Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
1
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 5 2025 Blackwell 2.0 145 W
2
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2025 RDNA 4.0 150 W
3
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 5 2025 RDNA 4.0 220 W
4
NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 5 2025 Blackwell 2.0 45 W
5
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
6
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
7
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 180 W
8
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 80 W
9
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 4 2025 Blackwell 2.0 50 W
10
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 27 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 95 W
11
Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop
RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 3 2025 Blackwell
12
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 140 W
13
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 200 W
14
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
15
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
16
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 300 W
17
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Server
RTX PRO 6000 Blackwell Server
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 600 W
18
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2025 RDNA 4.0 220 W
19
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 3 2025 RDNA 4.0 304 W
20
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 250 W
21
AMD Radeon 860M
Radeon 860M
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2025 RDNA 3.5 15 W
22
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2025 Blackwell 2.0 60 W
23
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 2 2025 Blackwell 2.0 300 W
24
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn Tháng 2 2025 RDNA 3.0 165 W
25
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 360 W
26
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 575 W
27
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 1 2025 Blackwell 2.0 575 W
28
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 1 2025 Xe2 150 W
29
Intel Arc 130T Mobile
Arc 130T Mobile
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 1 2025 Xe2-LPG 35 W
30
Intel Arc 140T Mobile
Arc 140T Mobile
Dành cho máy tính xách tay 13 Tháng 1 2025 Xe2-LPG 35 W
31
AMD Radeon RX 8040S
Radeon RX 8040S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
32
AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025
33
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 RDNA 3.5
34
Intel Arc Graphics 130T
Arc Graphics 130T
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 Xe+
35
Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2025 Xe+
36
Nvidia GeForce RTX 5050 Laptop
GeForce RTX 5050 Laptop
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 1 2025 Blackwell 115 W
37
Nvidia GeForce RTX 5060 Laptop
GeForce RTX 5060 Laptop
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 1 2025 Blackwell 115 W
38
Nvidia GeForce RTX 5070 Laptop
GeForce RTX 5070 Laptop
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 1 2025 Blackwell 100 W
39
Nvidia GeForce RTX 5070 Ti Laptop
GeForce RTX 5070 Ti Laptop
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 1 2025 Blackwell 115 W
40
Nvidia GeForce RTX 5080 Laptop
GeForce RTX 5080 Laptop
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 1 2025 Blackwell 150 W
41
Nvidia GeForce RTX 5090 Laptop
GeForce RTX 5090 Laptop
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 1 2025 Blackwell 150 W
42
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
Dành cho máy tính xách tay 2025 RDNA 3.5
43
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Dành cho máy tính xách tay 2025 RDNA 3.5
44
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 4.0 150 W
45
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 2025 RDNA 4.0 150 W
46
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 2025 Blackwell 2.0 130 W
47
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2025 Blackwell 2.0 35 W
48
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000
Dành cho trạm làm việc 2025 Blackwell 2.0 600 W
49
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 12 2024 Xe2 190 W
50
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2024 Hopper 600 W
51
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB
Dành cho trạm làm việc 18 Tháng 11 2024 Hopper 700 W
52
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU
Dành cho máy tính để bàn 7 Tháng 11 2024 RDNA 2.0 232 W
53
NVIDIA B100
B100
Dành cho trạm làm việc Tháng 11 2024 Blackwell 1000 W
