Radeon Pro Vega 56: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro Vega 56 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 32.14% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro Vega 56 vào 14 Tháng 8 2017 với giá đề xuất $399 . Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 5.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 0.79 GHz, và kết hợp với giao diện 2048 Bit, điều này tạo ra băng thông 402.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 210 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.58
Hiệu quả năng lượng10.54từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1138 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1250 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn12,500 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture280.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs64từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs224từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ786 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.1.125

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 56 32.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 56 12353

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 56 25589

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 56 17797

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 56 61716

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 56 66124

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro Vega 56, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
4K61

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.99
4K6.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 80−85
Metro Exodus 80−85
Red Dead Redemption 2 65−70
Valorant 120−130

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70
Dota 2 36
Far Cry 5 85−90
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 80−85
Grand Theft Auto V 100−110
Metro Exodus 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
Red Dead Redemption 2 65−70
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
Valorant 120−130
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 60−65
Cyberpunk 2077 65−70
Dota 2 102
Far Cry 5 85−90
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
Valorant 120−130

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
Grand Theft Auto V 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 30−35
World of Tanks 200−210

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 30−33
Far Cry 5 100−110
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 50−55
Metro Exodus 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
Valorant 90−95

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Dota 2 55−60
Grand Theft Auto V 55−60
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Red Dead Redemption 2 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 96
Far Cry 5 45−50
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 50−55
Forza Horizon 5 27−30
Valorant 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro Vega 56 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro Vega 56 từ NVIDIA là RTX A3000 Mobile, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro Vega 56 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro Vega 56.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro Vega 56

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.