Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
2601
NVIDIA Quadro FX 350M
Quadro FX 350M
Dành cho trạm làm việc di động 13 Tháng 3 2006 Curie 15 W
2602
NVIDIA Quadro FX 550M
Quadro FX 550M
Dành cho trạm làm việc di động 13 Tháng 3 2006 Curie 35 W
2603
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
Dành cho máy tính để bàn 9 Tháng 3 2006 Curie 40 W
2604
NVIDIA GeForce 7900 GT
GeForce 7900 GT
Dành cho máy tính để bàn 9 Tháng 3 2006 Curie 48 W
2605
NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX
Dành cho máy tính để bàn 9 Tháng 3 2006 Curie 84 W
2606
NVIDIA GeForce Go 7800
GeForce Go 7800
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 3 2006 Curie 35 W
2607
ATI Mobility Radeon X1800
Mobility Radeon X1800
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2006 R500
2608
ATI Mobility Radeon X1800 XT
Mobility Radeon X1800 XT
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2006 R500
2609
ATI Mobility Radeon X1800XT
Mobility Radeon X1800XT
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2006
2610
ATI Radeon X1800 GTO
Radeon X1800 GTO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2006 R500 48 W
2611
ATI Radeon X1800 GTO²
Radeon X1800 GTO²
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2006 R500
2612
NVIDIA GeForce Go 7600
GeForce Go 7600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2006 Curie
2613
NVIDIA Quadro NVS 440
Quadro NVS 440
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 2 2006 Curie 31 W
2614
NVIDIA Quadro NVS 440 PCIe x1
Quadro NVS 440 PCIe x1
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 2 2006 Curie 31 W
2615
NVIDIA Quadro NVS 440 PCIe x16
Quadro NVS 440 PCIe x16
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 2 2006 Curie 31 W
2616
NVIDIA GeForce 7800 GS 20Pipes AGP
GeForce 7800 GS 20Pipes AGP
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 2 2006 Curie 75 W
2617
NVIDIA GeForce 7800 GS 24Pipes AGP
GeForce 7800 GS 24Pipes AGP
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 2 2006 Curie 75 W
2618
NVIDIA GeForce 7800 GS AGP
GeForce 7800 GS AGP
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 2 2006 Curie 75 W
2619
ATI Mobility FireGL V5200
Mobility FireGL V5200
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 2 2006 R500
2620
ATI Mobility Radeon X1600
Mobility Radeon X1600
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 R500
2621
ATI Mobility Radeon X1700
Mobility Radeon X1700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 R500
2622
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2623
NVIDIA GeForce 7000M + nForce 610M
GeForce 7000M + nForce 610M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2624
NVIDIA GeForce 7025 + nForce 630a
GeForce 7025 + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2625
NVIDIA GeForce 7050 + nForce 630a
GeForce 7050 + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2626
NVIDIA GeForce 7050 PV + nForce 630a
GeForce 7050 PV + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2627
NVIDIA GeForce 7050 SE + nForce 630a
GeForce 7050 SE + nForce 630a
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 2006 Curie
2628
NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2629
NVIDIA GeForce 7190M
GeForce 7190M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2630
NVIDIA GeForce Go 6100
GeForce Go 6100
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2631
NVIDIA GeForce Go 6100 + nForce Go 430
GeForce Go 6100 + nForce Go 430
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2632
NVIDIA GeForce Go 6150
GeForce Go 6150
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006
2633
NVIDIA GeForce Go 6150 + nForce Go 430
GeForce Go 6150 + nForce Go 430
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2634
NVIDIA GeForce Go 6200
GeForce Go 6200
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie 16 W
2635
NVIDIA GeForce Go 6250
GeForce Go 6250
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie 10 W
2636
NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2637
NVIDIA GeForce Go 7300
GeForce Go 7300
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2638
NVIDIA GeForce Go 7300T
GeForce Go 7300T
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2639
NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2640
NVIDIA GeForce Go 7400T
GeForce Go 7400T
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2641
NVIDIA GeForce Go 7450
GeForce Go 7450
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2006 Curie
2642
NVIDIA Quadro FX 4500 SDI
Quadro FX 4500 SDI
Dành cho trạm làm việc 30 Tháng 1 2006 Curie 116 W
2643
ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 1 2006 R500 100 W
2644
ATI Radeon X1900 XT
Radeon X1900 XT
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 1 2006 R500 100 W
2645
ATI Radeon X1900 XTX
Radeon X1900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 1 2006 R500 135 W
2646
ATI Mobility Radeon X1300
Mobility Radeon X1300
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 1 2006 R500
2647
ATI Mobility Radeon X1400
Mobility Radeon X1400
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 1 2006 R500
2648
NVIDIA GeForce 7200 GS
GeForce 7200 GS
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 1 2006 Curie
2649
NVIDIA GeForce 7300 GS
GeForce 7300 GS
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 1 2006 Curie 23 W
2650
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile
