Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
801
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 11 2017 Pascal 180 W
802
NVIDIA GeForce GT 720 OEM
GeForce GT 720 OEM
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 10 2017 Kepler 50 W
803
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2017 Vega 15 W
804
AMD Radeon RX Vega 9
Radeon RX Vega 9
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2017 Vega 15 W
805
AMD Radeon RX 550 512SP
Radeon RX 550 512SP
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 10 2017 GCN 4.0 50 W
806
AMD Radeon RX 550 640SP
Radeon RX 550 640SP
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 10 2017 GCN 4.0 60 W
807
AMD Radeon E9171 MCM
Radeon E9171 MCM
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 10 2017 GCN 4.0 40 W
808
AMD Radeon E9172 MXM
Radeon E9172 MXM
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 10 2017 GCN 4.0 35 W
809
AMD Radeon E9173 PCIe
Radeon E9173 PCIe
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 10 2017 GCN 4.0 35 W
810
AMD Radeon E9174 MXM
Radeon E9174 MXM
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 10 2017 GCN 4.0 50 W
811
AMD Radeon E9175 PCIe
Radeon E9175 PCIe
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 10 2017 GCN 4.0 50 W
812
AMD Radeon RX Vega 64 Nano
Radeon RX Vega 64 Nano
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2017 GCN 5.0 250 W
813
Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 9 2017 Generation 9.5 15 W
814
NVIDIA Quadro P3000 Max-Q
Quadro P3000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 9 2017 Pascal 60 W
815
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
Dành cho trạm làm việc di động 14 Tháng 8 2017 GCN 5.0 210 W
816
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2017 GCN 5.0 210 W
817
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid
Radeon RX Vega 64 Liquid
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
818
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Limited Edition
Radeon RX Vega 64 Liquid Limited Edition
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
819
AMD Radeon RX Vega XL
Radeon RX Vega XL
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
820
AMD Radeon RX Vega XT
Radeon RX Vega XT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
821
AMD Radeon RX Vega XTX
Radeon RX Vega XTX
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2017 GCN 5.0 225 W
822
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 8 2017 GCN 5.0 295 W
823
AMD Radeon RX Vega 64 Limited Edition
Radeon RX Vega 64 Limited Edition
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 8 2017 GCN 5.0 295 W
824
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 8 2017 GCN 5.0 345 W
825
NVIDIA P106-090
P106-090
Dành cho trạm làm việc 31 Tháng 7 2017 Pascal 75 W
826
AMD Radeon Vega Frontier Edition Watercooled
Radeon Vega Frontier Edition Watercooled
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 7 2017 GCN 5.0 375 W
827
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 7 2017 GCN 5.0 230 W
828
NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 7 2017 Pascal
829
AMD Radeon RX 560 896SP
Radeon RX 560 896SP
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 7 2017 GCN 4.0 45 W
830
AMD Radeon RX 560D
Radeon RX 560D
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 7 2017 GCN 4.0 65 W
831
AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 7 2017 GCN 4.0 50 W
832
AMD Radeon Pro V320
Radeon Pro V320
Dành cho trạm làm việc 29 Tháng 6 2017 GCN 5.0 230 W
833
AMD Radeon Pro V320 MxGPU
Radeon Pro V320 MxGPU
Dành cho trạm làm việc 29 Tháng 6 2017 GCN 5.0 230 W
834
AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 6 2017 GCN 5.0 300 W
835
AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 6 2017 GCN 5.0 250 W
836
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 27 Tháng 6 2017 GCN 5.0 300 W
837
AMD Radeon Vega Frontier Edition Liquid
Radeon Vega Frontier Edition Liquid
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 6 2017 GCN 1.4 375 W
838
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 3 GB
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 80 W
839
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 80 W
840
NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 115 W
841
NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 6 2017 Pascal 150 W
842
NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
843
NVIDIA Tesla V100 PCIe 16 GB
Tesla V100 PCIe 16 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 300 W
844
NVIDIA Tesla V100 SMX2
Tesla V100 SMX2
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
845
NVIDIA Tesla V100 SXM2
Tesla V100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
846
NVIDIA Tesla V100 SXM2 16 GB
