Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
3001
ATI FireGL X1-128
FireGL X1-128
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 7 2002 Rage 8
3002
ATI FireGL X1-256
FireGL X1-256
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 7 2002 Rage 8 37 W
3003
ATI Radeon 9000
Radeon 9000
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 7 28 W
3004
ATI Radeon 9000 LE
Radeon 9000 LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 7 28 W
3005
ATI Radeon 9000 PRO
Radeon 9000 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 7 28 W
3006
ATI Radeon 9700
Radeon 9700
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 8 37 W
3007
ATI Radeon 9700 PRO
Radeon 9700 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 8
3008
ATI Radeon 9700 PRO X4
Radeon 9700 PRO X4
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 7 2002 Rage 8
3009
Matrox Parhelia 128 MB
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 6 2002 Parhelia
3010
Matrox Parhelia 256 MB
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 6 2002 Parhelia
3011
Matrox Millennium G450 x2 MMS
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 6 2002 G400
3012
Matrox Millennium G450 x4 MMS
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 6 2002 G400
3013
ATI Radeon IGP 330M
Radeon IGP 330M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 5 2002 Rage 6
3014
SiS Xabre 200
SiS Xabre 200
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 4 2002 SiS 3rd Gen
3015
SiS Xabre 400
SiS Xabre 400
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 4 2002 SiS 3rd Gen
3016
SiS Xabre 80
SiS Xabre 80
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 4 2002 SiS 3rd Gen
3017
NVIDIA Quadro4 500 Go GL
Quadro4 500 Go GL
Dành cho trạm làm việc di động 23 Tháng 4 2002 Celsius
3018
ATI All-In-Wonder Radeon 7500
All-In-Wonder Radeon 7500
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2002 Rage 7
3019
ATI All-In-Wonder Radeon 7500 VE
All-In-Wonder Radeon 7500 VE
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2002 Rage 7
3020
ATI Radeon 7500 Mac Edition
Radeon 7500 Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2002 Rage 7 23 W
3021
NVIDIA GeForce4 448 Go
GeForce4 448 Go
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2002 Celsius
3022
NVIDIA GeForce4 488 Go
GeForce4 488 Go
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2002 Celsius
3023
NVIDIA Quadro4 500 XGL
Quadro4 500 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Celsius
3024
NVIDIA Quadro4 550 XGL
Quadro4 550 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Celsius
3025
NVIDIA Quadro4 700 XGL
Quadro4 700 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Kelvin
3026
NVIDIA Quadro4 750 XGL
Quadro4 750 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Kelvin
3027
NVIDIA Quadro4 900 XGL
Quadro4 900 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Kelvin
3028
NVIDIA GeForce4 410 Go
GeForce4 410 Go
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2002 Celsius
3029
NVIDIA GeForce4 420 Go
GeForce4 420 Go
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2002 Celsius
3030
NVIDIA GeForce4 440 Go
GeForce4 440 Go
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2002 Celsius
3031
NVIDIA GeForce4 MX 420
GeForce4 MX 420
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3032
NVIDIA GeForce4 MX 420 PCI
GeForce4 MX 420 PCI
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3033
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3034
NVIDIA GeForce4 MX 440 Mac Edition
GeForce4 MX 440 Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3035
NVIDIA GeForce4 MX 440-SE
GeForce4 MX 440-SE
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3036
NVIDIA GeForce4 MX 460
GeForce4 MX 460
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3037
NVIDIA GeForce4 Ti 4200
GeForce4 Ti 4200
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3038
NVIDIA GeForce4 Ti 4200-8X
GeForce4 Ti 4200-8X
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3039
NVIDIA GeForce4 Ti 4400
GeForce4 Ti 4400
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3040
NVIDIA GeForce4 Ti 4600
GeForce4 Ti 4600
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3041
ATI Radeon 8500 LE
Radeon 8500 LE
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 2 2002 Rage 7 23 W
3042
NVIDIA GeForce 3 Go
GeForce 3 Go
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2002 2 W
3043
Matrox Millenium P650
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2002 Parhelia
3044
Matrox Millenium P750
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2002 Parhelia
3045
Matrox Parhelia-LX
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2002 Parhelia
3046
ATI Mobility FireGL 9000
Mobility FireGL 9000
Dành cho trạm làm việc di động 2002 Rage 7
3047
Intel Extreme Graphics
Extreme Graphics
Dành cho máy tính để bàn 2002 Generation 2.0
3048
Intel i830MG Graphics
i830MG Graphics
Dành cho máy tính xách tay 2002 Generation 1.0
3049
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 6