GeForce 7300 GS Low Profile
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 1 2006 Curie 23 W
2651
ATI All-In-Wonder X1900
All-In-Wonder X1900
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 1 2006 R500
2652
AMD Stream Processor
Stream Processor
Dành cho máy tính để bàn 2006 Ultra-Threaded SE 165 W
2653
ATI FireMV 2200
FireMV 2200
Dành cho máy tính để bàn 2006 R300 15 W
2654
ATI FireMV 2200 PCI
FireMV 2200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 2006 Rage 7 15 W
2655
ATI All-In-Wonder 2006 Edition
All-In-Wonder 2006 Edition
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 12 2005 R500
2656
ATI All-In-Wonder 2006 Edition X1300
All-In-Wonder 2006 Edition X1300
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 12 2005 R500
2657
ATI All-In-Wonder 2006 PCIe Edition
All-In-Wonder 2006 PCIe Edition
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 12 2005 Ultra-Threaded SE
2658
ATI Radeon X1800 CrossFire Edition
Radeon X1800 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 12 2005 R500 113 W
2659
ATI Radeon X1300
Radeon X1300
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2005 R500
2660
ATI Radeon X1300 AGP
Radeon X1300 AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2005 R500
2661
ATI Xbox 360 GPU
Xbox 360 GPU
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 11 2005 TeraScale
2662
ATI Xbox 360 GPU 90nm
Xbox 360 GPU 90nm
Dành cho máy tính xách tay 22 Tháng 11 2005 TeraScale 203 W
2663
NVIDIA GeForce 7800 GTX 512
GeForce 7800 GTX 512
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2005 Curie 108 W
2664
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 11 2005 Curie
2665
ATI Mobility Radeon X300
Mobility Radeon X300
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 11 2005 Rage 9
2666
ATI Radeon X800 GT
Radeon X800 GT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 2005 R400 40 W
2667
ATI Radeon X800 GT AGP
Radeon X800 GT AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 2005 R400 40 W
2668
XGI Volari 8300
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 2005 XG4
2669
ATI Radeon X800 CrossFire Edition
Radeon X800 CrossFire Edition
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 10 2005 R400
2670
ATI All-In-Wonder X1800 XL
All-In-Wonder X1800 XL
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 10 2005 R500 75 W
2671
ATI Radeon X1300 LE
Radeon X1300 LE
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 10 2005 R500
2672
ATI Radeon X1300 PCI
Radeon X1300 PCI
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 10 2005 R500
2673
ATI FireGL V3300
FireGL V3300
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500
2674
ATI FireGL V3350
FireGL V3350
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500
2675
ATI FireGL V3400
FireGL V3400
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500
2676
ATI FireGL V5200
FireGL V5200
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500 35 W
2677
ATI FireGL V7200
FireGL V7200
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 Ultra-Threaded SE
2678
ATI FireGL V7300
FireGL V7300
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500 97 W
2679
ATI FireGL V7350
FireGL V7350
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2005 R500 111 W
2680
ATI Radeon X1300 PRO
Radeon X1300 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 31 W
2681
ATI Radeon X1300 PRO AGP
Radeon X1300 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 31 W
2682
ATI Radeon X1800 XL
Radeon X1800 XL
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 70 W
2683
ATI Radeon X1800 XT
Radeon X1800 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R500 113 W
2684
ATI Radeon X800 GTO AGP
Radeon X800 GTO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 R400 49 W
2685
NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2005 Curie
2686
NVIDIA GeForce 6800 XE
GeForce 6800 XE
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 2005 Curie
2687
NVIDIA GeForce 6800 XT
GeForce 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 2005 Curie
2688
NVIDIA GeForce Go 6200 TE
GeForce Go 6200 TE
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2689
NVIDIA GeForce Go 6600
GeForce Go 6600
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2690
NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M
GeForce Go 6600 NPB 128M
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2691
NVIDIA GeForce Go 6600 TE
GeForce Go 6600 TE
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie
2692
NVIDIA GeForce Go 7800 GTX
GeForce Go 7800 GTX
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 Curie 65 W
2693
NVIDIA GeForce Go 7800 GTX SLI
GeForce Go 7800 GTX SLI
Dành cho máy tính xách tay 29 Tháng 9 2005 G7x 130 W
2694
NVIDIA Quadro FX 2500M
Quadro FX 2500M
Dành cho trạm làm việc di động 29 Tháng 9 2005 Curie 45 W
2695
ATI Radeon X800 GTO²
Radeon X800 GTO²
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 9 2005 R400
2696
ATI Radeon X850 PRO AGP
Radeon X850 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 9 2005 R400
2697
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 8 2005 Curie 65 W
2698
NVIDIA GeForce 7800 GT Dual
GeForce 7800 GT Dual
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 8 2005 Curie
2699
NVIDIA Quadro FX 3450
Quadro FX 3450
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 83 W
2700
NVIDIA Quadro FX 4400
Quadro FX 4400