54
Apple M4 20-core GPU
M4 20-core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024 45 W
55
Apple M4 32-core GPU
M4 32-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
56
Apple M4 40-core GPU
M4 40-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
57
Apple M4 Max 32-Core GPU
M4 Max 32-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
58
Apple M4 Max 40-Core GPU
M4 Max 40-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 30 Tháng 10 2024 45 W
59
Apple M4 Pro 16-Core GPU
M4 Pro 16-Core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024
60
Apple M4 Pro 20-Core GPU
M4 Pro 20-Core GPU
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 10 2024 45 W
61
Apple M4 8-core GPU
M4 8-core GPU
Dành cho máy tính xách tay 28 Tháng 10 2024 4 W
62
Qualcomm Adreno 830
Qualcomm Adreno 830
Dành cho máy tính xách tay 23 Tháng 10 2024
63
AMD Xbox Series X 6nm GPU
Xbox Series X 6nm GPU
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 10 2024 RDNA 2.0 200 W
64
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 10 2024 RDNA 3.0 158 W
65
AMD Radeon Instinct MI325X
Radeon Instinct MI325X
Dành cho trạm làm việc Tháng 10 2024 CDNA 3.0 1000 W
66
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe²
67
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 9 2024 Xe²
68
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
Dành cho máy tính xách tay 11 Tháng 9 2024 RDNA 3.0 180 W
69
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 9 2024 20 W
70
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 3 Tháng 9 2024 20 W
71
NVIDIA GeForce RTX 4070 GDDR6
GeForce RTX 4070 GDDR6
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 8 2024 Ada Lovelace 200 W
72
AMD Radeon 880M
Radeon 880M
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 7 2024 RDNA 3.5 15 W
73
AMD Radeon 890M
Radeon 890M
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 7 2024 RDNA 3.5 15 W
74
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 6 2024 Ada Lovelace 285 W
75
AMD Radeon 840M
Radeon 840M
Dành cho máy tính xách tay 2 Tháng 6 2024 RDNA 3+
76
NVIDIA GeForce RTX 4010
GeForce RTX 4010
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
77
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
78
NVIDIA RTX A400
RTX A400
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 4 2024 Ampere 50 W
79
NVIDIA GeForce RTX 4060 AD106
GeForce RTX 4060 AD106
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2024 Ada Lovelace 115 W
80
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti AD104
GeForce RTX 4060 Ti AD104
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2024 Ada Lovelace 160 W
81
NVIDIA GeForce RTX 4070 AD103
GeForce RTX 4070 AD103
Dành cho máy tính để bàn Tháng 3 2024 Ada Lovelace 200 W
82
Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
RTX 1000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 26 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 35 W
83
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 26 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 35 W
84
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 12 Tháng 2 2024 Ada Lovelace 70 W
85
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 2 2024 Ampere 70 W
86
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 RDNA 3.0 190 W
87
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 220 W
88
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 285 W
89
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 320 W
90
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 5 Tháng 1 2024 Ada Lovelace 285 W
91
NVIDIA B200 SXM 192 GB
B200 SXM 192 GB
Dành cho trạm làm việc 2024 Blackwell 1000 W
92
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile
Dành cho máy tính xách tay 2024 Ampere 45 W
93
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 12 2023 Ada Lovelace 425 W
94
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
95
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
96
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
97
Intel Arc Graphics 112EU Mobile
Arc Graphics 112EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 65 W
98
Intel Arc Graphics 128EU Mobile
Arc Graphics 128EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 28 W
99
Intel Arc Graphics 48EU Mobile
Arc Graphics 48EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 28 W
100
Intel Arc Graphics 64EU Mobile
Arc Graphics 64EU Mobile
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe-LPG 65 W
101
Intel Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
102
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Dành cho máy tính xách tay 14 Tháng 12 2023 Xe LPG
103
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 8 Tháng 12 2023 RDNA 2.0 132 W