3050
ATI Mobility Radeon 7500
Mobility Radeon 7500
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 7 27 W
3051
ATI Mobility Radeon 7500C
Mobility Radeon 7500C
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 7 27 W
3052
ATI Mobility Radeon M6
Mobility Radeon M6
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001
3053
ATI Mobility Radeon M7
Mobility Radeon M7
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001
3054
ATI Mobility Radeon-P
Mobility Radeon-P
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 6
3055
Matrox Millennium G550
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 11 2001 G500
3056
Matrox Millennium G550 PCIe
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 11 2001 G500
3057
NVIDIA Xbox GPU
Xbox GPU
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 11 2001 Kelvin
3058
NVIDIA Xbox XGPU-B
Xbox XGPU-B
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 11 2001 Kelvin
3059
NVIDIA Xbox XGPU-S
Xbox XGPU-S
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 11 2001 Kelvin
3060
ATI All-In-Wonder Radeon 8500
All-In-Wonder Radeon 8500
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2001 Rage 7
3061
NVIDIA GeForce2 Ti
GeForce2 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2001 Celsius
3062
NVIDIA GeForce3 Ti200
GeForce3 Ti200
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2001 Kelvin
3063
NVIDIA GeForce3 Ti500
GeForce3 Ti500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2001 Kelvin
3064
ATI Mobility FireGL 7800
Mobility FireGL 7800
Dành cho trạm làm việc di động 29 Tháng 9 2001 Rage 7 27 W
3065
ATI All-In-Wonder Radeon 8500DV
All-In-Wonder Radeon 8500DV
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 8 2001 Rage 7
3066
ATI FireGL 8700
FireGL 8700
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 8 2001 Rage 7
3067
ATI FireGL 8800
FireGL 8800
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 8 2001 Rage 7
3068
ATI Radeon 7500
Radeon 7500
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 7 23 W
3069
ATI Radeon 7500 LE
Radeon 7500 LE
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 7 23 W
3070
ATI Radeon 8500
Radeon 8500
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 7 23 W
3071
ATI Radeon DDR VIVO
Radeon DDR VIVO
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 6
3072
ATI Radeon DDR VIVO OEM
Radeon DDR VIVO OEM
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 6
3073
ATI Radeon DDR VIVO SE
Radeon DDR VIVO SE
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 6
3074
NVIDIA Quadro2 Go
Quadro2 Go
Dành cho trạm làm việc di động 14 Tháng 8 2001 Celsius
3075
NVIDIA GeForce2 MX + nForce 220
GeForce2 MX + nForce 220
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2001 Celsius
3076
NVIDIA GeForce2 MX + nForce 420
GeForce2 MX + nForce 420
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2001 Celsius
3077
NVIDIA Quadro DCC
Quadro DCC
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 5 2001 Kelvin
3078
ATI Radeon LE
Radeon LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2001 Rage 6
3079
Sony Playstation 2 GPU 180nm
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2001 79 W
3080
NVIDIA Quadro2 Pro
Quadro2 Pro
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 3 2001 Celsius
3081
ATI Fire GL4
Fire GL4
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 3 2001 IBM
3082
NVIDIA GeForce2 MX 200
GeForce2 MX 200
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3083
NVIDIA GeForce2 MX 200 LP
GeForce2 MX 200 LP
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3084
NVIDIA GeForce2 MX 200 PCI
GeForce2 MX 200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3085
NVIDIA GeForce2 MX 400
GeForce2 MX 400
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3086
NVIDIA GeForce2 MX 400 PCI
GeForce2 MX 400 PCI
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3087
NVIDIA GeForce 2 Go (200 / 100)
GeForce 2 Go (200 / 100)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2001 2 W
3088
NVIDIA GeForce3
GeForce3
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 2 2001 Kelvin
3089
ATI Radeon 7000
Radeon 7000
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3090
ATI Radeon 7000 PCI
Radeon 7000 PCI
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3091
ATI Radeon VE
Radeon VE
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3092
ATI Radeon VE AGP
Radeon VE AGP
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3093
ATI Radeon VE PCI
Radeon VE PCI
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3094
NVIDIA GeForce2 Go 100
GeForce2 Go 100
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2001 Celsius 2 W
3095
NVIDIA GeForce2 Go 200
GeForce2 Go 200
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2001 Celsius 2 W
3096
Matrox G450
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 2001 G400
3097
Matrox G450 x4 MMS
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 2001 G400
3098
Matrox G550
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 2001 G500
3099
