Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
1
NVIDIA RTX PRO 5000 72 GB Blackwell
RTX PRO 5000 72 GB Blackwell
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 10 2025 Blackwell 2.0 300 W
2
Qualcomm Adreno X2-85
Qualcomm Adreno X2-85
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2025
3
Qualcomm Adreno X2-90
Qualcomm Adreno X2-90
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2025
4
Qualcomm Adreno 840
Qualcomm Adreno 840
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2025
5
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 9 2025 Xe2 70 W
6
Intel Arc Pro B60
Arc Pro B60
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 9 2025 Xe2 200 W
7
NVIDIA GB10
GB10
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 8 2025 Blackwell 2.0 140 W
8
NVIDIA Jetson T4000
Jetson T4000
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 8 2025 Blackwell 40 W
9
NVIDIA Jetson T5000
Jetson T5000
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 8 2025 Blackwell 40 W
10
NVIDIA GeForce RTX 5090 D V2
GeForce RTX 5090 D V2
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 8 2025 Blackwell 2.0 575 W
11
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 11 Tháng 8 2025 Blackwell 2.0 70 W
12
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF
Dành cho trạm làm việc 11 Tháng 8 2025 Blackwell 2.0 70 W
13
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2025 RDNA 3.0 43 W
14
AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 8 2025 RDNA 4.0 132 W
15
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700
Dành cho trạm làm việc 23 Tháng 7 2025 RDNA 4.0 300 W
16
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 6 2025 Blackwell 2.0 130 W
17
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 6 2025 Blackwell 2.0 50 W
18
NVIDIA Switch 2 GPU
Switch 2 GPU
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 6 2025 Ampere 40 W
19
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2025 RDNA 4.0 160 W
20
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2025 RDNA 4.0 150 W
21
NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 20 Tháng 5 2025 Blackwell 2.0 45 W
22
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 5 2025 Blackwell 2.0 145 W
23
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2025 RDNA 4.0 150 W
24
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 5 2025 RDNA 4.0 220 W
25
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
26
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
27
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
28
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 80 W
29
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 50 W
30
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 95 W
31
NVIDIA RTX PRO 1000 Blackwell Mobile
RTX PRO 1000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 35 W
32
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 45 W
33
NVIDIA RTX PRO 3000 Blackwell Mobile
RTX PRO 3000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 60 W
34
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Mobile
RTX PRO 4000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 80 W
35
NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 35 W
36
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 95 W
37
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 140 W
38
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 200 W
39
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
40
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
41
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
42
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Server
RTX PRO 6000 Blackwell Server
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
43
NVIDIA RTX PRO 6000D Blackwell
RTX PRO 6000D Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
44
NVIDIA RTX PRO 6000D Blackwell Max-Q
RTX PRO 6000D Blackwell Max-Q
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
45
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2025 RDNA 4.0 220 W
46
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2025 RDNA 4.0 304 W
47
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 250 W
48
AMD Radeon 860M
Radeon 860M
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2025 RDNA 3.5 15 W
49
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 60 W
50
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 2 2025 Blackwell 2.0 300 W
51
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn Tháng 2 2025 RDNA 3.0 165 W
52
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 360 W
53
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 575 W
54
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 575 W
55
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 1 2025 Xe2 150 W
56
Intel Arc 130T Mobile
Arc 130T Mobile
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 1 2025 Xe+ 35 W
57
Intel Arc 140T Mobile
Arc 140T Mobile
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 1 2025 Xe+ 35 W
58
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5 55 W
59
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5 55 W
60
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5 55 W
61
AMD Radeon RX 8040S
Radeon RX 8040S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
62
AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025
63
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
64
Intel Arc Graphics 130T
Arc Graphics 130T
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 Xe+
65
Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 Xe+
66
Intel Graphics 2-Core iGPU (Arrow Lake)
Graphics 2-Core iGPU (Arrow Lake)
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025
67
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2025 RDNA 4
68
AMD Radeon Instinct MI350X
Radeon Instinct MI350X
Dành cho trạm làm việc 2025 CDNA 4.0 1000 W
69
AMD Radeon Instinct MI355X
