
190
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620
Dành cho trạm làm việc 2.81 190 USD 5.56 2014
191
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Dành cho trạm làm việc 2.44 120 USD 4.13 2017
192
NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200
Dành cho trạm làm việc 2.42 1700 USD 15.36 2014
193
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 2.40 449 USD 11.93 2012
194
NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
Dành cho trạm làm việc 2.40 855 USD 10.87 2014
195
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 2.39 1499 USD 21.74 2014
196
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.38 549 USD 13.14 2012
197
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 2.31 79 USD 6.08 2017
198
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 2.21 9999 USD 49.73 2018
199
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 2.20 899 USD 10.66 2012
200
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 2.15 180 USD 7.15 2011