VIA S3 Graphics ProSavage8
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2001
3100
Intel i830M Graphics
i830M Graphics
Dành cho máy tính xách tay 2001 Generation 1.0
3101
SiS 315
SiS 315
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 12 2000 SiS 2nd Gen
3102
SiS 315 Pro
SiS 315 Pro
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 12 2000 SiS 2nd Gen
3103
SiS 315E
SiS 315E
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 12 2000 SiS 2nd Gen
3104
NVIDIA GeForce2 PRO
GeForce2 PRO
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 12 2000 Celsius
3105
NVIDIA GeForce2 Go
GeForce2 Go
Dành cho máy tính xách tay 11 Tháng 11 2000 Celsius 2 W
3106
3dfx Voodoo4 4500 AGP
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 10 2000 Voodoo Scalable 15 W
3107
3dfx Voodoo4 4500 PCI
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 10 2000 Voodoo Scalable 15 W
3108
ATI GameCube GPU
GameCube GPU
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 8 2000 Rage 5 45 W
3109
NVIDIA GeForce2 Ultra
GeForce2 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2000 Celsius
3110
ATI All-In-Wonder Radeon 7200
All-In-Wonder Radeon 7200
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 7 2000 Rage 6
3111
NVIDIA Quadro2 MXR
Quadro2 MXR
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 7 2000 Celsius
3112
NVIDIA Quadro2 MXR Low Profile
Quadro2 MXR Low Profile
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 7 2000 Celsius
3113
NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3114
NVIDIA GeForce2 MX DH Pro TV
GeForce2 MX DH Pro TV
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3115
NVIDIA GeForce2 MX DH Pro TV PCI
GeForce2 MX DH Pro TV PCI
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3116
NVIDIA GeForce2 MX PCI
GeForce2 MX PCI
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3117
3dfx Voodoo5 5500 AGP
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 2000 Voodoo Scalable 30 W
3118
3dfx Voodoo5 5500 PCI
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 2000 Voodoo Scalable 30 W
3119
ATI Fire GL2
Fire GL2
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 6 2000 IBM
3120
ATI Fire GL3
Fire GL3
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 6 2000 IBM
3121
ATI Radeon DDR MAXX
Radeon DDR MAXX
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 6 2000 Rage 6
3122
ATI Radeon SDR
Radeon SDR
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 6 2000 Rage 6 23 W
3123
ATI Radeon SDR PCI
Radeon SDR PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 6 2000 Rage 6 23 W
3124
NVIDIA GeForce2 GTS
GeForce2 GTS
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 4 2000 Celsius
3125
NVIDIA GeForce2 GTS PRO
GeForce2 GTS PRO
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 4 2000 Celsius
3126
ATI Radeon 7200
Radeon 7200
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2000 Rage 6 23 W
3127
ATI Radeon 7200 64 MB
Radeon 7200 64 MB
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2000 Rage 6 23 W
3128
ATI Radeon DDR
Radeon DDR
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2000 Rage 6 23 W
3129
Matrox Millennium G450
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2000 G400
3130
Matrox Millennium G450 LP
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2000 G400
3131
Sony Playstation 2 GPU 250nm
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2000 79 W
3132
NVIDIA Vanta LT
Vanta LT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2000 Fahrenheit
3133
ATI Mobility 128 M3
Mobility 128 M3
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2000
3134
Intel i815 Graphics
i815 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 2000 Generation 1.0
3135
SiS 305
SiS 305
Dành cho máy tính để bàn 2000 SiS 2nd Gen
3136
NVIDIA GeForce 256 DDR
GeForce 256 DDR
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 12 1999 Celsius
3137
NVIDIA Riva TNT2
Riva TNT2
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 10 1999 Fahrenheit
3138
NVIDIA Riva TNT2 M64
Riva TNT2 M64
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 10 1999 Fahrenheit
3139
NVIDIA Riva TNT2 PRO
Riva TNT2 PRO
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 10 1999 Fahrenheit
3140
NVIDIA GeForce 256 SDR
GeForce 256 SDR
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 1999 Celsius
3141
ATI Rage Fury MAXX
Rage Fury MAXX
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3142
ATI Rage Mobility 128
Rage Mobility 128
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3143
ATI Rage Mobility 128 AGP 2X
Rage Mobility 128 AGP 2X
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3144
ATI Rage Mobility 128 AGP 4X
Rage Mobility 128 AGP 4X
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3145
ATI Rage Mobility-M3
Rage Mobility-M3
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3146
ATI Rage Mobility-M4
Rage Mobility-M4
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3147
ATI Rage 128 PRO
Rage 128 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3148
