Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
2801
NVIDIA Quadro FX Go540
Quadro FX Go540
Dành cho trạm làm việc di động 9 Tháng 8 2004 Curie 25 W
2802
ATI FireGL X3-256
FireGL X3-256
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2004 R400 57 W
2803
ATI Mobility FireGL T2e
Mobility FireGL T2e
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 8 2004 Rage 9
2804
NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 7 2004 Curie 81 W
2805
NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 7 2004 Curie
2806
NVIDIA Quadro4 400 NVS PCI
Quadro4 400 NVS PCI
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 7 2004 Celsius 18 W
2807
ATI Mobility Radeon 9800
Mobility Radeon 9800
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2004 R400
2808
VIA S3G UniChrome Pro
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2004
2809
NVIDIA Quadro FX 330
Quadro FX 330
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 6 2004 Rankine 21 W
2810
NVIDIA Quadro FX 3400
Quadro FX 3400
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 6 2004 Curie 101 W
2811
NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 6 2004 Curie 67 W
2812
NVIDIA GeForce 6800 GT Dual
GeForce 6800 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 6 2004 Curie
2813
ATI Mobility FireGL V3100
Mobility FireGL V3100
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2814
ATI Mobility FireGL V3200
Mobility FireGL V3200
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2815
ATI Mobility Radeon 9500
Mobility Radeon 9500
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2816
ATI Mobility Radeon 9550
Mobility Radeon 9550
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2817
ATI Mobility Radeon 9600
Mobility Radeon 9600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2818
ATI Mobility Radeon 9600 PRO
Mobility Radeon 9600 PRO
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2819
ATI Mobility Radeon 9700
Mobility Radeon 9700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2820
ATI Mobility Radeon 9700 SE
Mobility Radeon 9700 SE
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 8
2821
ATI Mobility Radeon X600
Mobility Radeon X600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2822
ATI Mobility Radeon X600 SE
Mobility Radeon X600 SE
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2823
NVIDIA Quadro NVS 280 AGP
Quadro NVS 280 AGP
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 5 2004 Rankine 13 W
2824
NVIDIA Quadro NVS 280 PCIe
Quadro NVS 280 PCIe
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 5 2004 Rankine 13 W
2825
ATI FireGL V5100
FireGL V5100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 5 2004 R400
2826
ATI Radeon X800 PRO
Radeon X800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 48 W
2827
ATI Radeon X800 PRO AGP
Radeon X800 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 48 W
2828
ATI Radeon X800 XL AGP
Radeon X800 XL AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 49 W
2829
ATI Radeon X800 XT Platinum AGP
Radeon X800 XT Platinum AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2004 R400 63 W
2830
NVIDIA Quadro FX 4000 SDI
Quadro FX 4000 SDI
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 4 2004 Curie 150 W
2831
NVIDIA GeForce 6800 GT DDL
GeForce 6800 GT DDL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 4 2004 Curie 80 W
2832
NVIDIA GeForce 6800 GTO
GeForce 6800 GTO
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 4 2004 Curie
2833
NVIDIA GeForce 6800 Ultra DDL
GeForce 6800 Ultra DDL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 4 2004 Curie 100 W
2834
NVIDIA Quadro FX 1100
Quadro FX 1100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 4 2004 Rankine
2835
NVIDIA Quadro FX 4000
Quadro FX 4000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 4 2004 Curie 142 W
2836
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2004 Rankine
2837
NVIDIA GeForce FX 5500 PCI
GeForce FX 5500 PCI
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2004 Rankine
2838
NVIDIA Quadro FX 600 PCI
Quadro FX 600 PCI
Dành cho trạm làm việc 17 Tháng 3 2004 Rankine
2839
NVIDIA Quadro FX 700
Quadro FX 700
Dành cho trạm làm việc 17 Tháng 3 2004 Rankine
2840
ATI Radeon 7000 Mac Edition
Radeon 7000 Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 6 23 W
2841
ATI Radeon 7000 Mac Edition PCI
Radeon 7000 Mac Edition PCI
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 6 23 W
2842
ATI Radeon 9000 PRO Mac Edition
Radeon 9000 PRO Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 7 28 W
2843
ATI Radeon 9800 XT Mac Edition
Radeon 9800 XT Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 3 2004 Rage 9 60 W
2844
ATI Radeon 9800 PRO Mac Edition
Radeon 9800 PRO Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2004 Rage 9 60 W
2845
ATI Radeon 9250
Radeon 9250
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 Rage 7
2846
ATI Radeon 9250 PCI
Radeon 9250 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 Rage 7
2847
ATI Radeon X800 XT AGP
Radeon X800 XT AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 R400 54 W
2848
ATI Radeon X800 XT Platinum
Radeon X800 XT Platinum
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 R400 63 W
2849
NVIDIA GeForce FX 5700 LE
