Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
1
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 11 Tháng 8 2025 Blackwell 2.0 70 W
2
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF
Dành cho trạm làm việc 11 Tháng 8 2025 Blackwell 2.0 70 W
3
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2025 RDNA 3.0 43 W
4
AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 8 2025 RDNA 4.0 132 W
5
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700
Dành cho trạm làm việc 23 Tháng 7 2025 RDNA 4.0 300 W
6
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 6 2025 Blackwell 2.0 130 W
7
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 6 2025 Blackwell 2.0 50 W
8
NVIDIA Switch 2 GPU
Switch 2 GPU
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 6 2025 Ampere 40 W
9
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2025 RDNA 4.0 160 W
10
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2025 RDNA 4.0 150 W
11
NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 20 Tháng 5 2025 Blackwell 2.0 45 W
12
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 5 2025 Blackwell 2.0 145 W
13
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2025 RDNA 4.0 150 W
14
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 5 2025 RDNA 4.0 220 W
15
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
16
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
17
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
18
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 80 W
19
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 50 W
20
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 95 W
21
NVIDIA RTX PRO 1000 Blackwell Mobile
RTX PRO 1000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 35 W
22
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 45 W
23
NVIDIA RTX PRO 3000 Blackwell Mobile
RTX PRO 3000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 60 W
24
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Mobile
RTX PRO 4000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 80 W
25
NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 35 W
26
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 19 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 95 W
27
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 140 W
28
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 200 W
29
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
30
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
31
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
32
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Server
RTX PRO 6000 Blackwell Server
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
33
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2025 RDNA 4.0 220 W
34
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2025 RDNA 4.0 304 W
35
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 250 W
36
AMD Radeon 860M
Radeon 860M
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2025 RDNA 3.5 15 W
37
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 60 W
38
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 2 2025 Blackwell 2.0 300 W
39
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn Tháng 2 2025 RDNA 3.0 165 W
40
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 360 W
41
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 575 W
42
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 575 W
43
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 1 2025 Xe2 150 W
44
Intel Arc 130T Mobile
Arc 130T Mobile
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 1 2025 Xe+ 35 W
45
Intel Arc 140T Mobile
Arc 140T Mobile
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 1 2025 Xe+ 35 W
46
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
47
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5 55 W
48
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5 55 W
49
AMD Radeon RX 8040S
Radeon RX 8040S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
50
AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025
51
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
52
Intel Arc Graphics 130T
Arc Graphics 130T
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 Xe+
53
Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 Xe+
54
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2025 RDNA 4
55
AMD Radeon Instinct MI350X
Radeon Instinct MI350X
Dành cho trạm làm việc 2025 CDNA 4.0 1000 W
56
AMD Radeon Instinct MI355X
Radeon Instinct MI355X
Dành cho trạm làm việc 2025 CDNA 4.0 1400 W
57
AMD Ryzen AI Z2 Extreme GPU
Ryzen AI Z2 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 3.5 28 W
58
AMD Ryzen Z2 A GPU
Ryzen Z2 A GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 2.0 15 W
59
AMD Ryzen Z2 Extreme GPU
Ryzen Z2 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 3.5 28 W
60
AMD Ryzen Z2 Go GPU
Ryzen Z2 Go GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 2.0 28 W
61
AMD Ryzen Z2 GPU
Ryzen Z2 GPU
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 3.0 28 W
62
NVIDIA GeForce RTX 5070 SUPER
GeForce RTX 5070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 2025 Blackwell 2.0 275 W
63
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti SUPER
GeForce RTX 5070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 2025 Blackwell 2.0 350 W
64
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000
Dành cho trạm làm việc 2025 Blackwell 2.0 600 W
65
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 12 2024 Xe2 190 W
66
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2024 Hopper 600 W
67
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2024 Hopper 700 W
68
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 11 2024 RDNA 2.0 232 W
69
NVIDIA B100
B100
Dành cho trạm làm việc Tháng 11 2024 Blackwell 1000 W
70
Apple M4 20-core GPU
M4 20-core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024 45 W
71
Apple M4 32-core GPU
