Arc Graphics 140V: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Arc Graphics 140V mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 11.61% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Arc Graphics 140V vào 24 Tháng 9 2024. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Xe² và quy trình công nghệ 3 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcXe² (2024)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số Boost2050 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ3 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Bộ nhớ chia sẻ+
Resizable BAR+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 11.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5192

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 39055

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc Graphics 140V, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
1440p20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 63
Counter-Strike 2 87
Cyberpunk 2077 24−27

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 44
Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 85
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 51
Fortnite 70−75
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Valorant 100−110

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 42
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 45
Fortnite 70−75
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 40−45
Grand Theft Auto V 44
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 62
Valorant 100−110

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 24−27
Far Cry 5 42
Forza Horizon 4 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 28
Valorant 100−110

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
Grand Theft Auto V 18
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 130−140

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 35
Forza Horizon 4 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
Counter-Strike 2 8−9
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
Valorant 65−70

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Arc Graphics 140V so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Arc Graphics 140V.

Tất cả các so sánh với Arc Graphics 140V

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.