Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
2801
ATI Radeon X600 PRO
Radeon X600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2802
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2803
ATI Radeon X600 XT
Radeon X600 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R300 25 W
2804
ATI Radeon X700
Radeon X700
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 44 W
2805
ATI Radeon X700 AGP
Radeon X700 AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 44 W
2806
ATI Radeon X700 PRO
Radeon X700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 33 W
2807
ATI Radeon X700 PRO AGP
Radeon X700 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 33 W
2808
ATI Radeon X700 XT
Radeon X700 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 38 W
2809
ATI Radeon X800 SE AGP
Radeon X800 SE AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400
2810
ATI Radeon X800 VE AGP
Radeon X800 VE AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400
2811
NVIDIA GeForce FX 5700 EP
GeForce FX 5700 EP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rankine
2812
NVIDIA GeForce FX 5700 VE
GeForce FX 5700 VE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rankine
2813
NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2814
NVIDIA GeForce 6600 AGP
GeForce 6600 AGP
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2815
NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2816
NVIDIA GeForce 6600 GT Dual
GeForce 6600 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2817
NVIDIA Quadro FX 1300
Quadro FX 1300
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2004 Rankine 55 W
2818
NVIDIA Quadro FX 1400
Quadro FX 1400
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2004 Curie 55 W
2819
NVIDIA Quadro FX 540
Quadro FX 540
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2004 Curie 25 W
2820
NVIDIA Quadro FX Go540
Quadro FX Go540
Dành cho trạm làm việc di động 9 Tháng 8 2004 Curie 25 W
2821
ATI FireGL X3-256
FireGL X3-256
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2004 R400 57 W
2822
ATI Mobility FireGL T2e
Mobility FireGL T2e
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 8 2004 Rage 9
2823
NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 7 2004 Curie 81 W
2824
NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 7 2004 Curie
2825
NVIDIA Quadro4 400 NVS PCI
Quadro4 400 NVS PCI
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 7 2004 Celsius 18 W
2826
ATI Mobility Radeon 9800
Mobility Radeon 9800
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2004 R400
2827
VIA S3G UniChrome Pro
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2004
2828
NVIDIA Quadro FX 330
Quadro FX 330
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 6 2004 Rankine 21 W
2829
NVIDIA Quadro FX 3400
Quadro FX 3400
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 6 2004 Curie 101 W
2830
NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 6 2004 Curie 67 W
2831
NVIDIA GeForce 6800 GT Dual
GeForce 6800 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 6 2004 Curie
2832
ATI Mobility FireGL V3100
Mobility FireGL V3100
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2833
ATI Mobility FireGL V3200
Mobility FireGL V3200
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2834
ATI Mobility Radeon 9500
Mobility Radeon 9500
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2835
ATI Mobility Radeon 9550
Mobility Radeon 9550
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2836
ATI Mobility Radeon 9600
Mobility Radeon 9600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2837
ATI Mobility Radeon 9600 PRO
Mobility Radeon 9600 PRO
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2838
ATI Mobility Radeon 9700
Mobility Radeon 9700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2839
ATI Mobility Radeon 9700 SE
Mobility Radeon 9700 SE
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2840
ATI Mobility Radeon X600
Mobility Radeon X600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2841
ATI Mobility Radeon X600 SE
Mobility Radeon X600 SE
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2842
NVIDIA Quadro NVS 280 AGP
Quadro NVS 280 AGP
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 5 2004 Rankine 13 W
2843
NVIDIA Quadro NVS 280 PCIe
Quadro NVS 280 PCIe
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 5 2004 Rankine 13 W
2844
ATI FireGL V5100
FireGL V5100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 5 2004 R400
2845
ATI Radeon X800 PRO
Radeon X800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 48 W
2846
ATI Radeon X800 PRO AGP
Radeon X800 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 48 W
2847
ATI Radeon X800 XL AGP
Radeon X800 XL AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 49 W
2848
ATI Radeon X800 XT Platinum AGP
Radeon X800 XT Platinum AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 63 W
2849
NVIDIA Quadro FX 4000 SDI
Quadro FX 4000 SDI
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 4 2004 Curie 150 W
2850
NVIDIA GeForce 6800 GT DDL
GeForce 6800 GT DDL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 4 2004 Curie 80 W
