Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
801
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
Dành cho trạm làm việc di động 14 Tháng 8 2017 GCN 5.0 210 W
802
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2017 GCN 5.0 210 W
803
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid
Radeon RX Vega 64 Liquid
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
804
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Limited Edition
Radeon RX Vega 64 Liquid Limited Edition
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
805
AMD Radeon RX Vega XL
Radeon RX Vega XL
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
806
AMD Radeon RX Vega XT
Radeon RX Vega XT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
807
AMD Radeon RX Vega XTX
Radeon RX Vega XTX
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
808
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 8 2017 GCN 5.0 295 W
809
AMD Radeon RX Vega 64 Limited Edition
Radeon RX Vega 64 Limited Edition
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 8 2017 GCN 5.0 295 W
810
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 8 2017 GCN 5.0 345 W
811
NVIDIA P106-090
P106-090
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 7 2017 Pascal 75 W
812
AMD Radeon Vega Frontier Edition Watercooled
Radeon Vega Frontier Edition Watercooled
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 7 2017 GCN 5.0 375 W
813
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 7 2017 GCN 5.0 230 W
814
NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 7 2017 Pascal
815
AMD Radeon RX 560 896SP
Radeon RX 560 896SP
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 7 2017 GCN 4.0 45 W
816
AMD Radeon RX 560D
Radeon RX 560D
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 7 2017 GCN 4.0 65 W
817
AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 7 2017 GCN 4.0 50 W
818
AMD Radeon Pro V320
Radeon Pro V320
Dành cho trạm làm việc 29 Tháng 6 2017 GCN 5.0 230 W
819
AMD Radeon Pro V320 MxGPU
Radeon Pro V320 MxGPU
Dành cho trạm làm việc 29 Tháng 6 2017 GCN 5.0 230 W
820
AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 6 2017 GCN 5.0 300 W
821
AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 6 2017 GCN 5.0 250 W
822
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 6 2017 GCN 5.0 300 W
823
AMD Radeon Vega Frontier Edition Liquid
Radeon Vega Frontier Edition Liquid
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 6 2017 GCN 1.4 375 W
824
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 80 W
825
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 80 W
826
NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 115 W
827
NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 150 W
828
NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
829
NVIDIA Tesla V100 PCIe 16 GB
Tesla V100 PCIe 16 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 300 W
830
NVIDIA Tesla V100 SMX2
Tesla V100 SMX2
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
831
NVIDIA Tesla V100 SXM2
Tesla V100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
832
NVIDIA Tesla V100 SXM2 16 GB
Tesla V100 SXM2 16 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
833
NVIDIA P106-100
P106-100
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 6 2017 Pascal 120 W
834
AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 6 2017 GCN 4.0 65 W
835
AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 75 W
836
AMD Radeon Pro 570
Radeon Pro 570
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 120 W
837
AMD Radeon Pro 575
Radeon Pro 575
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 120 W
838
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 150 W
839
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Dành cho trạm làm việc 4 Tháng 6 2017 GCN 4.0 35 W
840
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 5 2017 Pascal 30 W
841
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 5 2017 Pascal 10 W
842
AMD Radeon Pro Duo Polaris
Radeon Pro Duo Polaris
Dành cho trạm làm việc 24 Tháng 4 2017 GCN 4.0 250 W
843
AMD Radeon 540
Radeon 540
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 GCN 4.0 50 W
844
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 GCN 4.0 50 W
845
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 GCN 4.0 50 W
846
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB 9Gbps
GeForce GTX 1060 6 GB 9Gbps
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 Pascal 120 W
847
NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 Pascal 180 W
848
AMD Radeon RX 540 OEM
Radeon RX 540 OEM
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 4 2017 GCN 1.0 65 W
849
AMD Radeon 520
Radeon 520
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
850
AMD Radeon 520 Mobile DDR3
Radeon 520 Mobile DDR3
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
851
AMD Radeon 520 Mobile GDDR5
Radeon 520 Mobile GDDR5
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
852
AMD Radeon 520 OEM
Radeon 520 OEM
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
853
AMD Radeon 530
Radeon 530
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
854
AMD Radeon 530 Mobile DDR3
Radeon 530 Mobile DDR3
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
855
AMD Radeon 530 Mobile GDDR5
Radeon 530 Mobile GDDR5
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
856
AMD Radeon 530X
Radeon 530X
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
857
AMD Radeon 530X Mobile
Radeon 530X Mobile
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
858
AMD Radeon 535 Mobile
Radeon 535 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
859
AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560
Dành cho trạm làm việc di động 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 75 W
860
AMD Radeon R7 M520
Radeon R7 M520
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
861
AMD Radeon R8 M535DX
Radeon R8 M535DX
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0
862
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 75 W
863
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 120 W
864
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 185 W
865
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 100 W
866
AMD Radeon RX 580 XTR