M4 32-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
72
Apple M4 40-core GPU
M4 40-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
73
Apple M4 Max 32-Core GPU
M4 Max 32-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
74
Apple M4 Max 40-Core GPU
M4 Max 40-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
75
Apple M4 Pro 16-Core GPU
M4 Pro 16-Core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024
76
Apple M4 Pro 20-Core GPU
M4 Pro 20-Core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024 45 W
77
Apple M4 8-core GPU
M4 8-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 28 Tháng 10 2024 4 W
78
Intel Arc Graphics 24EU
Arc Graphics 24EU
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 10 2024 Xe2-LPG 65 W
79
Intel Arc Graphics 32EU
Arc Graphics 32EU
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 10 2024 Xe2-LPG 65 W
80
Intel Arc Graphics 64EU
Arc Graphics 64EU
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 10 2024 Xe2-LPG 65 W
81
Qualcomm Adreno 830
Qualcomm Adreno 830
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 10 2024
82
AMD Xbox Series X 6nm GPU
Xbox Series X 6nm GPU
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 10 2024 RDNA 2.0 200 W
83
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 10 2024 RDNA 3.0 158 W
84
AMD Radeon Instinct MI325X
Radeon Instinct MI325X
Dành cho trạm làm việc Tháng 10 2024 CDNA 3.0 1000 W
85
Intel Arc 130V Mobile
Arc 130V Mobile
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe2-LPG 37 W
86
Intel Arc 140V Mobile
Arc 140V Mobile
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe2-LPG 37 W
87
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe²
88
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe²
89
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
Dành cho máy tính xách tay 11 Tháng 9 2024 RDNA 3.0 180 W
90
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 9 2024 20 W
91
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 9 2024 20 W
92
NVIDIA GeForce RTX 4070 GDDR6
GeForce RTX 4070 GDDR6
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 8 2024 Ada Lovelace 200 W
93
AMD Radeon 880M
Radeon 880M
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 7 2024 RDNA 3.5 15 W
94
AMD Radeon 890M
Radeon 890M
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 7 2024 RDNA 3.5 15 W
95
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 6 2024 Ada Lovelace 285 W
96
AMD Radeon 820M
Radeon 820M
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 6 2024 RDNA 3+
97
AMD Radeon 840M
Radeon 840M
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 6 2024 RDNA 3+
98
NVIDIA GeForce RTX 4010
GeForce RTX 4010
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
99
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
100
NVIDIA RTX A400
RTX A400
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
101
NVIDIA GeForce RTX 4060 AD106
GeForce RTX 4060 AD106
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2024 Ada Lovelace 115 W
102
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti AD104
GeForce RTX 4060 Ti AD104
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2024 Ada Lovelace 160 W
103
NVIDIA GeForce RTX 4070 AD103
GeForce RTX 4070 AD103
Dành cho máy tính để bàn Tháng 3 2024 Ada Lovelace 200 W
104
Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
RTX 1000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 26 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 35 W
105
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 26 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 35 W
106
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 70 W
107
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 2 2024 Ampere 70 W
108
AMD Radeon 740M
Radeon 740M
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 45 W
109
AMD Radeon 760M
Radeon 760M
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 15 W
110
AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 15 W
111
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 190 W
112
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 220 W
113
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 285 W
114
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 320 W
115
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 285 W
116
NVIDIA B200 SXM 192 GB
B200 SXM 192 GB
Dành cho trạm làm việc 2024 Blackwell 1000 W
117
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2024 Ampere 45 W
118
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 12 2023 Ada Lovelace 425 W
119
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
120
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
121
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
122
Intel Arc Graphics 112EU Mobile
Arc Graphics 112EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 65 W
123
Intel Arc Graphics 128EU Mobile
Arc Graphics 128EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 28 W
124
Intel Arc Graphics 48EU Mobile
Arc Graphics 48EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 28 W
125
Intel Arc Graphics 64EU Mobile
Arc Graphics 64EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 65 W
126
Intel Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
127
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
128
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 12 2023 RDNA 2.0 132 W
129
AMD Radeon Instinct MI300A
Radeon Instinct MI300A
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
130
AMD Radeon Instinct MI300X
Radeon Instinct MI300X
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
131
AMD Radeon Instinct MI308X
Radeon Instinct MI308X
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
132
NVIDIA L20
L20
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 11 2023 Ada Lovelace 275 W
133
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 11 2023 RDNA 3.0 190 W
134
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