2851
NVIDIA GeForce 6800 GTO
GeForce 6800 GTO
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 4 2004 Curie
2852
NVIDIA GeForce 6800 Ultra DDL
GeForce 6800 Ultra DDL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 4 2004 Curie 100 W
2853
NVIDIA Quadro FX 1100
Quadro FX 1100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 4 2004 Rankine
2854
NVIDIA Quadro FX 4000
Quadro FX 4000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 4 2004 Curie 142 W
2855
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2004 Rankine
2856
NVIDIA GeForce FX 5500 PCI
GeForce FX 5500 PCI
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2004 Rankine
2857
NVIDIA Quadro FX 600 PCI
Quadro FX 600 PCI
Dành cho trạm làm việc 17 Tháng 3 2004 Rankine
2858
NVIDIA Quadro FX 700
Quadro FX 700
Dành cho trạm làm việc 17 Tháng 3 2004 Rankine
2859
ATI Radeon 7000 Mac Edition
Radeon 7000 Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 6 23 W
2860
ATI Radeon 7000 Mac Edition PCI
Radeon 7000 Mac Edition PCI
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 6 23 W
2861
ATI Radeon 9000 PRO Mac Edition
Radeon 9000 PRO Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 7 28 W
2862
ATI Radeon 9800 XT Mac Edition
Radeon 9800 XT Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 9 60 W
2863
ATI Radeon 9800 PRO Mac Edition
Radeon 9800 PRO Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2004 Rage 9 60 W
2864
ATI Radeon 9250
Radeon 9250
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 Rage 7
2865
ATI Radeon 9250 PCI
Radeon 9250 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 Rage 7
2866
ATI Radeon X800 XT AGP
Radeon X800 XT AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 R400 54 W
2867
ATI Radeon X800 XT Platinum
Radeon X800 XT Platinum
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 R400 63 W
2868
NVIDIA GeForce FX 5700 LE
GeForce FX 5700 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 Rankine
2869
NVIDIA Quadro FX Go 1000
Quadro FX Go 1000
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2004
2870
NVIDIA Quadro FX Go1000
Quadro FX Go1000
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2004 Rankine
2871
NVIDIA GeForce PCX 4300
GeForce PCX 4300
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2004 Celsius
2872
NVIDIA GeForce PCX 5300
GeForce PCX 5300
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 2 2004 Rankine
2873
NVIDIA GeForce PCX 5750
GeForce PCX 5750
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 2 2004 Rankine 50 W
2874
NVIDIA GeForce PCX 5950
GeForce PCX 5950
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 2 2004 Rankine 57 W
2875
ATI Mobility Radeon 9600 PRO Turbo
Mobility Radeon 9600 PRO Turbo
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 2 2004 Rage 8
2876
ATI All-In-Wonder 9600 XT
All-In-Wonder 9600 XT
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2004 Rage 9
2877
ATI All-In-Wonder 9200
All-In-Wonder 9200
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 1 2004 Rage 7
2878
ATI All-In-Wonder 9200 LE
All-In-Wonder 9200 LE
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 1 2004 Rage 7
2879
ATI All-In-Wonder 9200 SE
All-In-Wonder 9200 SE
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 1 2004 Rage 7
2880
NVIDIA GeForce FX Go 5700
GeForce FX Go 5700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2004
2881
ATI Mobility Radeon 7000
Mobility Radeon 7000
Dành cho máy tính xách tay 2004 Rage 6
2882
NVIDIA Quadro NVS 210S
Quadro NVS 210S
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Curie 11 W
2883
NVIDIA Quadro4 100 NVS
Quadro4 100 NVS
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Celsius 10 W
2884
NVIDIA Quadro4 100 NVS PCI
Quadro4 100 NVS PCI
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Celsius 10 W
2885
NVIDIA Quadro4 200 NVS
Quadro4 200 NVS
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Celsius 11 W
2886
NVIDIA GeForce 6200 AGP
GeForce 6200 AGP
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2887
NVIDIA GeForce4 MX 4000
GeForce4 MX 4000
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2888
NVIDIA GeForce4 MX 4000 PCI
GeForce4 MX 4000 PCI
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2889
NVIDIA GeForce4 MX 4000 Rev. 2
GeForce4 MX 4000 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2890
ATI All-In-Wonder 9600
All-In-Wonder 9600
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 12 2003 Rage 8
2891
Intel Extreme Graphics 2
Extreme Graphics 2
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 12 2003 Generation 2.0
2892
Intel i852GM Graphics
i852GM Graphics
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 12 2003 Generation 2.0
2893
ATI Mobility FireGL T2
Mobility FireGL T2
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 11 2003 Rage 8
2894
NVIDIA Quadro NVS 280 PCI
Quadro NVS 280 PCI
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 10 2003 Rankine 13 W
2895
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 25 W
2896
NVIDIA GeForce FX 5700 Ultra
GeForce FX 5700 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 46 W
2897
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 59 W
2898
NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 74 W
2899
ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 10 2003 Rage 8
2900
ATI FireGL 9600 T2-128
FireGL 9600 T2-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2901
ATI FireGL 9600 T2-64S
FireGL 9600 T2-64S
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2902
ATI FireGL 9800 X2-256T
FireGL 9800 X2-256T
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 9
2903
ATI FireGL T2-128
FireGL T2-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2904
ATI FireGL T2-64S
FireGL T2-64S
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2905
ATI FireGL X2-256T
FireGL X2-256T
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 9
2906
ATI Radeon 9550
Radeon 9550
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 R300
2907
ATI Radeon 9600
Radeon 9600
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 8 12 W
2908
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 R300 18 W
2909
ATI Radeon 9600 SE
Radeon 9600 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2910
ATI Radeon 9600 XT
Radeon 9600 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 9 22 W
2911
ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 9 60 W
2912
ATI Radeon 9800 XXL
Radeon 9800 XXL
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 9
2913
SIS Mirage 2 M760
SIS Mirage 2 M760
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 9 2003
2914
XGI Volari Duo V5 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2915
XGI Volari Duo V8 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2916
XGI Volari V3
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2917
XGI Volari V3 XT
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2918
XGI Volari V5
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2919
XGI Volari V5 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2920
XGI Volari V8
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2921
XGI Volari V8 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2922
ATI All-In-Wonder 9800 SE
All-In-Wonder 9800 SE
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 9 2003 Rage 8
2923
Matrox Parhelia HR256
Dành cho máy tính để bàn Tháng 9 2003 Parhelia
2924
NVIDIA GeForce FX 5700 Engineering Sample
GeForce FX 5700 Engineering Sample
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 8 2003 Rankine 25 W
2925
NVIDIA Quadro FX 3000
Quadro FX 3000
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 7 2003 Rankine
2926
NVIDIA Quadro FX 3000G
Quadro FX 3000G
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 7 2003 Rankine
2927
SIS Mirage M661FX
SIS Mirage M661FX
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2003
2928
NVIDIA Quadro FX Go700
Quadro FX Go700
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 6 2003 Rankine
2929
ATI Mobility Radeon 9100 IGP
Mobility Radeon 9100 IGP
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 6 2003 Rage 7
2930
ATI Mobility Radeon 9100 PRO IGP
Mobility Radeon 9100 PRO IGP
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 6 2003 Rage 7
2931
ATI All-In-Wonder 9800 PRO
All-In-Wonder 9800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 2003 Rage 8
2932
NVIDIA Quadro4 700 Go GL
Quadro4 700 Go GL
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2003 Kelvin
2933
NVIDIA Quadro FX 500
Quadro FX 500
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 5 2003 Rankine
2934
NVIDIA GeForce FX 5900
GeForce FX 5900
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 5 2003 Rankine
2935
NVIDIA GeForce FX 5900 XT
GeForce FX 5900 XT
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 5 2003 Rankine 35 W
2936
NVIDIA GeForce FX 5900 ZT
GeForce FX 5900 ZT
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 5 2003 Rankine
2937
Matrox Millenium P650 LP MDD PCIe
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 5 2003 Parhelia
2938
Matrox Millenium P650 PCIe
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 5 2003 Parhelia
2939
ATI Mobility Radeon 9000 IGP
Mobility Radeon 9000 IGP
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 5 2003 Rage 7
2940
ATI Radeon 9200
Radeon 9200
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2941
ATI Radeon 9200 LE
Radeon 9200 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2942
ATI Radeon 9200 PCI
Radeon 9200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2943
ATI Radeon 9200 PRO
Radeon 9200 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2944
ATI All-In-Wonder 9600 PRO
All-In-Wonder 9600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2003 Rage 8
2945
ATI Radeon 9100
Radeon 9100
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2003 Rage 7 28 W
2946
ATI Radeon 9100 PCI
Radeon 9100 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2003 Rage 7
2947
ATI All-In-Wonder 9000 PRO
All-In-Wonder 9000 PRO
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 3 2003 Rage 7
2948
NVIDIA GeForce FX 5200 LE
GeForce FX 5200 LE
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2949
NVIDIA GeForce FX 5600 Ultra
GeForce FX 5600 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2950
NVIDIA GeForce FX 5600 XT
