Data Center GPU Max NEXT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 12.5 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 128 GB bộ nhớ HBM2e với tốc độ 3.1 GB/s, và kết hợp với giao diện 8192 Bit, điều này tạo ra băng thông 3,205 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card oam module, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 8-pin EPS, và mức tiêu thụ điện năng – 800 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Data Center GPU Max NEXT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Generation 12.5 (2021−2023) | |
Bộ xử lý đồ họa | Rialto Bridge | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Data Center GPU Max NEXT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Data Center GPU Max NEXT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 20480 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số Boost | 1600 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 100,000 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 800 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 2,048 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
TMUs | 1280 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Data Center GPU Max NEXT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 5.0 x16 | |
Chiều dài | 267 mm | |
Độ dày | OAM Module | |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Data Center GPU Max NEXT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2e | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 8192 Bit | |
Tần số bộ nhớ | 3.1 GB/s | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 3,205 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Data Center GPU Max NEXT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Data Center GPU Max NEXT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | |
Shader Model | 6.6 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Data Center GPU Max NEXT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Data Center GPU Max NEXT.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Data Center GPU Max NEXT.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Data Center GPU Max NEXT.