Radeon Instinct MI355X
Dành cho trạm làm việc 2025 CDNA 4.0 1400 W
70
AMD Radeon RX 9070 GRE 16 GB
Radeon RX 9070 GRE 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 4.0 220 W
71
AMD Ryzen AI Z2 Extreme GPU
Ryzen AI Z2 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 3.5 28 W
72
AMD Ryzen Z2 A GPU
Ryzen Z2 A GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 2.0 15 W
73
AMD Ryzen Z2 Extreme GPU
Ryzen Z2 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 3.5 28 W
74
AMD Ryzen Z2 Go GPU
Ryzen Z2 Go GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 2.0 28 W
75
AMD Ryzen Z2 GPU
Ryzen Z2 GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 3.0 28 W
76
Intel Graphics 24EU Mobile
Graphics 24EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2025 Xe-LP 6 W
77
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000
Dành cho trạm làm việc 2025 Blackwell 2.0 600 W
78
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 12 2024 Xe2 190 W
79
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2024 Hopper 600 W
80
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2024 Hopper 700 W
81
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 11 2024 RDNA 2.0 232 W
82
NVIDIA B100
B100
Dành cho trạm làm việc Tháng 11 2024 Blackwell 1000 W
83
Apple M4 20-core GPU
M4 20-core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024 45 W
84
Apple M4 32-core GPU
M4 32-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
85
Apple M4 40-core GPU
M4 40-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
86
Apple M4 Max 32-Core GPU
M4 Max 32-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
87
Apple M4 Max 40-Core GPU
M4 Max 40-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
88
Apple M4 Pro 16-Core GPU
M4 Pro 16-Core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024
89
Apple M4 Pro 20-Core GPU
M4 Pro 20-Core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024 45 W
90
Apple M4 8-core GPU
M4 8-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 28 Tháng 10 2024 4 W
91
Intel Arc Graphics 24EU
Arc Graphics 24EU
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 10 2024 Xe2-LPG 65 W
92
Intel Arc Graphics 32EU
Arc Graphics 32EU
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 10 2024 Xe2-LPG 65 W
93
Intel Arc Graphics 64EU
Arc Graphics 64EU
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 10 2024 Xe2-LPG 65 W
94
Qualcomm Adreno 830
Qualcomm Adreno 830
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 10 2024
95
AMD Xbox Series X 6nm GPU
Xbox Series X 6nm GPU
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 10 2024 RDNA 2.0 200 W
96
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 10 2024 RDNA 3.0 158 W
97
AMD Radeon Instinct MI325X
Radeon Instinct MI325X
Dành cho trạm làm việc Tháng 10 2024 CDNA 3.0 1000 W
98
Intel Arc 130V Mobile
Arc 130V Mobile
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe2-LPG 37 W
99
Intel Arc 140V Mobile
Arc 140V Mobile
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe2-LPG 37 W
100
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe²
101
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe²
102
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
Dành cho máy tính xách tay 11 Tháng 9 2024 RDNA 3.0 180 W
103
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 9 2024 20 W
104
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 9 2024 20 W
105
NVIDIA GeForce RTX 4070 GDDR6
GeForce RTX 4070 GDDR6
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 8 2024 Ada Lovelace 200 W
106
AMD Radeon 880M
Radeon 880M
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 7 2024 RDNA 3.5 15 W
107
AMD Radeon 890M
Radeon 890M
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 7 2024 RDNA 3.5 15 W
108
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 6 2024 Ada Lovelace 285 W
109
AMD Radeon 820M
Radeon 820M
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 6 2024 RDNA 3+
110
AMD Radeon 840M
Radeon 840M
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 6 2024 RDNA 3+
111
NVIDIA GeForce RTX 4010
GeForce RTX 4010
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
112
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
113
NVIDIA RTX A400
RTX A400
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
114
NVIDIA GeForce RTX 4060 AD106
GeForce RTX 4060 AD106
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2024 Ada Lovelace 115 W
115
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti AD104
GeForce RTX 4060 Ti AD104
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2024 Ada Lovelace 160 W
116
NVIDIA GeForce RTX 4070 AD103
GeForce RTX 4070 AD103
Dành cho máy tính để bàn Tháng 3 2024 Ada Lovelace 200 W
117
Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
RTX 1000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 26 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 35 W
118
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 26 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 35 W
119
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 70 W
120
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 2 2024 Ampere 70 W
121
AMD Radeon 740M
Radeon 740M
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 45 W
122
AMD Radeon 760M
Radeon 760M
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 15 W
123
AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 15 W
124
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 190 W
125
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 220 W
126
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 285 W
127
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 320 W
128
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 285 W
129
NVIDIA B200 SXM 192 GB
B200 SXM 192 GB
Dành cho trạm làm việc 2024 Blackwell 1000 W
130
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2024 Ampere 45 W
131
