Radeon Pro W6600M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro W6600M mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 25.53% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro W6600M vào 8 Tháng 6 2021. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 7 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 90 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.84từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1224 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2034 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn11,060 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture227.8từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.29 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs112từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores28từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)
L0 Cache448 KBtừ 3 MB (Radeon RX 7900 XTX)
L1 Cache512 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache2 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)
L3 Cache32 MBtừ 256 MB (Radeon Instinct MI300X)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL2.1
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600M
25.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600M 11287
Mẫu: 9

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro W6600M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
Cyberpunk 2077 60−65
Hogwarts Legacy 55−60

Full HD
Medium

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 150−160
Cyberpunk 2077 60−65
Far Cry 5 85−90
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 85−90
Hogwarts Legacy 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
Valorant 180−190

Full HD
High

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 150−160
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
Cyberpunk 2077 60−65
Dota 2 120−130
Far Cry 5 85−90
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 85−90
Grand Theft Auto V 95−100
Hogwarts Legacy 55−60
Metro Exodus 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
Valorant 180−190

Full HD
Ultra

Battlefield 5 100−110
Cyberpunk 2077 60−65
Dota 2 120−130
Far Cry 5 85−90
Forza Horizon 4 100−110
Hogwarts Legacy 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
Valorant 180−190

Full HD
Epic

Fortnite 130−140

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
Grand Theft Auto V 50−55
Metro Exodus 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 210−220

1440p
Ultra

Battlefield 5 75−80
Cyberpunk 2077 27−30
Far Cry 5 60−65
Forza Horizon 4 70−75
Hogwarts Legacy 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50

1440p
Epic

Fortnite 65−70

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
Grand Theft Auto V 50−55
Hogwarts Legacy 18−20
Metro Exodus 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
Valorant 160−170

4K
Ultra

Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 85−90
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 45−50
Hogwarts Legacy 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35

4K
Epic

Fortnite 30−35

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro W6600M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro W6600M từ NVIDIA là RTX A1000 Embedded, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro W6600M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro W6600M.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro W6600M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.