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 83 W
2701
NVIDIA Quadro FX 4400G
Quadro FX 4400G
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 83 W
2702
NVIDIA Quadro FX 4500
Quadro FX 4500
Dành cho trạm làm việc 28 Tháng 7 2005 Curie 109 W
2703
Matrox G550 PCIe
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 7 2005 G500
2704
ATI All-In-Wonder X600
All-In-Wonder X600
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2705
ATI All-In-Wonder X600 PRO
All-In-Wonder X600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2706
ATI Radeon X550
Radeon X550
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2707
ATI Radeon X550 HyperMemory
Radeon X550 HyperMemory
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2005 Rage 9
2708
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 2005 Curie 86 W
2709
ATI Mobility Radeon X800XT
Mobility Radeon X800XT
Dành cho máy tính xách tay 8 Tháng 6 2005
2710
ATI Mobility Radeon X800 XT
Mobility Radeon X800 XT
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2005 R400
2711
NVIDIA Quadro NVS 280 SD
Quadro NVS 280 SD
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 5 2005 Celsius 10 W
2712
NVIDIA Quadro NVS 50 PCI
Quadro NVS 50 PCI
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 5 2005 Celsius 10 W
2713
NVIDIA Quadro NVS 55 PCI
Quadro NVS 55 PCI
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 5 2005 Rankine 10 W
2714
Sony Playstation 2 GPU 90nm
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 5 2005 45 W
2715
ATI Radeon 9550 XT
Radeon 9550 XT
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 5 2005 Rage 8
2716
Intel GMA 950
GMA 950
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 5 2005 Generation 3.5 7 W
2717
ATI All-In-Wonder 2006 AGP Edition
All-In-Wonder 2006 AGP Edition
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 4 2005 Rage 8
2718
ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP
All-In-Wonder 2006 Edition AGP
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 4 2005 Rage 8
2719
ATI All-In-Wonder X800 SE
All-In-Wonder X800 SE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 4 2005 R400
2720
ATI All-In-Wonder X800 VE
All-In-Wonder X800 VE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 4 2005 R400
2721
NVIDIA GeForce 6200 LE
GeForce 6200 LE
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 4 2005 Curie
2722
NVIDIA GeForce 6200 LE AGP
GeForce 6200 LE AGP
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 4 2005 Curie
2723
ATI Radeon X700 SE
Radeon X700 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2005 R400
2724
ATI Radeon X740 XL
Radeon X740 XL
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 3 2005 R400
2725
ATI Mobility Radeon X700
Mobility Radeon X700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 R400
2726
ATI Mobility Radeon X700 XL
Mobility Radeon X700 XL
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 R400
2727
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 900
Graphics Media Accelerator (GMA) 900
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 Gen. 3
2728
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 950
Graphics Media Accelerator (GMA) 950
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2005 Gen. 3 7 W
2729
ATI Radeon X850 XT AGP
Radeon X850 XT AGP
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 2 2005 R400 69 W
2730
ATI Radeon X850 XT Platinum AGP
Radeon X850 XT Platinum AGP
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 2 2005 R400 67 W
2731
NVIDIA Quadro FX Go 1400
Quadro FX Go 1400
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2005
2732
NVIDIA Quadro FX Go1400
Quadro FX Go1400
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 2 2005 Curie
2733
NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6800 Ultra
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 2 2005 Curie 89 W
2734
ATI Mobility FireGL V5000
Mobility FireGL V5000
Dành cho trạm làm việc di động 3 Tháng 2 2005 R400
2735
NVIDIA GeForce FX Go5700
GeForce FX Go5700
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2005 Rankine
2736
ATI All-In-Wonder X800 XL
All-In-Wonder X800 XL
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 1 2005 R400
2737
ATI Mobility Radeon X200 IGP
Mobility Radeon X200 IGP
Dành cho máy tính để bàn 2005 Rage 8
2738
ATI Mobility Radeon X300 IGP
Mobility Radeon X300 IGP
Dành cho máy tính xách tay 2005 R300
2739
ATI Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
Dành cho máy tính xách tay 2005 R300
2740
ATI Radeon Xpress 200M
Radeon Xpress 200M
Dành cho máy tính xách tay 2005 R300
2741
Intel GMA 900
GMA 900
Dành cho máy tính xách tay 2005 Generation 3.0
2742
NVIDIA GeForce 6600 LE
GeForce 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 2005 Curie
2743
NVIDIA GeForce 6600 LE AGP
GeForce 6600 LE AGP
Dành cho máy tính để bàn 2005 Curie
2744
NVIDIA GeForce 6600 VE
GeForce 6600 VE
Dành cho máy tính để bàn 2005 Curie
2745
ATI Radeon X700 LE
Radeon X700 LE
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 12 2004 R400
2746
ATI Radeon X850 XT Platinum
Radeon X850 XT Platinum
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 12 2004 R400 67 W
2747
Matrox QID
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2748
Matrox QID LP PCI
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2749
Matrox QID LP PCIe
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2750
