Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 10.28% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Mức tiêu thụ điện năng – 30 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.49từ 100.00 (Radeon 890M)
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số Boost1250 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ4 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5x
Tần số bộ nhớ8448 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 10.28

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6346

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6294

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 34890

3DMark Time Spy Graphics

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 1712

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
1440p18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 23

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 19
Forza Horizon 4 50
Forza Horizon 5 27−30
Metro Exodus 27−30
Red Dead Redemption 2 27−30
Valorant 40−45

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 16
Dota 2 35
Far Cry 5 40−45
Fortnite 60−65
Forza Horizon 4 42
Forza Horizon 5 27−30
Grand Theft Auto V 35
Metro Exodus 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
Red Dead Redemption 2 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
Valorant 40−45
World of Tanks 150−160

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 14
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 36
Forza Horizon 5 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
Valorant 40−45

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
Dota 2 15
Grand Theft Auto V 15
Red Dead Redemption 2 9−10
World of Tanks 75−80

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 28
Forza Horizon 5 16−18
Metro Exodus 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 24−27

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
Dota 2 21−24
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Red Dead Redemption 2 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
Counter-Strike 2 3−4
Far Cry 5 12−14
Fortnite 10−12
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 8−9
Valorant 10−12

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS.

Tất cả các so sánh với Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.