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 12 2023 Ada Lovelace 425 W
132
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
133
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
134
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
135
Intel Arc Graphics 112EU Mobile
Arc Graphics 112EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 65 W
136
Intel Arc Graphics 128EU Mobile
Arc Graphics 128EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 28 W
137
Intel Arc Graphics 48EU Mobile
Arc Graphics 48EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 28 W
138
Intel Arc Graphics 64EU Mobile
Arc Graphics 64EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 65 W
139
Intel Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
140
Intel Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
141
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
142
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 12 2023 RDNA 2.0 132 W
143
AMD Radeon Instinct MI300A
Radeon Instinct MI300A
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
144
AMD Radeon Instinct MI300X
Radeon Instinct MI300X
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
145
AMD Radeon Instinct MI308X
Radeon Instinct MI308X
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
146
NVIDIA L20
L20
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 11 2023 Ada Lovelace 275 W
147
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 11 2023 RDNA 3.0 190 W
148
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
Dành cho máy tính xách tay 9 Tháng 11 2023 RDNA 2
149
AMD Steam Deck OLED GPU
Steam Deck OLED GPU
Dành cho máy tính để bàn 9 Tháng 11 2023 RDNA 2.0 15 W
150
Apple M3 Max 30-Core GPU
M3 Max 30-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023 53 W
151
Apple M3 Max 40-Core GPU
M3 Max 40-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023 53 W
152
Apple M3 Pro 14-Core GPU
M3 Pro 14-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023
153
Apple M3 Pro 18-Core GPU
M3 Pro 18-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023
154
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2023 30 W
155
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2023 40 W
156
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 10 2023 RDNA 3.0 180 W
157
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 250 W
158
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 170 W
159
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 250 W
160
Intel Arc A580
Arc A580
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 10 2023 Generation 12.7 175 W
161
AMD Ryzen Z1 GPU
Ryzen Z1 GPU
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 9 2023 RDNA 3.0 30 W
162
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 245 W
163
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 263 W
164
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 130 W
165
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 210 W
166
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 250 W
167
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 70 W
168
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 130 W
169
Intel Arc A530M
Arc A530M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2023 Generation 12.7 65 W
170
Intel Arc A570M
Arc A570M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2023 Generation 12.7 75 W
171
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 7 2023 RDNA 3.0 260 W
172
AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 6 2023 RDNA 3.0 30 W
173
AMD Ryzen Z1 Extreme GPU
Ryzen Z1 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 6 2023 RDNA 3.0 30 W
174
Intel Arc Pro A60
Arc Pro A60
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 6 2023 Generation 12.7 130 W
175
Intel Arc Pro A60M
Arc Pro A60M
Dành cho trạm làm việc di động 6 Tháng 6 2023 Generation 12.7 95 W
176
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 5 2023 RDNA 3.0 165 W
177
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 115 W
178
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 160 W
179
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 165 W
180
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 260 W
181
AMD Radeon PRO W7800 48 GB
Radeon PRO W7800 48 GB
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 281 W
182
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 295 W
183
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 4 2023 Ada Lovelace 200 W
184
NVIDIA H100 CNX
H100 CNX
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
185
NVIDIA H100 NVL 94 GB
H100 NVL 94 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 400 W
186
NVIDIA H100 PCIe 96 GB
H100 PCIe 96 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
187
NVIDIA H100 SXM5 64 GB
H100 SXM5 64 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
188
NVIDIA H100 SXM5 94 GB
H100 SXM5 94 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
189
NVIDIA H100 SXM5 96 GB
H100 SXM5 96 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
190
NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
191
NVIDIA H800 SXM5
H800 SXM5
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
192
NVIDIA L4
L4
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 72 W
193
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 50 W
194
NVIDIA RTX 2000 Embedded Ada Generation
RTX 2000 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 50 W
195
NVIDIA RTX 2000 Max-Q Ada Generation
RTX 2000 Max-Q Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 35 W
196
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 115 W
197
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 100 W
198
NVIDIA RTX 3500 Embedded Ada Generation
RTX 3500 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 100 W
199
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 110 W
200
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 70 W