Radeon RX 580 XTR
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 185 W
867
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 4 2017 Pascal 250 W
868
NVIDIA Tesla P6
Tesla P6
Dành cho trạm làm việc 24 Tháng 3 2017 Pascal 90 W
869
NVIDIA Tesla P6 Mobile
Tesla P6 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 24 Tháng 3 2017 Pascal 90 W
870
NVIDIA NX-SoC
NX-SoC
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 3 2017 Maxwell 2.0 15 W
871
NVIDIA Switch GPU
Switch GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 3 2017 Maxwell 2.0 15 W
872
NVIDIA Switch GPU 20nm
Switch GPU 20nm
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2017 Maxwell 2.0 15 W
873
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 3 2017 Pascal 250 W
874
AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 50 W
875
AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 50 W
876
AMD Radeon Pro WX 4170 Mobile
Radeon Pro WX 4170 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 50 W
877
AMD Radeon Pro WX 7130 Mobile
Radeon Pro WX 7130 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 130 W
878
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 7 Tháng 2 2017 Pascal 40 W
879
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Dành cho trạm làm việc 7 Tháng 2 2017 Pascal 30 W
880
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 7 Tháng 2 2017 Pascal 40 W
881
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 2 2017 Pascal 75 W
882
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 2 2017 Pascal 105 W
883
AMD Radeon RX 460 1024SP
Radeon RX 460 1024SP
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 1 2017 GCN 4.0 75 W
884
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 45 W
885
NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 2.0 55 W
886
NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 25 W
887
NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 30 W
888
NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 75 W
889
NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
890
NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
891
NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
892
NVIDIA Quadro P5000 Max-Q
Quadro P5000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
893
NVIDIA Quadro P5000 X2 Mobile
Quadro P5000 X2 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 200 W
894
AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 1 2017 GCN 4.0 55 W
895
Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Generation 9.5 15 W
896
Intel Iris Plus Graphics 650
Iris Plus Graphics 650
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Generation 9.5 15 W
897
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Pascal 75 W
898
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Pascal 75 W
899
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB GP104
GeForce GTX 1060 3 GB GP104
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 12 2016 Pascal 120 W
900
AMD Radeon Instinct MI6
Radeon Instinct MI6
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 12 2016 GCN 4.0 150 W
901
AMD Radeon Instinct MI8
Radeon Instinct MI8
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 12 2016 GCN 3.0 175 W
902
AMD Radeon R6 M435DX
Radeon R6 M435DX
Dành cho máy tính xách tay 12 Tháng 12 2016 GCN 1.0
903
AMD Radeon R8 M435DX
Radeon R8 M435DX
Dành cho máy tính xách tay 12 Tháng 12 2016 GCN 1.0
904
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2016 GCN 4.0 75 W
905
AMD Playstation 4 Pro GPU
Playstation 4 Pro GPU
Dành cho máy tính xách tay 10 Tháng 11 2016 GCN 2.0 150 W
906
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 11 2016 GCN 4.0 50 W
907
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 11 2016 GCN 4.0 130 W
908
NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 11 2016 Kepler 170 W
909
AMD Radeon Pro 450
Radeon Pro 450
Dành cho trạm làm việc di động 30 Tháng 10 2016 GCN 4.0 35 W
910
AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
Dành cho trạm làm việc di động 30 Tháng 10 2016 GCN 4.0 35 W
911
AMD Radeon Pro 460
Radeon Pro 460
Dành cho trạm làm việc di động 30 Tháng 10 2016 GCN 4.0 35 W
912
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 10 2016 Pascal 60 W
913
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 10 2016 Pascal 70 W
914
AMD Radeon RX 470D
Radeon RX 470D
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 10 2016 GCN 4.0 120 W
915
NVIDIA Quadro M3000 SE
Quadro M3000 SE
Dành cho trạm làm việc 2 Tháng 10 2016 Maxwell 2.0 75 W
916
NVIDIA Quadro GP100
Quadro GP100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2016 Pascal 235 W
917
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2016 Pascal 180 W
918
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2016 Pascal 250 W
919
AMD Radeon E9260 MXM
Radeon E9260 MXM
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 9 2016 GCN 4.0 50 W
920
AMD Radeon E9260 PCIe
Radeon E9260 PCIe
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 9 2016 GCN 4.0 80 W
921
AMD Radeon E9550 MXM
Radeon E9550 MXM
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 9 2016 GCN 4.0 95 W
922
NVIDIA Tesla P10
Tesla P10
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 9 2016 Pascal 150 W
923
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 9 2016 Pascal 75 W
924
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 9 2016 Pascal 250 W
925
AMD Playstation 4 Slim GPU
Playstation 4 Slim GPU
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 9 2016 GCN 2.0 75 W
926
Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 9 2016 Generation 9.0 6 W
927
Intel HD Graphics 610
HD Graphics 610
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 8 2016 Generation 9.5 5 W
928
Intel HD Graphics 615
HD Graphics 615
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 8 2016 Generation 9.5 5 W
929
Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 8 2016 Generation 9.5 15 W
930
Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2017 Generation 9.5 15 W
931
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 8 2016 Pascal 120 W
932
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 8 2016 Pascal 300 W
933
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 16 Tháng 8 2016 Pascal
934