104
AMD Radeon 760M
Radeon 760M
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 12 2023 RDNA 3.0 15 W
105
AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 12 2023 RDNA 3.0 15 W
106
AMD Radeon Instinct MI300A
Radeon Instinct MI300A
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
107
AMD Radeon Instinct MI300X
Radeon Instinct MI300X
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
108
AMD Radeon Instinct MI308X
Radeon Instinct MI308X
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 12 2023 CDNA 3.0 750 W
109
NVIDIA L20
L20
Dành cho trạm làm việc 16 Tháng 11 2023 Ada Lovelace 275 W
110
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 11 2023 RDNA 3.0 190 W
111
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
Dành cho máy tính xách tay 9 Tháng 11 2023 RDNA 2
112
AMD Steam Deck OLED GPU
Steam Deck OLED GPU
Dành cho máy tính để bàn 9 Tháng 11 2023 RDNA 2.0 15 W
113
Apple M3 Max 30-Core GPU
M3 Max 30-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023 53 W
114
Apple M3 Max 40-Core GPU
M3 Max 40-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023 53 W
115
Apple M3 Pro 14-Core GPU
M3 Pro 14-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023
116
Apple M3 Pro 18-Core GPU
M3 Pro 18-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 31 Tháng 10 2023
117
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2023 30 W
118
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Dành cho máy tính xách tay 26 Tháng 10 2023 40 W
119
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 19 Tháng 10 2023 RDNA 3.0 180 W
120
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 250 W
121
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 170 W
122
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 17 Tháng 10 2023 RDNA 2.0 250 W
123
Intel Arc A580
Arc A580
Dành cho máy tính để bàn 10 Tháng 10 2023 Generation 12.7 175 W
124
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 245 W
125
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 25 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 263 W
126
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 130 W
127
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 210 W
128
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 9 Tháng 8 2023 Ada Lovelace 250 W
129
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 70 W
130
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 3 Tháng 8 2023 RDNA 3.0 130 W
131
Intel Arc A530M
Arc A530M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2023 Generation 12.7 65 W
132
Intel Arc A570M
Arc A570M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 8 2023 Generation 12.7 75 W
133
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 7 2023 RDNA 3.0 260 W
134
AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 6 2023 RDNA 3.0 30 W
135
AMD Ryzen Z1 Extreme GPU
Ryzen Z1 Extreme GPU
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 6 2023 RDNA 3.0 30 W
136
Intel Arc Pro A60
Arc Pro A60
Dành cho trạm làm việc 6 Tháng 6 2023 Generation 12.7 130 W
137
Intel Arc Pro A60M
Arc Pro A60M
Dành cho trạm làm việc di động 6 Tháng 6 2023 Generation 12.7 95 W
138
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 24 Tháng 5 2023 RDNA 3.0 165 W
139
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 115 W
140
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 160 W
141
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 5 2023 Ada Lovelace 165 W
142
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 260 W
143
AMD Radeon PRO W7800 48 GB
Radeon PRO W7800 48 GB
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 281 W
144
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 13 Tháng 4 2023 RDNA 3.0 295 W
145
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 4 2023 Ada Lovelace 200 W
146
NVIDIA H100 CNX
H100 CNX
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
147
NVIDIA H100 PCIe 80 GB
H100 PCIe 80 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
148
NVIDIA H100 PCIe 96 GB
H100 PCIe 96 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
149
NVIDIA H100 SXM5 64 GB
H100 SXM5 64 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
150
NVIDIA H100 SXM5 80 GB
H100 SXM5 80 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
151
NVIDIA H100 SXM5 94 GB
H100 SXM5 94 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
152
NVIDIA H100 SXM5 96 GB
H100 SXM5 96 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
153
NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 350 W
154
NVIDIA H800 SXM5
H800 SXM5
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Hopper 700 W
155
NVIDIA L4
L4
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 72 W
156