GeForce FX 5700 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2004 Rankine
2850
NVIDIA Quadro FX Go 1000
Quadro FX Go 1000
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2004
2851
NVIDIA Quadro FX Go1000
Quadro FX Go1000
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2004 Rankine
2852
NVIDIA GeForce PCX 4300
GeForce PCX 4300
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2004 Celsius
2853
NVIDIA GeForce PCX 5300
GeForce PCX 5300
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 2 2004 Rankine
2854
NVIDIA GeForce PCX 5750
GeForce PCX 5750
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 2 2004 Rankine 50 W
2855
NVIDIA GeForce PCX 5950
GeForce PCX 5950
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 2 2004 Rankine 57 W
2856
ATI Mobility Radeon 9600 PRO Turbo
Mobility Radeon 9600 PRO Turbo
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 2 2004 Rage 8
2857
ATI All-In-Wonder 9600 XT
All-In-Wonder 9600 XT
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2004 Rage 9
2858
ATI All-In-Wonder 9200
All-In-Wonder 9200
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 1 2004 Rage 7
2859
ATI All-In-Wonder 9200 LE
All-In-Wonder 9200 LE
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 1 2004 Rage 7
2860
ATI All-In-Wonder 9200 SE
All-In-Wonder 9200 SE
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 1 2004 Rage 7
2861
NVIDIA GeForce FX Go 5700
GeForce FX Go 5700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2004
2862
ATI Mobility Radeon 7000
Mobility Radeon 7000
Dành cho máy tính xách tay 2004 Rage 6
2863
NVIDIA Quadro NVS 210S
Quadro NVS 210S
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Curie 11 W
2864
NVIDIA Quadro4 100 NVS
Quadro4 100 NVS
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Celsius 10 W
2865
NVIDIA Quadro4 100 NVS PCI
Quadro4 100 NVS PCI
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Celsius 10 W
2866
NVIDIA Quadro4 200 NVS
Quadro4 200 NVS
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 12 2003 Celsius 11 W
2867
NVIDIA GeForce 6200 AGP
GeForce 6200 AGP
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2868
NVIDIA GeForce4 MX 4000
GeForce4 MX 4000
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2869
NVIDIA GeForce4 MX 4000 PCI
GeForce4 MX 4000 PCI
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2870
NVIDIA GeForce4 MX 4000 Rev. 2
GeForce4 MX 4000 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 12 2003 Celsius
2871
ATI All-In-Wonder 9600
All-In-Wonder 9600
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 12 2003 Rage 8
2872
Intel Extreme Graphics 2
Extreme Graphics 2
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 12 2003 Generation 2.0
2873
Intel i852GM Graphics
i852GM Graphics
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 12 2003 Generation 2.0
2874
ATI Mobility FireGL T2
Mobility FireGL T2
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 11 2003 Rage 8
2875
NVIDIA Quadro NVS 280 PCI
Quadro NVS 280 PCI
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 10 2003 Rankine 13 W
2876
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 25 W
2877
NVIDIA GeForce FX 5700 Ultra
GeForce FX 5700 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 46 W
2878
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 59 W
2879
NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 2003 Rankine 74 W
2880
ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 10 2003 Rage 8
2881
ATI FireGL 9600 T2-128
FireGL 9600 T2-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2882
ATI FireGL 9600 T2-64S
FireGL 9600 T2-64S
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2883
ATI FireGL 9800 X2-256T
FireGL 9800 X2-256T
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 9
2884
ATI FireGL T2-128
FireGL T2-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2885
ATI FireGL T2-64S
FireGL T2-64S
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2886
ATI FireGL X2-256T
FireGL X2-256T
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2003 Rage 9
2887
ATI Radeon 9550
Radeon 9550
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 R300
2888
ATI Radeon 9600
Radeon 9600
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 8 12 W
2889
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 R300 18 W
2890
ATI Radeon 9600 SE
Radeon 9600 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 8
2891
ATI Radeon 9600 XT
Radeon 9600 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 9 22 W
2892
ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 9 60 W
2893
ATI Radeon 9800 XXL
Radeon 9800 XXL
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2003 Rage 9
2894
SIS Mirage 2 M760
SIS Mirage 2 M760
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 9 2003
2895
XGI Volari Duo V5 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2896
XGI Volari Duo V8 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2897
XGI Volari V3
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2898
XGI Volari V3 XT
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2899
XGI Volari V5
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2900
XGI Volari V5 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2901
XGI Volari V8
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2902
