Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
2601
NVIDIA GeForce 7000M + nForce 610M
GeForce 7000M + nForce 610M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2602
NVIDIA GeForce 7025 + nForce 630a
GeForce 7025 + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2603
NVIDIA GeForce 7050 + nForce 630a
GeForce 7050 + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2604
NVIDIA GeForce 7050 PV + nForce 630a
GeForce 7050 PV + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2605
NVIDIA GeForce 7050 SE + nForce 630a
GeForce 7050 SE + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2606
NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2607
NVIDIA GeForce 7190M
GeForce 7190M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2608
NVIDIA GeForce Go 6100
GeForce Go 6100
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2609
NVIDIA GeForce Go 6100 + nForce Go 430
GeForce Go 6100 + nForce Go 430
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2610
NVIDIA GeForce Go 6150
GeForce Go 6150
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2611
NVIDIA GeForce Go 6150 + nForce Go 430
GeForce Go 6150 + nForce Go 430
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2612
NVIDIA GeForce Go 6200
GeForce Go 6200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie 16 W
2613
NVIDIA GeForce Go 6250
GeForce Go 6250
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie 10 W
2614
NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2615
NVIDIA GeForce Go 7300
GeForce Go 7300
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2616
NVIDIA GeForce Go 7300T
GeForce Go 7300T
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2617
NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2618
NVIDIA GeForce Go 7400T
GeForce Go 7400T
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2619
NVIDIA GeForce Go 7450
GeForce Go 7450
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2620
NVIDIA Quadro FX 4500 SDI
Quadro FX 4500 SDI
Dành cho trạm làm việc 30 Tháng 1 2006 Curie 116 W
2621
ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 1 2006 R500 100 W
2622
ATI Radeon X1900 XT
Radeon X1900 XT
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 1 2006 R500 100 W
2623
ATI Radeon X1900 XTX
Radeon X1900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 1 2006 R500 135 W
2624
ATI Mobility Radeon X1300
Mobility Radeon X1300
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 1 2006 R500
2625
ATI Mobility Radeon X1400
Mobility Radeon X1400
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 1 2006 R500
2626
NVIDIA GeForce 7200 GS
GeForce 7200 GS
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 1 2006 Curie
2627
NVIDIA GeForce 7300 GS
GeForce 7300 GS
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 1 2006 Curie 23 W
2628
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile
GeForce 7300 GS Low Profile
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 1 2006 Curie 23 W
2629
ATI All-In-Wonder X1900
All-In-Wonder X1900
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 1 2006 R500
2630
AMD Stream Processor
Stream Processor
Dành cho máy tính để bàn 2006 Ultra-Threaded SE 165 W
2631
ATI FireMV 2200
FireMV 2200
Dành cho máy tính để bàn 2006 R300 15 W
2632
ATI FireMV 2200 PCI
FireMV 2200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 2006 Rage 7 15 W
2633
ATI All-In-Wonder 2006 Edition
All-In-Wonder 2006 Edition
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 12 2005 R500
2634
ATI All-In-Wonder 2006 Edition X1300
All-In-Wonder 2006 Edition X1300
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 12 2005 R500
2635
ATI All-In-Wonder 2006 PCIe Edition
All-In-Wonder 2006 PCIe Edition
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 12 2005 R500
2636
ATI Radeon X1800 CrossFire Edition
Radeon X1800 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 12 2005 R500 113 W
2637
ATI Radeon X1300
Radeon X1300
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2005 R500
2638
ATI Radeon X1300 AGP
Radeon X1300 AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2005 R500
2639
ATI Xbox 360 GPU
Xbox 360 GPU
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 11 2005 TeraScale
2640
ATI Xbox 360 GPU 90nm
Xbox 360 GPU 90nm
Dành cho máy tính xách tay 22 Tháng 11 2005 TeraScale 203 W
2641
NVIDIA GeForce 7800 GTX 512
GeForce 7800 GTX 512
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2005 Curie 108 W
2642
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 11 2005 Curie
2643
ATI Mobility Radeon X300
Mobility Radeon X300
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 11 2005 Rage 9
2644
ATI Radeon X800 GT
Radeon X800 GT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 2005 R400 40 W
2645
ATI Radeon X800 GT AGP
Radeon X800 GT AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 2005 R400 40 W
2646
XGI Volari 8300
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 2005 XG4
2647
ATI Radeon X800 CrossFire Edition
Radeon X800 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 10 2005 R400
2648
ATI All-In-Wonder X1800 XL
All-In-Wonder X1800 XL
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 10 2005 R500 75 W
2649
ATI Radeon X1300 LE
Radeon X1300 LE
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 10 2005 R500