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 115 W
157
NVIDIA RTX 2000 Embedded Ada Generation
RTX 2000 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 50 W
158
NVIDIA RTX 2000 Max-Q Ada Generation
RTX 2000 Max-Q Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 35 W
159
NVIDIA RTX 2000 Mobile Ada Generation
RTX 2000 Mobile Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 50 W
160
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 115 W
161
NVIDIA RTX 3000 Mobile Ada Generation
RTX 3000 Mobile Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 115 W
162
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 115 W
163
NVIDIA RTX 3500 Embedded Ada Generation
RTX 3500 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 100 W
164
NVIDIA RTX 3500 Mobile Ada Generation
RTX 3500 Mobile Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 100 W
165
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 150 W
166
NVIDIA RTX 4000 Mobile Ada Generation
RTX 4000 Mobile Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 110 W
167
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 70 W
168
NVIDIA RTX 5000 Embedded Ada Generation
RTX 5000 Embedded Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
169
NVIDIA RTX 5000 Embedded Ada Generation X2
RTX 5000 Embedded Ada Generation X2
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 150 W
170
NVIDIA RTX 5000 Max-Q Ada Generation
RTX 5000 Max-Q Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
171
NVIDIA RTX 5000 Mobile Ada Embedded
RTX 5000 Mobile Ada Embedded
Dành cho máy tính xách tay 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
172
NVIDIA RTX 5000 Mobile Ada Generation
RTX 5000 Mobile Ada Generation
Dành cho trạm làm việc di động 21 Tháng 3 2023 Ada Lovelace 120 W
173
NVIDIA Jetson AGX Orin 64 GB
Jetson AGX Orin 64 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 60 W
174
NVIDIA Jetson Orin Nano 4 GB
Jetson Orin Nano 4 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 10 W
175
NVIDIA Jetson Orin Nano 8 GB
Jetson Orin Nano 8 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 15 W
176
NVIDIA Jetson Orin NX 8 GB
Jetson Orin NX 8 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 3 2023 Ampere 20 W
177
NVIDIA Jetson AGX Orin 32 GB
Jetson AGX Orin 32 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 2 2023 Ampere 40 W
178
NVIDIA Jetson Orin NX 16 GB
Jetson Orin NX 16 GB
Dành cho máy tính xách tay Tháng 2 2023 Ampere 25 W
179
Intel Arc A380M
Arc A380M
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 1 2023 Generation 12.7 35 W
180
Apple M2 Max 30-Core GPU
M2 Max 30-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 1 2023
181
Apple M2 Max 38-Core GPU
M2 Max 38-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 1 2023 53 W
182
Apple M2 Pro 16-Core GPU
M2 Pro 16-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 1 2023
183
Apple M2 Pro 19-Core GPU
M2 Pro 19-Core GPU
Dành cho máy tính xách tay 17 Tháng 1 2023 20 W
184
Intel Data Center GPU Max 1100
Data Center GPU Max 1100
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 1 2023 Generation 12.5 300 W
185
Intel Data Center GPU Max 1350
Data Center GPU Max 1350
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 1 2023 Generation 12.5 450 W
186
Intel Data Center GPU Max 1550
Data Center GPU Max 1550
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 1 2023 Generation 12.5 600 W
187
Intel Data Center GPU Max Subsystem
Data Center GPU Max Subsystem
Dành cho trạm làm việc 10 Tháng 1 2023 Generation 12.5 2400 W
188
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 1 2023 Ampere 60 W
189
AMD Radeon 740M
Radeon 740M
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 3.0 15 W
190
AMD Radeon Instinct MI300
Radeon Instinct MI300
Dành cho trạm làm việc 4 Tháng 1 2023 CDNA 3.0 600 W
191
AMD Radeon RX 6450M
Radeon RX 6450M
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 2.0 50 W
192
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 2.0 80 W
193
AMD Radeon RX 6550S
Radeon RX 6550S
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 2.0 50 W
194
AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 3.0 90 W
195
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 3.0 120 W
196
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 3.0 75 W
197
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 RDNA 3.0 100 W
198
Intel Iris Xe Graphics 80EU
Iris Xe Graphics 80EU
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 Generation 12.2 15 W
199
Intel Iris Xe Graphics 96EU
Iris Xe Graphics 96EU
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 Generation 12.2 15 W
200
Intel UHD Graphics 64EU
UHD Graphics 64EU
Dành cho máy tính xách tay 4 Tháng 1 2023 Generation 12.2 15 W