Radeon RX Vega 64 vs Pro Vega 56

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
31.74
+14.8%

RX Vega 64 vượt qua Pro Vega 56 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.8544.93
Hiệu quả năng lượng8.5310.43
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 138% so với RX Vega 64.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963584
Tần số nhân1247 MHz1138 MHz
Tần số Boost1546 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8280.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS8.96 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s402.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 31.74
+14.8%
Pro Vega 56 27.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14184
+14.8%
Pro Vega 56 12353

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 30824
+20.5%
Pro Vega 56 25589

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 64 22501
+26.4%
Pro Vega 56 17797

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+20.8%
96
−20.8%
1440p76
+16.9%
65−70
−16.9%
4K50
−14%
57
+14%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.30
−3.5%
4.16
+3.5%
1440p6.57
−7%
6.14
+7%
4K9.98
−42.6%
7.00
+42.6%
  • RX Vega 64 và Pro Vega 56 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 43% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+17.4%
85−90
−17.4%
Counter-Strike 2 190−200
+13.3%
170−180
−13.3%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.4%
65−70
−16.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+17.4%
85−90
−17.4%
Battlefield 5 161
+43.8%
110−120
−43.8%
Counter-Strike 2 190−200
+13.3%
170−180
−13.3%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.4%
65−70
−16.4%
Far Cry 5 110
+12.2%
95−100
−12.2%
Fortnite 150−160
+10.1%
130−140
−10.1%
Forza Horizon 4 167
+42.7%
110−120
−42.7%
Forza Horizon 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+15.1%
110−120
−15.1%
Valorant 315
+65.8%
190−200
−65.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+17.4%
85−90
−17.4%
Battlefield 5 146
+30.4%
110−120
−30.4%
Counter-Strike 2 190−200
+13.3%
170−180
−13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.5%
270−280
−1.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.4%
65−70
−16.4%
Dota 2 150
+40.2%
107
−40.2%
Far Cry 5 104
+6.1%
95−100
−6.1%
Fortnite 150−160
+10.1%
130−140
−10.1%
Forza Horizon 4 158
+35%
110−120
−35%
Forza Horizon 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Grand Theft Auto V 110−120
+11.4%
100−110
−11.4%
Metro Exodus 73
+5.8%
65−70
−5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+15.1%
110−120
−15.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+13.8%
116
−13.8%
Valorant 293
+54.2%
190−200
−54.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
+24.1%
110−120
−24.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.4%
65−70
−16.4%
Dota 2 138
+35.3%
102
−35.3%
Far Cry 5 98
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 128
+9.4%
110−120
−9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+15.1%
110−120
−15.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+20.3%
64
−20.3%
Valorant 140
−35.7%
190−200
+35.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+10.1%
130−140
−10.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+19.7%
70−75
−19.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+14%
200−210
−14%
Grand Theft Auto V 65−70
+19.3%
55−60
−19.3%
Metro Exodus 46
+9.5%
40−45
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+15.4%
220−230
−15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+11.1%
80−85
−11.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
Far Cry 5 81
+15.7%
70−75
−15.7%
Forza Horizon 4 98
+21%
80−85
−21%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+18.9%
50−55
−18.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Grand Theft Auto V 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Metro Exodus 46
+76.9%
24−27
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+14.3%
42
−14.3%
Valorant 205
+13.9%
180−190
−13.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+25.5%
45−50
−25.5%
Counter-Strike 2 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 44
+18.9%
35−40
−18.9%
Forza Horizon 4 66
+22.2%
50−55
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

Vậy RX Vega 64 và Pro Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 64 nhanh hơn 77%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro Vega 56 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Pro Vega 56 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.74 27.64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 210 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 56: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 64 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 56 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 765 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc Radeon Pro Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.