2650
ATI Radeon X1300 PCI
Radeon X1300 PCI
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 10 2005 R500
2651
ATI FireGL V3300
FireGL V3300
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500
2652
ATI FireGL V3350
FireGL V3350
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500
2653
ATI FireGL V3400
FireGL V3400
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500
2654
ATI FireGL V5200
FireGL V5200
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500 35 W
2655
ATI FireGL V7200
FireGL V7200
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 Ultra-Threaded SE
2656
ATI FireGL V7300
FireGL V7300
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500 97 W
2657
ATI FireGL V7350
FireGL V7350
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500 111 W
2658
ATI Radeon X1300 PRO
Radeon X1300 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 31 W
2659
ATI Radeon X1300 PRO AGP
Radeon X1300 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 31 W
2660
ATI Radeon X1800 XL
Radeon X1800 XL
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 70 W
2661
ATI Radeon X1800 XT
Radeon X1800 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 113 W
2662
ATI Radeon X800 GTO AGP
Radeon X800 GTO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R400 49 W
2663
NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 Curie
2664
NVIDIA GeForce 6800 XE
GeForce 6800 XE
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 2005 Curie
2665
NVIDIA GeForce 6800 XT
GeForce 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 2005 Curie
2666
NVIDIA GeForce Go 6200 TE
GeForce Go 6200 TE
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2667
NVIDIA GeForce Go 6600
GeForce Go 6600
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2668
NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M
GeForce Go 6600 NPB 128M
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2669
NVIDIA GeForce Go 6600 TE
GeForce Go 6600 TE
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2670
NVIDIA GeForce Go 7800 GTX
GeForce Go 7800 GTX
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie 65 W
2671
NVIDIA GeForce Go 7800 GTX SLI
GeForce Go 7800 GTX SLI
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 G7x 130 W
2672
NVIDIA Quadro FX 2500M
Quadro FX 2500M
Dành cho trạm làm việc di động 29 Tháng 9 2005 Curie 45 W
2673
ATI Radeon X800 GTO²
Radeon X800 GTO²
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2005 R400
2674
ATI Radeon X850 PRO AGP
Radeon X850 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 9 2005 R400
2675
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 8 2005 Curie 65 W
2676
NVIDIA GeForce 7800 GT Dual
GeForce 7800 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 8 2005 Curie
2677
NVIDIA Quadro FX 3450
Quadro FX 3450
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 83 W
2678
NVIDIA Quadro FX 4400
Quadro FX 4400
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 83 W
2679
NVIDIA Quadro FX 4400G
Quadro FX 4400G
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 83 W
2680
NVIDIA Quadro FX 4500
Quadro FX 4500
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 109 W
2681
Matrox G550 PCIe
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 7 2005 G500
2682
ATI All-In-Wonder X600
All-In-Wonder X600
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2683
ATI All-In-Wonder X600 PRO
All-In-Wonder X600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2684
ATI Radeon X550
Radeon X550
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2685
ATI Radeon X550 HyperMemory
Radeon X550 HyperMemory
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2686
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 2005 Curie 86 W
2687
ATI Mobility Radeon X800XT
Mobility Radeon X800XT
Dành cho máy tính xách tay 8 Tháng 6 2005
2688
ATI Mobility Radeon X800 XT
Mobility Radeon X800 XT
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2005 R400
2689
NVIDIA Quadro NVS 280 SD
Quadro NVS 280 SD
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 5 2005 Celsius 10 W
2690
NVIDIA Quadro NVS 50 PCI
Quadro NVS 50 PCI
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 5 2005 Celsius 10 W
2691
NVIDIA Quadro NVS 55 PCI
Quadro NVS 55 PCI
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 5 2005 Rankine 10 W
2692
Sony Playstation 2 GPU 90nm
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 5 2005 45 W
2693
ATI Radeon 9550 XT
Radeon 9550 XT
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 5 2005 Rage 8
2694
Intel GMA 950
GMA 950
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 5 2005 Generation 3.5 7 W
2695
ATI All-In-Wonder 2006 AGP Edition
All-In-Wonder 2006 AGP Edition
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 4 2005 Rage 8
2696
ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP
All-In-Wonder 2006 Edition AGP
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 4 2005 Rage 8
2697
ATI All-In-Wonder X800 SE
All-In-Wonder X800 SE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 4 2005 R400
2698
ATI All-In-Wonder X800 VE
All-In-Wonder X800 VE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 4 2005 R400
2699
NVIDIA GeForce 6200 LE
GeForce 6200 LE
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 4 2005 Curie
2700