XGI Volari V8 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2003 XG4
2903
ATI All-In-Wonder 9800 SE
All-In-Wonder 9800 SE
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 9 2003 Rage 8
2904
Matrox Parhelia HR256
Dành cho máy tính để bàn Tháng 9 2003 Parhelia
2905
NVIDIA GeForce FX 5700 Engineering Sample
GeForce FX 5700 Engineering Sample
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 8 2003 Rankine 25 W
2906
NVIDIA Quadro FX 3000
Quadro FX 3000
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 7 2003 Rankine
2907
NVIDIA Quadro FX 3000G
Quadro FX 3000G
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 7 2003 Rankine
2908
SIS Mirage M661FX
SIS Mirage M661FX
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2003
2909
NVIDIA Quadro FX Go700
Quadro FX Go700
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 6 2003 Rankine
2910
ATI Mobility Radeon 9100 IGP
Mobility Radeon 9100 IGP
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 6 2003 Rage 7
2911
ATI Mobility Radeon 9100 PRO IGP
Mobility Radeon 9100 PRO IGP
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 6 2003 Rage 7
2912
ATI All-In-Wonder 9800 PRO
All-In-Wonder 9800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 2003 Rage 8
2913
NVIDIA Quadro4 700 Go GL
Quadro4 700 Go GL
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2003 Kelvin
2914
NVIDIA Quadro FX 500
Quadro FX 500
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 5 2003 Rankine
2915
NVIDIA GeForce FX 5900
GeForce FX 5900
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 5 2003 Rankine
2916
NVIDIA GeForce FX 5900 XT
GeForce FX 5900 XT
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 5 2003 Rankine 35 W
2917
NVIDIA GeForce FX 5900 ZT
GeForce FX 5900 ZT
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 5 2003 Rankine
2918
Matrox Millenium P650 LP MDD PCIe
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 5 2003 Parhelia
2919
Matrox Millenium P650 PCIe
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 5 2003 Parhelia
2920
ATI Mobility Radeon 9000 IGP
Mobility Radeon 9000 IGP
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 5 2003 Rage 7
2921
ATI Radeon 9200
Radeon 9200
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2922
ATI Radeon 9200 LE
Radeon 9200 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2923
ATI Radeon 9200 PCI
Radeon 9200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2924
ATI Radeon 9200 PRO
Radeon 9200 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2003 Rage 7 28 W
2925
ATI All-In-Wonder 9600 PRO
All-In-Wonder 9600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2003 Rage 8
2926
ATI Radeon 9100
Radeon 9100
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2003 Rage 7 28 W
2927
ATI Radeon 9100 PCI
Radeon 9100 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2003 Rage 7
2928
ATI All-In-Wonder 9000 PRO
All-In-Wonder 9000 PRO
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 3 2003 Rage 7
2929
NVIDIA GeForce FX 5200 LE
GeForce FX 5200 LE
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2930
NVIDIA GeForce FX 5600 Ultra
GeForce FX 5600 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2931
NVIDIA GeForce FX 5600 XT
GeForce FX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2932
NVIDIA GeForce FX 5600 XT PCI
GeForce FX 5600 XT PCI
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2933
NVIDIA GeForce PCX 5900
GeForce PCX 5900
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2003 Rankine
2934
NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 3 2003 Kelvin
2935
NVIDIA GeForce FX 5100
GeForce FX 5100
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2936
NVIDIA GeForce FX 5200
GeForce FX 5200
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Celsius
2937
NVIDIA GeForce FX 5200 PCI
GeForce FX 5200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2938
NVIDIA GeForce FX 5200 Rev. 2
GeForce FX 5200 Rev. 2
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2939
NVIDIA GeForce FX 5200 Ultra
GeForce FX 5200 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2940
NVIDIA GeForce FX 5200 Ultra Mac Edition
GeForce FX 5200 Ultra Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2941
NVIDIA GeForce FX 5600
GeForce FX 5600
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine 37 W
2942
NVIDIA GeForce FX 5800
GeForce FX 5800
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine 44 W
2943
NVIDIA GeForce FX 5800 Ultra
GeForce FX 5800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2003 Rankine
2944
ATI FireGL 9800 X2-256
FireGL 9800 X2-256
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 3 2003 Rage 9
2945
ATI FireGL X2-256
FireGL X2-256
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 3 2003 Rage 9
2946
ATI Mobility Radeon 7000 IGP
Mobility Radeon 7000 IGP
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rage 6
2947
ATI Mobility Radeon 9200
Mobility Radeon 9200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rage 7
2948
ATI Radeon 9200 SE
Radeon 9200 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 7 28 W
2949
ATI Radeon 9200 SE PCI
Radeon 9200 SE PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 7 28 W
2950
ATI Radeon 9500
Radeon 9500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8 12 W