Tesla V100 SXM2 16 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 6 2017 Volta 250 W
847
NVIDIA P106-100
P106-100
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 6 2017 Pascal 120 W
848
AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 6 2017 GCN 4.0 65 W
849
AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 75 W
850
AMD Radeon Pro 570
Radeon Pro 570
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 120 W
851
AMD Radeon Pro 575
Radeon Pro 575
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 120 W
852
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
Dành cho trạm làm việc di động 5 Tháng 6 2017 GCN 4.0 150 W
853
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Dành cho trạm làm việc 4 Tháng 6 2017 GCN 4.0 35 W
854
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 5 2017 Pascal 30 W
855
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 5 2017 Pascal 10 W
856
AMD Radeon Pro Duo Polaris
Radeon Pro Duo Polaris
Dành cho trạm làm việc 24 Tháng 4 2017 GCN 4.0 250 W
857
AMD Radeon 540
Radeon 540
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 GCN 4.0 50 W
858
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 GCN 4.0 50 W
859
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 GCN 4.0 50 W
860
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB 9Gbps
GeForce GTX 1060 6 GB 9Gbps
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 Pascal 120 W
861
NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 4 2017 Pascal 180 W
862
AMD Radeon RX 540 OEM
Radeon RX 540 OEM
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 4 2017 GCN 1.0 65 W
863
AMD Radeon 520
Radeon 520
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
864
AMD Radeon 520 Mobile DDR3
Radeon 520 Mobile DDR3
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
865
AMD Radeon 520 Mobile GDDR5
Radeon 520 Mobile GDDR5
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
866
AMD Radeon 520 OEM
Radeon 520 OEM
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
867
AMD Radeon 530
Radeon 530
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
868
AMD Radeon 530 Mobile DDR3
Radeon 530 Mobile DDR3
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
869
AMD Radeon 530 Mobile GDDR5
Radeon 530 Mobile GDDR5
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
870
AMD Radeon 530X
Radeon 530X
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
871
AMD Radeon 530X Mobile
Radeon 530X Mobile
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
872
AMD Radeon 535 Mobile
Radeon 535 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0 50 W
873
AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560
Dành cho trạm làm việc di động 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 75 W
874
AMD Radeon R7 M520
Radeon R7 M520
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 1.0 50 W
875
AMD Radeon R8 M535DX
Radeon R8 M535DX
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 3.0
876
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 75 W
877
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 120 W
878
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 185 W
879
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 100 W
880
AMD Radeon RX 580 XTR
Radeon RX 580 XTR
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2017 GCN 4.0 185 W
881
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 4 2017 Pascal 250 W
882
NVIDIA Tesla P6
Tesla P6
Dành cho trạm làm việc 24 Tháng 3 2017 Pascal 90 W
883
NVIDIA Tesla P6 Mobile
Tesla P6 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 24 Tháng 3 2017 Pascal 90 W
884
NVIDIA NX-SoC
NX-SoC
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 3 2017 Maxwell 2.0 15 W
885
NVIDIA Switch GPU
Switch GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 3 2017 Maxwell 2.0 15 W
886
NVIDIA Switch GPU 20nm
Switch GPU 20nm
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 3 2017 Maxwell 2.0 15 W
887
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 3 2017 Pascal 250 W
888
AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 50 W
889
AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 50 W
890
AMD Radeon Pro WX 4170 Mobile
Radeon Pro WX 4170 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 50 W
891
AMD Radeon Pro WX 7130 Mobile
Radeon Pro WX 7130 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 1 Tháng 3 2017 GCN 4.0 130 W
892
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 7 Tháng 2 2017 Pascal 40 W
893
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Dành cho trạm làm việc 7 Tháng 2 2017 Pascal 30 W
894
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 7 Tháng 2 2017 Pascal 40 W
895
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 2 2017 Pascal 75 W
896
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 2 2017 Pascal 105 W
