RTX A3000 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX A3000 Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 28.03% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX A3000 Mobile vào 12 Tháng 4 2021. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.38 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 264.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 70 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.81từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân600 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1230 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn17,400 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture157.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores128từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores32từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1375 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A3000 Mobile 28.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12527

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 25990

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 71308

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A3000 Mobile 19710

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A3000 Mobile 29996

3DMark Time Spy Graphics

RTX A3000 Mobile 7320

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX A3000 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
1440p49
4K42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
Counter-Strike 2 170−180
Cyberpunk 2077 77

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 170−180
Cyberpunk 2077 66
Far Cry 5 111
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 110−120
Forza Horizon 5 95−100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Valorant 190−200

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 170−180
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 53
Dota 2 142
Far Cry 5 103
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 110−120
Forza Horizon 5 95−100
Grand Theft Auto V 124
Metro Exodus 70−75
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 151
Valorant 190−200

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Cyberpunk 2077 43
Dota 2 132
Far Cry 5 93
Forza Horizon 4 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 61
Valorant 190−200

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
Grand Theft Auto V 62
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 220−230

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 27
Far Cry 5 69
Forza Horizon 4 80−85
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 30−35
Grand Theft Auto V 49
Metro Exodus 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 45
Valorant 180−190

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 77
Far Cry 5 36
Forza Horizon 4 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX A3000 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX A3000 Mobile từ AMD là Radeon Pro Vega 56, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX A3000 Mobile từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX A3000 Mobile.

Tất cả các so sánh với RTX A3000 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.