Dành cho máy tính xách tay 9 Tháng 11 2023 RDNA 2
135
AMD Steam Deck OLED GPU
Steam Deck OLED GPU
Dành cho máy tính để bàn 9 Tháng 11 2023 RDNA 2.0 15 W
136
Apple M3 Max 30-Core GPU
M3 Max 30-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023 53 W
137
Apple M3 Max 40-Core GPU
M3 Max 40-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023 53 W
138
Apple M3 Pro 14-Core GPU
M3 Pro 14-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023
139
Apple M3 Pro 18-Core GPU
M3 Pro 18-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023
140
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2023 30 W
141
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2023 40 W
142
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 10 2023 RDNA 3.0 180 W
143
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 250 W
144
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 170 W
145
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 250 W
146
Intel Arc A580
Arc A580
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 10 2023 Generation 12.7 175 W
147
AMD Ryzen Z1 GPU
Ryzen Z1 GPU
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 9 2023 RDNA 3.0 30 W
148
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 245 W
149
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 263 W
150
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 130 W
151
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 210 W
152
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 250 W
153
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 70 W
154
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 130 W
155
Intel Arc A530M
Arc A530M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2023 Generation 12.7 65 W
156
Intel Arc A570M
Arc A570M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2023 Generation 12.7 75 W
157
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 7 2023 RDNA 3.0 260 W
158
AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 6 2023 RDNA 3.0 30 W
159
AMD Ryzen Z1 Extreme GPU
Ryzen Z1 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 6 2023 RDNA 3.0 30 W
160
Intel Arc Pro A60
Arc Pro A60
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 6 2023 Generation 12.7 130 W
161
Intel Arc Pro A60M
Arc Pro A60M
Dành cho trạm làm việc di động 6 Tháng 6 2023 Generation 12.7 95 W
162
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 5 2023 RDNA 3.0 165 W
163
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 115 W
164
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 160 W
165
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 165 W
166
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 260 W
167
AMD Radeon PRO W7800 48 GB
Radeon PRO W7800 48 GB
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 281 W
168
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 295 W
169
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 4 2023 Ada Lovelace 200 W
170
NVIDIA H100 CNX
H100 CNX
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
171
NVIDIA H100 NVL 94 GB
H100 NVL 94 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 400 W
172
NVIDIA H100 PCIe 96 GB
H100 PCIe 96 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
173
NVIDIA H100 SXM5 64 GB
H100 SXM5 64 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
174
NVIDIA H100 SXM5 94 GB
H100 SXM5 94 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
175
NVIDIA H100 SXM5 96 GB
H100 SXM5 96 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
176
NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
177
NVIDIA H800 SXM5
H800 SXM5
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
178
NVIDIA L4
L4
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 72 W
179
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 50 W
180
NVIDIA RTX 2000 Embedded Ada Generation
RTX 2000 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 50 W
181
NVIDIA RTX 2000 Max-Q Ada Generation
RTX 2000 Max-Q Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 35 W
182
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 115 W
183
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 100 W
184
NVIDIA RTX 3500 Embedded Ada Generation
RTX 3500 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 100 W
185
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 110 W
186
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 70 W
187
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
188
NVIDIA RTX 5000 Embedded Ada Generation
RTX 5000 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
189
NVIDIA RTX 5000 Embedded Ada Generation X2
RTX 5000 Embedded Ada Generation X2
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 150 W
190
NVIDIA RTX 5000 Max-Q Ada Generation
RTX 5000 Max-Q Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
191
NVIDIA RTX 5000 Mobile Ada Embedded
RTX 5000 Mobile Ada Embedded
Dành cho máy tính xách tay 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
192
NVIDIA Jetson AGX Orin 64 GB
Jetson AGX Orin 64 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 60 W
193
NVIDIA Jetson Orin Nano 4 GB
Jetson Orin Nano 4 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 10 W
194
NVIDIA Jetson Orin Nano 8 GB
Jetson Orin Nano 8 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 15 W
195
NVIDIA Jetson Orin NX 8 GB
Jetson Orin NX 8 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 20 W
196
NVIDIA Jetson AGX Orin 32 GB
Jetson AGX Orin 32 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 2 2023 Ampere 40 W
197
NVIDIA Jetson Orin NX 16 GB
Jetson Orin NX 16 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 2 2023 Ampere 25 W
198
Intel Arc A380M
Arc A380M
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 1 2023 Generation 12.7 35 W
199
Apple M2 Max 30-Core GPU
M2 Max 30-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 1 2023
200
Apple M2 Max 38-Core GPU
M2 Max 38-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 1 2023 53 W