Radeon Pro Vega 56 vs Tesla P40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 56
2017
8 GB HBM2,210 Watt
32.14
+0.7%

Pro Vega 56 chỉ vượt qua Tesla P40 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.582.84
Hiệu quả năng lượng10.548.79
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1540% so với Tesla P40.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843840
Tần số nhân1138 MHz1303 MHz
Tần số Boost1250 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million11,800 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture280.0367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs6496
TMUs224240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s347.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 56 32.14
+0.7%
Tesla P40 31.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 56 12353
+0.7%
Tesla P40 12266

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+5.3%
95−100
−5.3%
4K61
+1.7%
60−65
−1.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.99
+1403%
59.99
−1403%
4K6.54
+1352%
94.98
−1352%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 1403% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 1352% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Cyberpunk 2077 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Counter-Strike 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Cyberpunk 2077 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Forza Horizon 4 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%
Forza Horizon 5 80−85
+5%
80−85
−5%
Metro Exodus 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Valorant 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Counter-Strike 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Cyberpunk 2077 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Dota 2 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Fortnite 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%
Forza Horizon 4 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%
Forza Horizon 5 80−85
+5%
80−85
−5%
Grand Theft Auto V 100−110
+5%
100−105
−5%
Metro Exodus 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1.7%
180−190
−1.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+9%
100−105
−9%
Valorant 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
World of Tanks 270−280
+2.2%
270−280
−2.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Counter-Strike 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Cyberpunk 2077 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Dota 2 102
+2%
100−105
−2%
Far Cry 5 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Forza Horizon 4 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%
Forza Horizon 5 80−85
+5%
80−85
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1.7%
180−190
−1.7%
Valorant 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Grand Theft Auto V 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
World of Tanks 200−210
+3.5%
200−210
−3.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 4 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Metro Exodus 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+4%
50−55
−4%
Valorant 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Grand Theft Auto V 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Metro Exodus 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1%
100−105
−1%
Red Dead Redemption 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 96
+1.1%
95−100
−1.1%
Far Cry 5 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Fortnite 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Forza Horizon 4 50−55
+2%
50−55
−2%
Forza Horizon 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%

Vậy Pro Vega 56 và Tesla P40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.14 31.92
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 250 Watt

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.7%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 56 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 56 và Tesla P40, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 56 hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.