Arc A530M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Arc A530M mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 17.53% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Arc A530M vào 1 Tháng 8 2023. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 12.7 và quy trình công nghệ 6 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 65 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.27từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1300 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,500 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture124.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs48từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs96từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores192từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores12từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A530M 17.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 6979

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc A530M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 45−50
Metro Exodus 45−50
Red Dead Redemption 2 40−45
Valorant 70−75

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 65−70
Far Cry 5 60−65
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 45−50
Grand Theft Auto V 60−65
Metro Exodus 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Red Dead Redemption 2 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 70−75
World of Tanks 210−220

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 35−40
Far Cry 5 60−65
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Valorant 70−75

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
Grand Theft Auto V 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
Red Dead Redemption 2 16−18
World of Tanks 120−130

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 14−16
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 45−50
Forza Horizon 5 27−30
Metro Exodus 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 45−50

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 30−35
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
Red Dead Redemption 2 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 21−24
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 27−30
Forza Horizon 5 14−16
Valorant 21−24

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Arc A530M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Arc A530M.

Tất cả các so sánh với Arc A530M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 202 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.