2951
ATI Radeon 9550 SE
Radeon 9550 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8
2952
ATI Radeon 9800
Radeon 9800
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8 37 W
2953
ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8 47 W
2954
ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2003 Rage 8
2955
NVIDIA GeForce FX Go 5200
GeForce FX Go 5200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003
2956
NVIDIA GeForce FX Go 5600 / 5650
GeForce FX Go 5600 / 5650
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003
2957
NVIDIA GeForce FX Go5100
GeForce FX Go5100
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2958
NVIDIA GeForce FX Go5200
GeForce FX Go5200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2959
NVIDIA GeForce FX Go5200 32M
GeForce FX Go5200 32M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2960
NVIDIA GeForce FX Go5200 64M
GeForce FX Go5200 64M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2961
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 32M
GeForce FX Go5200 NPB 32M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2962
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 64M
GeForce FX Go5200 NPB 64M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2963
NVIDIA GeForce FX Go5250
GeForce FX Go5250
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2964
NVIDIA GeForce FX Go5300
GeForce FX Go5300
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2965
NVIDIA GeForce FX Go5350
GeForce FX Go5350
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2966
NVIDIA GeForce FX Go5600
GeForce FX Go5600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2967
NVIDIA GeForce FX Go5650
GeForce FX Go5650
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2003 Rankine
2968
NVIDIA GeForce4 Ti 4800 SE
GeForce4 Ti 4800 SE
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 2 2003 Kelvin
2969
ATI All-In-Wonder 9700 PRO
All-In-Wonder 9700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 1 2003 Rage 8
2970
NVIDIA Quadro FX 1000
Quadro FX 1000
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 1 2003 Rankine
2971
NVIDIA Quadro FX 2000
Quadro FX 2000
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 1 2003 Rankine
2972
VIA Castle Rock
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2003
2973
Matrox Parhelia DL256
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2974
Matrox Parhelia PCI
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2975
Matrox Parhelia Precision SDT
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2976
Matrox Parhelia Precision SGT
Dành cho máy tính để bàn 2003 Parhelia
2977
ATI All-In-Wonder VE
All-In-Wonder VE
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 12 2002 Rage 7
2978
SiS Xabre 600
SiS Xabre 600
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 11 2002 SiS 3rd Gen
2979
NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 11 2002
2980
NVIDIA GeForce4 Go 4200
GeForce4 Go 4200
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 11 2002 Kelvin
2981
NVIDIA Quadro4 380 XGL
Quadro4 380 XGL
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 11 2002 Celsius
2982
NVIDIA Quadro4 580 XGL
Quadro4 580 XGL
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 11 2002 Celsius
2983
NVIDIA Quadro4 980 XGL
Quadro4 980 XGL
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 11 2002 Kelvin
2984
NVIDIA GeForce4 460 Go
GeForce4 460 Go
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 10 2002 Celsius
2985
ATI Radeon IGP 320
Radeon IGP 320
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 10 2002 Rage 7
2986
ATI Radeon IGP 320M
Radeon IGP 320M
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 10 2002 Rage 7
2987
ATI Radeon IGP 340
Radeon IGP 340
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 10 2002 Rage 6
2988
ATI Radeon IGP 340M
Radeon IGP 340M
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 10 2002 Rage 6
2989
ATI Radeon IGP 345M
Radeon IGP 345M
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 10 2002 Rage 6
2990
ATI Radeon IGP 350M
Radeon IGP 350M
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 10 2002 Rage 6
2991
ATI FireGL 9500 Z1-128
FireGL 9500 Z1-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2002 Rage 8
2992
ATI FireGL Z1-128
FireGL Z1-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2002 Rage 8
2993
ATI Radeon 9500 PRO
Radeon 9500 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2002 Rage 8
2994
NVIDIA GeForce4 MX + nForce2
GeForce4 MX + nForce2
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2002 Celsius
2995
NVIDIA GeForce4 MX 440-8x
GeForce4 MX 440-8x
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 9 2002 Celsius
2996
ATI Mobility Radeon 9000
Mobility Radeon 9000
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 9 2002 Rage 7
2997
ATI All-In-Wonder 9500
All-In-Wonder 9500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 8
2998
ATI FireGL 9700 X1-128
FireGL 9700 X1-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 7 2002 Rage 8
2999
ATI FireGL 9700 X1-256
FireGL 9700 X1-256
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 7 2002 Rage 8 37 W
3000
ATI FireGL 9700 X1-256p
FireGL 9700 X1-256p
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 7 2002 Rage 8 37 W