897
AMD Radeon RX 460 1024SP
Radeon RX 460 1024SP
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 1 2017 GCN 4.0 75 W
898
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 45 W
899
NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 2.0 55 W
900
NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 25 W
901
NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Maxwell 30 W
902
NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 75 W
903
NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
904
NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
905
NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
906
NVIDIA Quadro P5000 Max-Q
Quadro P5000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 100 W
907
NVIDIA Quadro P5000 X2 Mobile
Quadro P5000 X2 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 11 Tháng 1 2017 Pascal 200 W
908
AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 1 2017 GCN 4.0 65 W
909
Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Generation 9.5 15 W
910
Intel Iris Plus Graphics 650
Iris Plus Graphics 650
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Generation 9.5 15 W
911
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Pascal 75 W
912
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 1 2017 Pascal 75 W
913
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB GP104
GeForce GTX 1060 3 GB GP104
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 12 2016 Pascal 120 W
914
AMD Radeon Instinct MI6
Radeon Instinct MI6
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 12 2016 GCN 4.0 150 W
915
AMD Radeon Instinct MI8
Radeon Instinct MI8
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 12 2016 GCN 3.0 175 W
916
AMD Radeon R6 M435DX
Radeon R6 M435DX
Dành cho máy tính xách tay 12 Tháng 12 2016 GCN 1.0
917
AMD Radeon R8 M435DX
Radeon R8 M435DX
Dành cho máy tính xách tay 12 Tháng 12 2016 GCN 1.0
918
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2016 GCN 4.0 75 W
919
AMD Playstation 4 Pro GPU
Playstation 4 Pro GPU
Dành cho máy tính xách tay 10 Tháng 11 2016 GCN 2.0 150 W
920
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 11 2016 GCN 4.0 50 W
921
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 11 2016 GCN 4.0 130 W
922
NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 11 2016 Kepler 170 W
923
AMD Radeon Pro 450
Radeon Pro 450
Dành cho trạm làm việc di động 30 Tháng 10 2016 GCN 4.0 35 W
924
AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
Dành cho trạm làm việc di động 30 Tháng 10 2016 GCN 4.0 35 W
925
AMD Radeon Pro 460
Radeon Pro 460
Dành cho trạm làm việc di động 30 Tháng 10 2016 GCN 4.0 35 W
926
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 10 2016 Pascal 60 W
927
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 10 2016 Pascal 70 W
928
AMD Radeon RX 470D
Radeon RX 470D
Dành cho máy tính để bàn 21 Tháng 10 2016 GCN 4.0 120 W
929
NVIDIA Quadro M3000 SE
Quadro M3000 SE
Dành cho trạm làm việc 2 Tháng 10 2016 Maxwell 2.0 75 W
930
NVIDIA Quadro GP100
Quadro GP100
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2016 Pascal 235 W
931
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2016 Pascal 180 W
932
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 10 2016 Pascal 250 W
933
AMD Radeon E9260 MXM
Radeon E9260 MXM
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 9 2016 GCN 4.0 50 W
934
AMD Radeon E9260 PCIe
Radeon E9260 PCIe
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 9 2016 GCN 4.0 80 W
935
AMD Radeon E9550 MXM
Radeon E9550 MXM
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 9 2016 GCN 4.0 95 W
936
NVIDIA Tesla P10
Tesla P10
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 9 2016 Pascal 150 W
937
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 9 2016 Pascal 75 W
938
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 9 2016 Pascal 250 W
939
AMD Playstation 4 Slim GPU
Playstation 4 Slim GPU
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 9 2016 GCN 2.0 75 W
940
Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 9 2016 Generation 9.0 6 W
941
Intel HD Graphics 610
HD Graphics 610
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 8 2016 Generation 9.5 5 W
942
Intel HD Graphics 615
HD Graphics 615
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 8 2016 Generation 9.5 5 W
943
Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 8 2016 Generation 9.5 15 W
944
Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2017 Generation 9.5 15 W
945
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 8 2016 Pascal 120 W
946
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 8 2016 Pascal 300 W
947
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 16 Tháng 8 2016 Pascal
948