NVIDIA GeForce 6200 LE AGP
GeForce 6200 LE AGP
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 4 2005 Curie
2701
ATI Radeon X700 SE
Radeon X700 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2005 R400
2702
ATI Radeon X740 XL
Radeon X740 XL
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 3 2005 R400
2703
ATI Mobility Radeon X700
Mobility Radeon X700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 R400
2704
ATI Mobility Radeon X700 XL
Mobility Radeon X700 XL
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 R400
2705
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 900
Graphics Media Accelerator (GMA) 900
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 Gen. 3
2706
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 950
Graphics Media Accelerator (GMA) 950
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 Gen. 3 7 W
2707
ATI Radeon X850 XT AGP
Radeon X850 XT AGP
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 2 2005 R400 69 W
2708
ATI Radeon X850 XT Platinum AGP
Radeon X850 XT Platinum AGP
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 2 2005 R400 67 W
2709
NVIDIA Quadro FX Go 1400
Quadro FX Go 1400
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2005
2710
NVIDIA Quadro FX Go1400
Quadro FX Go1400
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2005 Curie
2711
NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6800 Ultra
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 2 2005 Curie 89 W
2712
ATI Mobility FireGL V5000
Mobility FireGL V5000
Dành cho trạm làm việc di động 3 Tháng 2 2005 R400
2713
NVIDIA GeForce FX Go5700
GeForce FX Go5700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2005 Rankine
2714
ATI All-In-Wonder X800 XL
All-In-Wonder X800 XL
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 1 2005 R400
2715
ATI Mobility Radeon X200 IGP
Mobility Radeon X200 IGP
Dành cho máy tính để bàn 2005 Rage 8
2716
ATI Mobility Radeon X300 IGP
Mobility Radeon X300 IGP
Dành cho máy tính xách tay 2005 R300
2717
ATI Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
Dành cho máy tính xách tay 2005 R300
2718
ATI Radeon Xpress 200M
Radeon Xpress 200M
Dành cho máy tính xách tay 2005 R300
2719
Intel GMA 900
GMA 900
Dành cho máy tính xách tay 2005 Generation 3.0
2720
NVIDIA GeForce 6600 LE
GeForce 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 2005 Curie
2721
NVIDIA GeForce 6600 LE AGP
GeForce 6600 LE AGP
Dành cho máy tính để bàn 2005 Curie
2722
NVIDIA GeForce 6600 VE
GeForce 6600 VE
Dành cho máy tính để bàn 2005 Curie
2723
ATI Radeon X700 LE
Radeon X700 LE
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 12 2004 R400
2724
ATI Radeon X850 XT Platinum
Radeon X850 XT Platinum
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 12 2004 R400 67 W
2725
Matrox QID
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2726
Matrox QID LP PCI
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2727
Matrox QID LP PCIe
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2728
Matrox QID PRO
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2729
NVIDIA GeForce 6200 SE TurboCache
GeForce 6200 SE TurboCache
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 12 2004 Curie
2730
NVIDIA GeForce 6200 TurboCache
GeForce 6200 TurboCache
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 12 2004 Curie
2731
Sony Playstation Portable GPU 90nm
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 12 2004 4 W
2732
ATI FireGL V7100
FireGL V7100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 12 2004 R400 91 W
2733
ATI Radeon X800 XL
Radeon X800 XL
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 49 W
2734
ATI Radeon X800 XT
Radeon X800 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 54 W
2735
ATI Radeon X800 XT Mac Edition
Radeon X800 XT Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 54 W
2736
ATI Radeon X850 PRO
Radeon X850 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400
2737
ATI Radeon X850 XT
Radeon X850 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 69 W
2738
NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
GeForce 6600 GT AGP
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2004 Curie 47 W
2739
NVIDIA GeForce 6610 XL
GeForce 6610 XL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2004 Curie
2740
NVIDIA GeForce 6700 XL
GeForce 6700 XL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2004 Curie
2741
ATI Radeon Xpress 200 IGP
Radeon Xpress 200 IGP
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 11 2004 Rage 9
2742
NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 11 2004 Curie
2743
NVIDIA GeForce Go 6800
GeForce Go 6800
Dành cho máy tính xách tay 8 Tháng 11 2004 Curie 45 W
2744
ATI Mobility Radeon X800
Mobility Radeon X800
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 11 2004 R400
2745
NVIDIA GeForce 6100
GeForce 6100
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2746
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 400
GeForce 6100 + nForce 400
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2747
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 405
GeForce 6100 + nForce 405
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2748
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 420
GeForce 6100 + nForce 420
