Radeon RX Vega 56 vs Pro Vega 56

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
29.42
+6.5%

RX Vega 56 vượt qua Pro Vega 56 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.5945.13
Hiệu quả năng lượng11.1510.48
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 119% so với RX Vega 56.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843584
Tần số nhân1156 MHz1138 MHz
Tần số Boost1471 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture329.5280.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS8.96 TFLOPS
ROPs6464
TMUs224224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s402.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 29.42
+6.5%
Pro Vega 56 27.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 56 13153
+6.5%
Pro Vega 56 12353

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+13.7%
Pro Vega 56 25589

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+16.6%
Pro Vega 56 17797

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+19.8%
96
−19.8%
1440p77
+10%
70−75
−10%
4K50
−14%
57
+14%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
+19.8%
4.16
−19.8%
1440p5.18
+10%
5.70
−10%
4K7.98
−14%
7.00
+14%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 14% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+7%
85−90
−7%
Counter-Strike 2 180−190
+5.8%
170−180
−5.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+7%
85−90
−7%
Battlefield 5 151
+34.8%
110−120
−34.8%
Counter-Strike 2 180−190
+5.8%
170−180
−5.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Far Cry 5 98
+0%
95−100
+0%
Fortnite 150
+8.7%
130−140
−8.7%
Forza Horizon 4 141
+20.5%
110−120
−20.5%
Forza Horizon 5 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+28.6%
110−120
−28.6%
Valorant 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+7%
85−90
−7%
Battlefield 5 140
+25%
110−120
−25%
Counter-Strike 2 180−190
+5.8%
170−180
−5.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Cyberpunk 2077 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Dota 2 130−140
+27.1%
107
−27.1%
Far Cry 5 93
−5.4%
95−100
+5.4%
Fortnite 139
+0.7%
130−140
−0.7%
Forza Horizon 4 134
+14.5%
110−120
−14.5%
Forza Horizon 5 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
Grand Theft Auto V 94
−11.7%
100−110
+11.7%
Metro Exodus 70
+2.9%
65−70
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+15.1%
110−120
−15.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+6.9%
116
−6.9%
Valorant 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+17%
110−120
−17%
Cyberpunk 2077 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Dota 2 130−140
+33.3%
102
−33.3%
Far Cry 5 89
−10.1%
95−100
+10.1%
Forza Horizon 4 109
−7.3%
110−120
+7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+0.8%
110−120
−0.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+15.6%
64
−15.6%
Valorant 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
−27.8%
130−140
+27.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+6.3%
200−210
−6.3%
Grand Theft Auto V 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Metro Exodus 42
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+2.6%
220−230
−2.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
+22.2%
80−85
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Far Cry 5 74
+5.7%
70−75
−5.7%
Forza Horizon 4 88
+8.6%
80−85
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+7.5%
50−55
−7.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
−1.4%
75−80
+1.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Grand Theft Auto V 50
−20%
60−65
+20%
Metro Exodus 27
+3.8%
24−27
−3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+4.8%
42
−4.8%
Valorant 190−200
+6.7%
180−190
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+17%
45−50
−17%
Counter-Strike 2 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 95−100
+1%
96
−1%
Far Cry 5 39
+5.4%
35−40
−5.4%
Forza Horizon 4 59
+9.3%
50−55
−9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+25.7%
35−40
−25.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
+5.7%
35−40
−5.7%

Vậy RX Vega 56 và Pro Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 35%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Pro Vega 56 nhanh hơn 28%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (84%)
  • Pro Vega 56 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.42 27.63

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 56 và Radeon Pro Vega 56 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 56 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc Radeon Pro Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.