AMD Ryzen Z2 A GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD bắt đầu bán Ryzen Z2 A GPU vào vào 2025. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ LPDDR5 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 51.2 GB/s.

Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z2 A GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaVan Gogh
LoạiDesktop
Ngày phát hành2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Ryzen Z2 A GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z2 A GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512từ 24064 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Tần số nhân1000 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1600 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,400 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (GeForce RTX 5060 Laptop)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture51.20từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.638 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores8từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Ryzen Z2 A GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 16000 GB/s (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Ryzen Z2 A GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Ryzen Z2 A GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Ryzen Z2 A GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ryzen Z2 A GPU.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen Z2 A GPU từ NVIDIA là GeForce GTX 650 Ti Boost.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Ryzen Z2 A GPU

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Ryzen Z2 A GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Ryzen Z2 A GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.