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2749
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 430
GeForce 6100 + nForce 430
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2750
NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2751
NVIDIA GeForce 6150 LE
GeForce 6150 LE
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2752
NVIDIA GeForce 6150 SE + nForce 430
GeForce 6150 SE + nForce 430
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2753
NVIDIA GeForce 6200
GeForce 6200
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2754
NVIDIA GeForce 6200 LE AGP 512 MB
GeForce 6200 LE AGP 512 MB
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2755
NVIDIA GeForce 6200 LE PCI
GeForce 6200 LE PCI
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2756
ATI Radeon X800 SE
Radeon X800 SE
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 10 2004 R400
2757
ATI Radeon X800
Radeon X800
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2004 R400 30 W
2758
ATI All-In-Wonder X800
All-In-Wonder X800
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 9 2004 R400
2759
ATI All-In-Wonder X800 GT
All-In-Wonder X800 GT
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 9 2004 R400
2760
ATI All-In-Wonder X800 XT
All-In-Wonder X800 XT
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 9 2004 R400
2761
ATI FireGL V3100
FireGL V3100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 9 2004 Rage 9
2762
ATI FireGL V3200
FireGL V3200
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 9 2004 Rage 9 46 W
2763
ATI FireGL V5000
FireGL V5000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 9 2004 R400
2764
ATI Radeon X300
Radeon X300
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2765
ATI Radeon X300 LE
Radeon X300 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9
2766
ATI Radeon X300 SE
Radeon X300 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 30 W
2767
ATI Radeon X600
Radeon X600
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2768
ATI Radeon X600 PRO
Radeon X600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2769
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2770
ATI Radeon X600 XT
Radeon X600 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 25 W
2771
ATI Radeon X700
Radeon X700
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 44 W
2772
ATI Radeon X700 AGP
Radeon X700 AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 44 W
2773
ATI Radeon X700 PRO
Radeon X700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 33 W
2774
ATI Radeon X700 PRO AGP
Radeon X700 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 33 W
2775
ATI Radeon X700 XT
Radeon X700 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 38 W
2776
ATI Radeon X800 SE AGP
Radeon X800 SE AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400
2777
ATI Radeon X800 VE AGP
Radeon X800 VE AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400
2778
NVIDIA GeForce FX 5700 EP
GeForce FX 5700 EP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rankine
2779
NVIDIA GeForce FX 5700 VE
GeForce FX 5700 VE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rankine
2780
NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2781
NVIDIA GeForce 6600 AGP
GeForce 6600 AGP
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2782
NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2783
NVIDIA GeForce 6600 GT Dual
GeForce 6600 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 8 2004 Curie
2784
NVIDIA Quadro FX 1300
Quadro FX 1300
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2004 Rankine 55 W
2785
NVIDIA Quadro FX 1400
Quadro FX 1400
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2004 Curie 55 W
2786
NVIDIA Quadro FX 540
Quadro FX 540
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2004 Curie 25 W
2787
NVIDIA Quadro FX Go540
Quadro FX Go540
Dành cho trạm làm việc di động 9 Tháng 8 2004 Curie 25 W
2788
ATI FireGL X3-256
FireGL X3-256
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2004 R400 57 W
2789
ATI Mobility FireGL T2e
Mobility FireGL T2e
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 8 2004 Rage 9
2790
NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 7 2004 Curie 81 W
2791
NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 7 2004 Curie
2792
NVIDIA Quadro4 400 NVS PCI
Quadro4 400 NVS PCI
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 7 2004 Celsius 18 W
2793
ATI Mobility Radeon 9800
Mobility Radeon 9800
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2004 R400
2794
VIA S3G UniChrome Pro
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 7 2004
2795
NVIDIA Quadro FX 330
Quadro FX 330
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 6 2004 Rankine 21 W
2796
NVIDIA Quadro FX 3400
Quadro FX 3400
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 6 2004 Curie 101 W
2797
NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 6 2004 Curie 67 W
2798
NVIDIA GeForce 6800 GT Dual
GeForce 6800 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 6 2004 Curie
2799
ATI Mobility FireGL V3100
Mobility FireGL V3100
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 6 2004 Rage 9
2800
ATI Mobility FireGL V3200
Mobility FireGL V3200
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 6 2004 Rage 9