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 16 Tháng 8 2016 Pascal
949
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 8 2016 Pascal 80 W
950
NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 8 2016 Pascal 120 W
951
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 8 2016 Pascal 150 W
952
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 8 2016 GCN 4.0 75 W
953
AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 8 Tháng 8 2016 GCN 4.0 55 W
954
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 8 2016 Generation 9.5 15 W
955
Intel HD Graphics P630 Mobile
HD Graphics P630 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 5 Tháng 8 2016 Generation 9.5 15 W
956
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 8 2016 GCN 4.0 120 W
957
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 8 2016 GCN 4.0 85 W
958
AMD Radeon RX 480 (di động)
Radeon RX 480 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 8 2016 GCN 4.0 100 W
959
AMD Xbox One S GPU
Xbox One S GPU
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 8 2016 GCN 1.0 95 W
960
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 8 2016 Pascal 250 W
961
AMD Radeon RX 490M
Radeon RX 490M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2016 Polaris
962
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
Dành cho trạm làm việc 26 Tháng 7 2016 GCN 3.0 260 W
963
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 7 2016 Pascal 120 W
964
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 7 2016 GCN 1.0 55 W
965
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
966
AMD Radeon R5 435 OEM
Radeon R5 435 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
967
AMD Radeon R7 430 OEM
Radeon R7 430 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
968
AMD Radeon R7 435 OEM
Radeon R7 435 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 50 W
969
AMD Radeon R7 450 OEM
Radeon R7 450 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 1.0 65 W
970
AMD Radeon RX 455 OEM
Radeon RX 455 OEM
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 6 2016 GCN 2.0 100 W
971
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 6 2016 GCN 4.0 150 W
972
AMD Radeon RX 580 OEM
Radeon RX 580 OEM
Dành cho máy tính để bàn 29 Tháng 6 2016 GCN 4.0 150 W
973
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
Dành cho máy tính xách tay 28 Tháng 6 2016 Maxwell 23 W
974
NVIDIA Tesla P100 PCIe 12 GB
Tesla P100 PCIe 12 GB
Dành cho trạm làm việc 20 Tháng 6 2016 Pascal 250 W
975
NVIDIA Tesla P100 PCIe 16 GB
Tesla P100 PCIe 16 GB
Dành cho trạm làm việc 20 Tháng 6 2016 Pascal 250 W
976
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 6 2016 Pascal 150 W
977
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 15 W
978
AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Radeon R4 (Stoney Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 15 W
979
AMD Radeon R5 (Bristol Ridge)
Radeon R5 (Bristol Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 12 W
980
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2/2.0 12 W
981
AMD Radeon R7 (Bristol Ridge)
Radeon R7 (Bristol Ridge)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 GCN 1.2 12 W
982
NVIDIA GeForce GTX 980MX
GeForce GTX 980MX
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 6 2016 Maxwell 2.0 148 W
983
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 5 2016 Pascal 180 W
984
AMD FirePro S7100X
FirePro S7100X
Dành cho trạm làm việc di động 25 Tháng 5 2016 GCN 3.0 100 W
985
NVIDIA GRID M10-8Q
GRID M10-8Q
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell 225 W
986
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell
987
NVIDIA GRID M40
GRID M40
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell 50 W
988
NVIDIA Tesla M10
Tesla M10
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 5 2016 Maxwell 225 W
989
AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
990
AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
991
AMD Radeon R5 M435
Radeon R5 M435
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
992
AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
993
AMD Radeon R7 M445
Radeon R7 M445
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0 15 W
994
AMD Radeon R7 M460
Radeon R7 M460
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
995
AMD Radeon R7 M465
Radeon R7 M465
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
996
AMD Radeon R7 M465X
Radeon R7 M465X
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 1.0
997
AMD Radeon R8 M445DX
Radeon R8 M445DX
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0
998
AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 2.0
999
AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 2.0
1000
AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 5 2016 GCN 3.0 250 W