GeForce FX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2951
NVIDIA GeForce FX 5600 XT PCI
GeForce FX 5600 XT PCI
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2952
NVIDIA GeForce PCX 5900
GeForce PCX 5900
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2953
NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 3 2003 Kelvin
2954
NVIDIA GeForce FX 5100
GeForce FX 5100
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2955
NVIDIA GeForce FX 5200
GeForce FX 5200
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Celsius
2956
NVIDIA GeForce FX 5200 PCI
GeForce FX 5200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2957
NVIDIA GeForce FX 5200 Rev. 2
GeForce FX 5200 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2958
NVIDIA GeForce FX 5200 Ultra
GeForce FX 5200 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2959
NVIDIA GeForce FX 5200 Ultra Mac Edition
GeForce FX 5200 Ultra Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2960
NVIDIA GeForce FX 5600
GeForce FX 5600
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine 37 W
2961
NVIDIA GeForce FX 5800
GeForce FX 5800
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine 44 W
2962
NVIDIA GeForce FX 5800 Ultra
GeForce FX 5800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2963
ATI FireGL 9800 X2-256
FireGL 9800 X2-256
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 3 2003 Rage 9
2964
ATI FireGL X2-256
FireGL X2-256
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 3 2003 Rage 9
2965
ATI Mobility Radeon 7000 IGP
Mobility Radeon 7000 IGP
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rage 6
2966
ATI Mobility Radeon 9200
Mobility Radeon 9200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rage 7
2967
ATI Radeon 9200 SE
Radeon 9200 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 7 28 W
2968
ATI Radeon 9200 SE PCI
Radeon 9200 SE PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 7 28 W
2969
ATI Radeon 9500
Radeon 9500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8 12 W
2970
ATI Radeon 9550 SE
Radeon 9550 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8
2971
ATI Radeon 9800
Radeon 9800
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 R300 37 W
2972
ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8 47 W
2973
ATI Radeon 9800 PRO 128-bit
Radeon 9800 PRO 128-bit
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 R300 47 W
2974
ATI Radeon 9800 PRO 256-bit
Radeon 9800 PRO 256-bit
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 R300 47 W
2975
ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8
2976
NVIDIA GeForce FX Go 5200
GeForce FX Go 5200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003
2977
NVIDIA GeForce FX Go 5600 / 5650
GeForce FX Go 5600 / 5650
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003
2978
NVIDIA GeForce FX Go5100
GeForce FX Go5100
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2979
NVIDIA GeForce FX Go5200
GeForce FX Go5200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2980
NVIDIA GeForce FX Go5200 32M
GeForce FX Go5200 32M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2981
NVIDIA GeForce FX Go5200 64M
GeForce FX Go5200 64M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2982
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 32M
GeForce FX Go5200 NPB 32M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2983
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 64M
GeForce FX Go5200 NPB 64M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2984
NVIDIA GeForce FX Go5250
GeForce FX Go5250
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2985
NVIDIA GeForce FX Go5300
GeForce FX Go5300
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2986
NVIDIA GeForce FX Go5350
GeForce FX Go5350
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2987
NVIDIA GeForce FX Go5600
GeForce FX Go5600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2988
NVIDIA GeForce FX Go5650
GeForce FX Go5650
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2989
NVIDIA GeForce4 Ti 4800 SE
GeForce4 Ti 4800 SE
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 2 2003 Kelvin
2990
ATI All-In-Wonder 9700 PRO
All-In-Wonder 9700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 1 2003 Rage 8
2991
NVIDIA Quadro FX 1000
Quadro FX 1000
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 1 2003 Rankine
2992
NVIDIA Quadro FX 2000
Quadro FX 2000
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 1 2003 Rankine
2993
VIA Castle Rock
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2003
2994
Matrox Parhelia DL256
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2995
Matrox Parhelia PCI
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2996
Matrox Parhelia Precision SDT
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2997
Matrox Parhelia Precision SGT
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2998
ATI All-In-Wonder VE
All-In-Wonder VE
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 12 2002 Rage 7
2999
SiS Xabre 600
SiS Xabre 600
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 11 2002 SiS 3rd Gen
3000
NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 11 2002