Intel Arc Graphics 130T: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Arc Graphics 130T mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 14.54% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
Intel bắt đầu bán Arc Graphics 130T vào 6 Tháng 1 2025. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Xe+, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 362 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Xe+ (2025) | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 130T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | |
Resizable BAR | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Arc Graphics 130T.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc Graphics 130T, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 80−85 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65 | |
Counter-Strike 2 | 80−85 | |
Far Cry 5 | 50−55 | |
Fortnite | 80−85 | |
Forza Horizon 4 | 60−65 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60 | |
Valorant | 120−130 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65 | |
Counter-Strike 2 | 80−85 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200 | |
Far Cry 5 | 50−55 | |
Fortnite | 80−85 | |
Forza Horizon 4 | 60−65 | |
Grand Theft Auto V | 55−60 | |
Metro Exodus | 30−35 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45 | |
Valorant | 120−130 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65 | |
Far Cry 5 | 50−55 | |
Forza Horizon 4 | 60−65 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 80−85 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 27−30 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120 | |
Grand Theft Auto V | 24−27 | |
Metro Exodus | 18−20 | |
Valorant | 150−160 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45 | |
Far Cry 5 | 30−35 | |
Forza Horizon 4 | 35−40 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 30−35 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Grand Theft Auto V | 27−30 | |
Metro Exodus | 10−12 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22 | |
Valorant | 80−85 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24 | |
Far Cry 5 | 16−18 | |
Forza Horizon 4 | 24−27 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 14−16 |
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.