RTX PRO 500 Blackwell Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX PRO 500 Blackwell Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 27.05% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 6000 Blackwell Server.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX PRO 500 Blackwell Mobile vào 19 Tháng 3 2025. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Blackwell 2.0 và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 96 Bit, điều này tạo ra băng thông 336.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 500 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng59.36từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB207
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 500 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 500 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân2235 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2520 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Quy trình công nghệ5 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture141.1từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.032 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs24từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs56từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores56từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores14từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
L1 Cache1.8 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache24 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 500 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 500 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 500 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 500 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
CUDA12.0
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 500 Blackwell Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 500 Blackwell Mobile
27.05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX PRO 500 Blackwell Mobile 21497

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX PRO 500 Blackwell Mobile 71988

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX PRO 500 Blackwell Mobile 16676

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX PRO 500 Blackwell Mobile 85015

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX PRO 500 Blackwell Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
1440p38
4K29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
Cyberpunk 2077 60−65

Full HD
Medium

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 150−160
Cyberpunk 2077 60−65
Escape from Tarkov 100−110
Far Cry 5 99
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
Valorant 180−190

Full HD
High

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 150−160
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
Cyberpunk 2077 60−65
Escape from Tarkov 100−110
Far Cry 5 89
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 85−90
Grand Theft Auto V 113
Metro Exodus 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
Valorant 180−190

Full HD
Ultra

Battlefield 5 100−110
Cyberpunk 2077 60−65
Escape from Tarkov 100−110
Far Cry 5 85
Forza Horizon 4 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90

Full HD
Epic

Fortnite 130−140

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
Grand Theft Auto V 59
Metro Exodus 35−40
Valorant 210−220

1440p
Ultra

Battlefield 5 75−80
Cyberpunk 2077 27−30
Escape from Tarkov 60−65
Far Cry 5 59
Forza Horizon 4 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50

1440p
Epic

Fortnite 65−70

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
Grand Theft Auto V 50−55
Metro Exodus 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
Valorant 160−170

4K
Ultra

Battlefield 5 40−45
Cyberpunk 2077 12−14
Escape from Tarkov 30−33
Far Cry 5 29
Forza Horizon 4 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35

4K
Epic

Fortnite 30−35

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX PRO 500 Blackwell Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


RTX PRO 500 Blackwell Mobile 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX PRO 500 Blackwell Mobile từ AMD là Radeon Pro Vega 48, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX PRO 500 Blackwell Mobile từ AMD:

RTX PRO 500 Blackwell Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX PRO 500 Blackwell Mobile.

Tất cả các so sánh với RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 500 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 500 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.