M4 20-core GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng quy trình công nghệ 3 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 20-core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M4 20-core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 20-core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 20 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Quy trình công nghệ | 3 nm | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M4 20-core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x-8533 | |
Tần số bộ nhớ | 8533 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M4 20-core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của M4 20-core GPU.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với M4 20-core GPU.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với M4 20-core GPU.