Matrox QID PRO
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 12 2004 MP
2751
NVIDIA GeForce 6200 SE TurboCache
GeForce 6200 SE TurboCache
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 12 2004 Curie
2752
NVIDIA GeForce 6200 TurboCache
GeForce 6200 TurboCache
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 12 2004 Curie
2753
Sony Playstation Portable GPU 90nm
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 12 2004 4 W
2754
ATI FireGL V7100
FireGL V7100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 12 2004 R400 91 W
2755
ATI Radeon X800 XL
Radeon X800 XL
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 49 W
2756
ATI Radeon X800 XT
Radeon X800 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 54 W
2757
ATI Radeon X800 XT Mac Edition
Radeon X800 XT Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 54 W
2758
ATI Radeon X850 PRO
Radeon X850 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400
2759
ATI Radeon X850 XT
Radeon X850 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 12 2004 R400 69 W
2760
NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
GeForce 6600 GT AGP
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2004 Curie 47 W
2761
NVIDIA GeForce 6610 XL
GeForce 6610 XL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2004 Curie
2762
NVIDIA GeForce 6700 XL
GeForce 6700 XL
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2004 Curie
2763
ATI Radeon Xpress 200 IGP
Radeon Xpress 200 IGP
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 11 2004 Rage 9
2764
NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 11 2004 Curie
2765
NVIDIA GeForce Go 6800
GeForce Go 6800
Dành cho máy tính xách tay 8 Tháng 11 2004 Curie 45 W
2766
ATI Mobility Radeon X800
Mobility Radeon X800
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 11 2004 R400
2767
NVIDIA GeForce 6100
GeForce 6100
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2768
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 400
GeForce 6100 + nForce 400
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2769
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 405
GeForce 6100 + nForce 405
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2770
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 420
GeForce 6100 + nForce 420
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2771
NVIDIA GeForce 6100 + nForce 430
GeForce 6100 + nForce 430
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2772
NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2773
NVIDIA GeForce 6150 LE
GeForce 6150 LE
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2774
NVIDIA GeForce 6150 SE + nForce 430
GeForce 6150 SE + nForce 430
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2775
NVIDIA GeForce 6200
GeForce 6200
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2776
NVIDIA GeForce 6200 LE AGP 512 MB
GeForce 6200 LE AGP 512 MB
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2777
NVIDIA GeForce 6200 LE PCI
GeForce 6200 LE PCI
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 2004 Curie
2778
ATI Radeon X800 SE
Radeon X800 SE
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 10 2004 R400
2779
ATI Radeon X800
Radeon X800
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2004 R400 30 W
2780
ATI All-In-Wonder X800
All-In-Wonder X800
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 9 2004 R400
2781
ATI All-In-Wonder X800 GT
All-In-Wonder X800 GT
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 9 2004 R400
2782
ATI All-In-Wonder X800 XT
All-In-Wonder X800 XT
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 9 2004 R400
2783
ATI FireGL V3100
FireGL V3100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 9 2004 Rage 9
2784
ATI FireGL V3200
FireGL V3200
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 9 2004 Rage 9 46 W
2785
ATI FireGL V5000
FireGL V5000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 9 2004 R400
2786
ATI Radeon X300
Radeon X300
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2787
ATI Radeon X300 LE
Radeon X300 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9
2788
ATI Radeon X300 SE
Radeon X300 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 30 W
2789
ATI Radeon X600
Radeon X600
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2790
ATI Radeon X600 PRO
Radeon X600 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2791
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rage 9 36 W
2792
ATI Radeon X600 XT
Radeon X600 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R300 25 W
2793
ATI Radeon X700
Radeon X700
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 44 W
2794
ATI Radeon X700 AGP
Radeon X700 AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 44 W
2795
ATI Radeon X700 PRO
Radeon X700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 33 W
2796
ATI Radeon X700 PRO AGP
Radeon X700 PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 33 W
2797
ATI Radeon X700 XT
Radeon X700 XT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400 38 W
2798
ATI Radeon X800 SE AGP
Radeon X800 SE AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400
2799
ATI Radeon X800 VE AGP
Radeon X800 VE AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 R400
2800
NVIDIA GeForce FX 5700 EP
GeForce FX 5700 EP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 2004 Rankine