ROG Ally Extreme GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD bắt đầu bán ROG Ally Extreme GPU vào 13 Tháng 6 2023 với giá đề xuất $699 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ LPDDR5 với tốc độ 1.6 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 51.2 GB/s.
Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 280 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 30 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ROG Ally Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2024) | |
Bộ xử lý đồ họa | Phoenix | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ROG Ally Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ROG Ally Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 1500 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 2700 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,390 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 129.6 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.294 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 32 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 48 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Ray Tracing Cores | 12 | từ 170 (GeForce RTX 5090) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ROG Ally Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Chiều dài | 280 mm | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ROG Ally Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1600 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ROG Ally Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x USB Type-C |
Tương thích API
Danh sách các API được ROG Ally Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | |
Shader Model | 6.7 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.1 | |
Vulkan | 1.3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của ROG Ally Extreme GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của ROG Ally Extreme GPU.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với ROG Ally Extreme GPU.
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của ROG Ally Extreme GPU từ NVIDIA là GeForce GTX 1070 Ti.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với ROG Ally Extreme GPU.