Arc Pro A60: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Arc Pro A60 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 24.20% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Arc Pro A60 vào 6 Tháng 6 2023. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Generation 12.7 và quy trình công nghệ 6 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 384.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 130 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Pro A60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.76từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Pro A60: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Pro A60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2050 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,500 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture262.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores256từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores16từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Pro A60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Độ dày1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Pro A60: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Pro A60. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Pro A60 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Pro A60 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Pro A60 24.20

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Pro A60 9300

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc Pro A60, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Arc Pro A60 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro M5000 101.24
Quadro P2200 100.54
Arc Pro A60 100
Tesla P4 97.44
CMP 40HX 89.26

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Arc Pro A60.

Tất cả các so sánh với Arc Pro A60

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
23 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Pro A60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.