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 16 Tháng 8 2016 Pascal
935
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 8 2016 Pascal 80 W
936
NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 8 2016 Pascal 120 W
937
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 8 2016 Pascal 150 W
938
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2016 GCN 4.0 75 W
939
AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 8 Tháng 8 2016 GCN 4.0 55 W
940
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 8 2016 Generation 9.5 15 W
941
Intel HD Graphics P630 Mobile
HD Graphics P630 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 8 2016 Generation 9.5 15 W
942
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 8 2016 GCN 4.0 120 W
943
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 8 2016 GCN 4.0 85 W
944
AMD Radeon RX 480 (di động)
Radeon RX 480 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 8 2016 GCN 4.0 100 W
945
AMD Xbox One S GPU
Xbox One S GPU
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 8 2016 GCN 1.0 95 W
946
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 8 2016 Pascal 250 W
947
AMD Radeon RX 490M
Radeon RX 490M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2016 Polaris
948
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
Dành cho trạm làm việc 26 Tháng 7 2016 GCN 3.0 260 W
949
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 7 2016 Pascal 120 W
950
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 7 2016 GCN 1.0 55 W
951
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
952
AMD Radeon R5 435 OEM
Radeon R5 435 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
953
AMD Radeon R7 430 OEM
Radeon R7 430 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
954
AMD Radeon R7 435 OEM
Radeon R7 435 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
955
AMD Radeon R7 450 OEM
Radeon R7 450 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 65 W
956
AMD Radeon RX 455 OEM
Radeon RX 455 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 2.0 100 W
957
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 6 2016 GCN 4.0 150 W
958
AMD Radeon RX 580 OEM
Radeon RX 580 OEM
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 6 2016 GCN 4.0 150 W
959
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
Dành cho máy tính xách tay 28 Tháng 6 2016 Maxwell 23 W
960
NVIDIA Tesla P100 PCIe 12 GB
Tesla P100 PCIe 12 GB
Dành cho trạm làm việc 20 Tháng 6 2016 Pascal 250 W
961
NVIDIA Tesla P100 PCIe 16 GB
Tesla P100 PCIe 16 GB
Dành cho trạm làm việc 20 Tháng 6 2016 Pascal 250 W
962
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 6 2016 Pascal 150 W
963
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 15 W
964
AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Radeon R4 (Stoney Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 15 W
965
AMD Radeon R5 (Bristol Ridge)
Radeon R5 (Bristol Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 12 W
966
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 12 W
967
AMD Radeon R7 (Bristol Ridge)
Radeon R7 (Bristol Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2 12 W
968
NVIDIA GeForce GTX 980MX
GeForce GTX 980MX
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 Maxwell 2.0 148 W
969
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 5 2016 Pascal 180 W
970
AMD FirePro S7100X
FirePro S7100X
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 5 2016 GCN 3.0 100 W
971
NVIDIA GRID M10-8Q
GRID M10-8Q
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell 225 W
972
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell
973
NVIDIA GRID M40
GRID M40
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell 50 W
974
NVIDIA Tesla M10
Tesla M10
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell 225 W
975
AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
976
AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
977
AMD Radeon R5 M435
Radeon R5 M435
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
978
AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
979
AMD Radeon R7 M445
Radeon R7 M445
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0 15 W
980
AMD Radeon R7 M460
Radeon R7 M460
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
981
AMD Radeon R7 M465
Radeon R7 M465
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
982
AMD Radeon R7 M465X
Radeon R7 M465X
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
983
AMD Radeon R8 M445DX
Radeon R8 M445DX
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
984
AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 2.0
985
AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 2.0
986
AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0 250 W
987
NVIDIA Quadro M500M
Quadro M500M
Dành cho trạm làm việc di động 27 Tháng 4 2016 Maxwell 30 W
988
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 26 Tháng 4 2016 GCN 3.0 350 W
989
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Dành cho trạm làm việc 8 Tháng 4 2016 Maxwell 2.0 75 W
990
NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
Dành cho trạm làm việc di động 8 Tháng 4 2016 Maxwell 2.0 150 W
991
NVIDIA Tesla P100 DGXS
Tesla P100 DGXS
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 4 2016 Pascal 300 W
992
NVIDIA Tesla P100 SXM2
Tesla P100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 4 2016 Pascal 300 W
993
Intel HD Graphics 400 (Braswell)
HD Graphics 400 (Braswell)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 4 2016 Gen. 8
994
AMD FirePro S9300 X2
FirePro S9300 X2
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 3 2016 GCN 3.0 300 W
995
NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
Dành cho máy tính xách tay 25 Tháng 3 2016 Maxwell 16 W
996
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 3 2016 Maxwell 2.0 250 W
997
NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2016 Maxwell 17 W
998
NVIDIA GeForce GTX 950 Low Power
GeForce GTX 950 Low Power
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2016 Maxwell 2.0 75 W
999
AMD Radeon R1E Mobile Graphics
Radeon R1E Mobile Graphics
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 2 2016 GCN 2.0 15 W
1000
AMD FirePro S7150
FirePro S7150
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 2 2016 GCN 3.0 150 W