AMD Radeon 8040S: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Radeon 8040S mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 22.06% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon 8040S vào 6 Tháng 1 2025. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 3.5 và quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 55 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 256 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 32.28 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | RDNA 3.5 (2024−2025) | |
Bộ xử lý đồ họa | Strix Halo | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | từ 960 (GeForce GTX 660) |
Tần số nhân | 1295 MHz | từ 980 (GeForce GT 755M SLI) |
Tần số Boost | 2800 MHz | từ 1000 (HD Graphics (Haswell)) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | từ 0.003 MB (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | từ 235 (FirePro S9150) |
Tốc độ xử lý texture | 179.2 | từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.734 TFLOPS | từ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell) |
ROPs | 32 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 64 | từ 896 (Data Center GPU Max 1350) |
Ray Tracing Cores | 16 | từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell) |
L2 Cache | 8 MB | từ 408 MB (Data Center GPU Max 1350) |
L3 Cache | 64 MB | từ 256 MB (Radeon Instinct MI300X) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 5.0 x16 | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 384 (GeForce GTX 980 Ti) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | |
Shader Model | 6.8 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.1 | |
Vulkan | 1.3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8040S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon 8040S.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon 8040S, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 130−140 | |
Cyberpunk 2077 | 50−55 | |
Hogwarts Legacy | 45−50 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 90−95 | |
Counter-Strike 2 | 130−140 | |
Cyberpunk 2077 | 50−55 | |
Far Cry 5 | 75−80 | |
Fortnite | 110−120 | |
Forza Horizon 4 | 90−95 | |
Forza Horizon 5 | 75−80 | |
Hogwarts Legacy | 45−50 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95 | |
Valorant | 160−170 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 90−95 | |
Counter-Strike 2 | 130−140 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260 | |
Cyberpunk 2077 | 50−55 | |
Far Cry 5 | 75−80 | |
Fortnite | 110−120 | |
Forza Horizon 4 | 90−95 | |
Forza Horizon 5 | 75−80 | |
Grand Theft Auto V | 85−90 | |
Hogwarts Legacy | 45−50 | |
Metro Exodus | 50−55 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75 | |
Valorant | 160−170 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95 | |
Cyberpunk 2077 | 50−55 | |
Far Cry 5 | 75−80 | |
Forza Horizon 4 | 90−95 | |
Hogwarts Legacy | 45−50 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 50−55 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170 | |
Grand Theft Auto V | 40−45 | |
Metro Exodus | 30−35 | |
Valorant | 200−210 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70 | |
Cyberpunk 2077 | 21−24 | |
Far Cry 5 | 50−55 | |
Forza Horizon 4 | 60−65 | |
Hogwarts Legacy | 24−27 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24 | |
Grand Theft Auto V | 40−45 | |
Metro Exodus | 20−22 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40 | |
Valorant | 130−140 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40 | |
Cyberpunk 2077 | 10−11 | |
Far Cry 5 | 27−30 | |
Forza Horizon 4 | 40−45 | |
Hogwarts Legacy | 14−16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27 |
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon 8040S từ NVIDIA là GeForce RTX 2060 Max-Q, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon 8040S từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.