ATI Rage 128 PRO Ultra
Rage 128 PRO Ultra
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3149
ATI Rage 128 Ultra
Rage 128 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3150
ATI Rage Fury
Rage Fury
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3151
ATI All-In-Wonder 128
All-In-Wonder 128
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3152
ATI All-In-Wonder 128 PCI
All-In-Wonder 128 PCI
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3153
ATI All-In-Wonder 128 PRO
All-In-Wonder 128 PRO
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3154
ATI All-In-Wonder 128 PRO Ultra
All-In-Wonder 128 PRO Ultra
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3155
Matrox Marvel G400-TV
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 5 1999 G400
3156
Matrox Millennium G400
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 5 1999 G400
3157
Matrox Millennium G400 MAX
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 5 1999 G400
3158
Intel i752
i752
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 4 1999 Generation 1.0
3159
NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta
Riva TNT2 M64 Vanta
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 3 1999 Fahrenheit
3160
NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta-16
Riva TNT2 M64 Vanta-16
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 3 1999 Fahrenheit
3161
NVIDIA Riva TNT2 Ultra
Riva TNT2 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 3 1999 Fahrenheit
3162
ATI Fire GL1
Fire GL1
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 3 1999 IBM
3163
ATI Rage Mobility-CL
Rage Mobility-CL
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3164
ATI Rage Mobility-M
Rage Mobility-M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3165
ATI Rage Mobility-M1
Rage Mobility-M1
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3166
ATI Rage Mobility-P
Rage Mobility-P
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3167
SiS 300
SiS 300
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 1 1999 SiS 2nd Gen
3168
Intel i810 Graphics
i810 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1999 Generation 1.0
3169
Matrox Millennium G200A
Dành cho máy tính để bàn 1999 G200
3170
Matrox Millennium G250
Dành cho máy tính để bàn 1999 G200
3171
NVIDIA Quadro
Quadro
Dành cho trạm làm việc 1999 Celsius
3172
ATI Rage 128 GL
Rage 128 GL
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3173
ATI Rage 128 GL PCI
Rage 128 GL PCI
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3174
ATI Rage 128 PRO Ultra GL
Rage 128 PRO Ultra GL
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3175
ATI Rage 128 VR
Rage 128 VR
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998
3176
ATI Rage 128 VR AGP
Rage 128 VR AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3177
ATI Rage 128 VR PCI
Rage 128 VR PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3178
ATI Rage XL
Rage XL
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 3
3179
ATI Rage XL PCI
Rage XL PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998 Rage 3
3180
3dfx Voodoo Banshee AGP 16 MB
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 1998 15 W
3181
NVIDIA Riva TNT
Riva TNT
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 3 1998 Fahrenheit
3182
NVIDIA Riva 128ZX
Riva 128ZX
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 2 1998
3183
Intel i740
i740
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 1998 i740
3184
Intel i740 8 MB
i740 8 MB
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 1998 i740
3185
Intel i740 Graphics
i740 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1998 i740
3186
Intel i752 Graphics
i752 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1998 Generation 1.0
3187
Matrox Marvel G200
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3188
Matrox Millennium G200
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3189
Matrox Millennium G200 SD
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3190
Matrox Mystique G200
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3191
Matrox Productiva G100
Dành cho máy tính để bàn 1998 G100
3192
ATI 3D Rage LT PRO AGP
3D Rage LT PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 1997
3193
ATI Rage LT PRO AGP
Rage LT PRO AGP
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 11 1997 Mach
3194
SiS 6326
SiS 6326
Dành cho máy tính để bàn Tháng 6 1997 SiS 1st Gen
3195
ATI 3D Rage IIC AGP
3D Rage IIC AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 Rage 2
3196
ATI 3D Rage IIC PCI
3D Rage IIC PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 Rage 2
3197
NVIDIA Riva 128
Riva 128
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 4 W
3198
NVIDIA Riva 128 PCI
Riva 128 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 4 W
3199
ATI 3D Rage PRO AGP
3D Rage PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997 Rage 3
3200
ATI 3D Rage PRO PCI
3D Rage PRO PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997 Rage 3